Lipanthyl 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lipanthyl 100: Thông tin chi tiết sản phẩm
Lipanthyl 100 là thuốc hạ mỡ máu được chỉ định để điều trị tăng cholesterol hoặc triglycerid máu đơn hoặc hỗn hợp, với nồng độ lipoprotein trong máu tăng cao và kéo dài.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Fenofibrate | 100 mg/viên nang |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang
Thông tin về Fenofibrate:
Fenofibrate là một thuốc thuộc nhóm fibrat, có tác dụng điều chỉnh rối loạn lipid máu. Cơ chế tác dụng chính là hoạt hóa thụ thể PPARα, dẫn đến giảm sản xuất và tăng phân giải triglycerid, làm giảm LDL-C (cholesterol xấu) và tăng HDL-C (cholesterol tốt). Ngoài ra, fenofibrate còn có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
- Giảm nồng độ LDL-C và VLDL-C (cholesterol xấu).
- Tăng nồng độ HDL-C (cholesterol tốt).
- Giảm nồng độ triglycerid.
- Ức chế sự tiết acid uric.
- Làm chậm sự kết tập tiểu cầu.
2.2 Chỉ định
- Tăng cholesterol hoặc triglycerid máu đơn hoặc hỗn hợp (tuýp IIa, IIb, III, IV, V).
- Cholesterol cao không đáp ứng với chế độ ăn kiêng và liệu pháp khác.
- Nồng độ lipoprotein trong máu tăng cao và kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường.
3. Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 4-5 giờ uống thuốc. Hấp thu tăng khi uống cùng thức ăn.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa nhanh chóng bởi enzym esterase thành acid fenofibric (chất có hoạt tính). Không bị chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng acid fenofibric. Đào thải hoàn toàn trong vòng 6 ngày.
4. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Theo chỉ định của bác sĩ. Liều thông thường cho người lớn (kèm chế độ ăn kiêng): 3 viên/ngày.
Cách dùng: Uống cả viên với nước. Nên uống trong bữa ăn để tăng hấp thu.
Trẻ em dưới 10 tuổi: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Liều tối đa: 5mg/kg cân nặng/ngày.
5. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Fenofibrate hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 10 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Bệnh gan, thận, túi mật nặng.
- Viêm tụy cấp hoặc mạn tính (trừ trường hợp do tăng triglycerid máu nghiêm trọng).
- Tiền sử nhạy cảm với ánh sáng khi dùng thuốc nhóm fibrat hoặc ketoprofen.
- Dị ứng với lạc/dầu lạc, lecithin đậu tương.
6. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như: đau cơ, dị ứng da, buồn nôn, đầy bụng, khó tiêu, rối loạn tiêu hóa, tăng men gan… Thông báo cho bác sĩ nếu tác dụng phụ xảy ra thường xuyên hoặc nghiêm trọng.
7. Tương tác thuốc
Lipanthyl 100 có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:
- Thuốc chống đông: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc ức chế HMG-CoA reductase (statin): Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Cyclosporin: Có thể gây suy giảm chức năng thận.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
8. Thận trọng
- Kiểm tra chức năng gan, thận trước khi dùng, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, thận.
- Theo dõi định kỳ men gan (3 tháng/lần trong 12 tháng đầu).
- Thận trọng ở bệnh nhân không dung nạp galactose.
- Không dùng thuốc quá hạn.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn. Không nên sử dụng trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
9. Quá liều và quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên nang dễ sử dụng và bảo quản.
- Fenofibrate có khả năng dung nạp tốt, tác dụng phụ thấp.
- Hiệu quả khi phối hợp với statin.
- Có thể được sử dụng trong dự phòng và can thiệp sớm cho bệnh võng mạc tiểu đường.
- Giảm lượng chất béo trong máu.
Nhược điểm:
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Chứa lactose, không phù hợp với bệnh nhân không dung nạp galactose.
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này