Lincomycin 600Mg/2Ml Dopharma
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lincomycin 600mg/2ml Dopharma
Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml Dopharma là thuốc kháng sinh thuộc nhóm lincosamid, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lincomycin | 600mg |
Tá dược | vừa đủ 1 lọ 2ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Lincomycin là một kháng sinh lincosamid được chiết xuất từ Streptomyces lincolnensis. Thuốc có phổ tác dụng tương tự các kháng sinh lincosamid khác, tác động lên vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Cụ thể:
- Vi khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn), Staphylococcus (tụ cầu khuẩn), Streptococci (liên cầu khuẩn) trừ Enterococcus faecalis.
- Vi khuẩn Gram âm: Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis và một số vi khuẩn Gram âm khác.
2.2 Chỉ định
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp (mũi, họng, phổi).
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Nhiễm khuẩn vết thương sau phẫu thuật.
- Nhiễm khuẩn huyết.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 1-3 lọ/ngày.
- Trẻ em: 10-20mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần tiêm.
Lưu ý: Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm và chỉ được sử dụng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Không tự ý sử dụng thuốc tại nhà mà phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn để tránh nhiễm khuẩn.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng hoặc mẫn cảm với Lincomycin, các kháng sinh nhóm Lincosamid hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Trẻ em dưới 1 tháng tuổi.
- Phụ nữ có thai (chưa có đủ dữ liệu về an toàn).
- Bệnh nhân bị viêm ruột kết.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, viêm ruột kết giả mạc.
- Tại chỗ tiêm: Đau, cứng.
- Dị ứng: Sốt, phát ban.
- Khác: Đau đầu, khó chịu, giảm bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế thần kinh cơ (như Tubocurarine): Có thể gây liệt hô hấp khi sử dụng đồng thời.
- Kháng sinh aminoglycoside (như Streptomycin, Neomycin, Colistin, Kanamycin, Polymycin): Có thể xảy ra tương tác.
- Thuốc tránh thai: Lincomycin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai do ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột. Nên chọn phương pháp tránh thai khác khi sử dụng thuốc này.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Người già: Cần theo dõi sát sao.
- Bệnh nhân hen suyễn hoặc dị ứng: Cần thận trọng.
- Rối loạn chức năng gan, thận: Cần điều chỉnh liều dùng (người bệnh suy thận: 25-30% liều dùng bình thường).
- Đảm bảo vô trùng khi tiêm.
- Cho bệnh nhân nghỉ ngơi và theo dõi sau khi tiêm.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
- Không sử dụng cho phụ nữ có thai.
- Phụ nữ cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về dược lực học của Lincomycin.)
9. Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về dược động học của Lincomycin.)
10. Xử trí quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn.)
11. Thông tin thêm về Lincomycin
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về hoạt chất Lincomycin.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này