Fedovir 0.5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fedovir 0.5mg
Thuốc Kháng Virus
Thành phần
Hoạt chất | Entecavir 0.5 mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng và Chỉ định
Tác dụng của thuốc Fedovir 0.5mg
Dược lực học
Entecavir, có cấu trúc tương tự với nucleotide guanosine, ức chế enzym HBV polymerase (men sao chép ngược) ở dạng chất chuyển hóa triphosphat. Entecavir triphosphat cạnh tranh và gây bất hoạt trên cơ chất tự nhiên deoxyguanosine triphosphat, ức chế HBV polymerase ở 3 hoạt tính:
- Cung cấp base
- Sao chép ngược từ mARN của virus để tổng hợp chuỗi âm tính DNA
- Tổng hợp chuỗi dương tính từ chuỗi âm tính của HBV DNA
Entecavir triphosphat có hằng số ức chế (Ki) đối với DNA polymerase của HBV là 0,0012 μM, ức chế yếu DNA polymerase tế bào α, β, γ và ở ty lạp thể (Ki từ 18 đến 160 μM).
Dược động học
Entecavir hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng tương tự giữa viên nén và dung dịch uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 0,5-1,5 giờ. Trong khoảng liều 0,1-1 mg, Cmax và AUC tỷ lệ thuận với liều. Thức ăn nhiều chất béo làm giảm hấp thu và sinh khả dụng. Đạt trạng thái ổn định sau 6-10 ngày, tích lũy gần gấp đôi. Phân bố rộng rãi trong các mô, liên kết protein huyết thanh khoảng 13%. Không bị chuyển hóa bởi hệ thống enzym cytochrom P450 (CYP450), chuyển hóa chủ yếu thành các chất liên hợp glucuronid và sulfat. Đào thải chủ yếu qua thận (75% liều ban đầu dưới dạng không chuyển hóa). Lọc ở cầu thận và ống thận, bị ảnh hưởng bởi chức năng thận. Thời gian bán thải 128-149 giờ.
Chỉ định
Điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn với:
- Suy gan còn bù
- Virus hoạt động (HBeAg dương tính)
- ALT tăng kéo dài
- Dấu hiệu viêm và/hoặc xơ hóa gan tiến triển
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
Do bác sĩ chỉ định. Liều thông thường:
- Chưa từng điều trị nucleotide: 1 viên/ngày
- Đề kháng lamivudin: 2 viên/ngày
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin. (Xem bảng chi tiết trong hướng dẫn sử dụng do bác sĩ cung cấp).
Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi): Không dùng.
Cách dùng
Uống 1 lần/ngày với nước. Nên uống khi đói hoặc cách bữa ăn 2 giờ. Thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải (theo tần suất):
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường xuyên (≥1/10) | Đau đầu |
Thường xuyên (1/100 ≤ ADR < 1/10) | Mất ngủ, hoa mắt, ngủ gà, nôn, tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu, mệt mỏi |
Ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100) | ALT tăng, tăng albumin huyết, amylase, lipase tăng, tiểu cầu giảm, viêm gan cấp |
Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời với thuốc gây suy giảm chức năng thận hoặc đào thải ở ống thận có thể tăng nồng độ Entecavir. Điều trị cùng lamivudin, adefovir dipivoxil, hoặc tenofovir disoproxil fumarate không gây tương tác đáng kể. Không ảnh hưởng đến digoxin và warfarin. Không bị ảnh hưởng bởi thuốc tăng cường/ức chế CYP450.
Lưu ý thận trọng
- Theo dõi đáp ứng thuốc và điều chỉnh liều thận trọng ở bệnh nhân suy thận.
- Có thể bị viêm gan cấp tính, theo dõi chức năng gan, thận.
- Ngừng thuốc nucleosid nếu aminotransferase tăng nhanh, gan to, nhiễm acid chuyển hóa/acid lactic.
- Theo dõi chặt chẽ đáp ứng diệt virus ở bệnh nhân kháng lamivudin.
- Bệnh nhân nhiễm HIV không dùng thuốc ARV có thể tăng nguy cơ kháng thuốc.
- Entecavir không làm giảm nguy cơ lây nhiễm HBV.
- Bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu men Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose nên dùng dạng dung dịch không chứa lactose.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Chóng mặt, mệt mỏi và mất ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Không có trường hợp quá liều được báo cáo. Theo dõi triệu chứng và áp dụng điều trị hỗ trợ.
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất)
Thông tin thêm về Entecavir
Entecavir là một thuốc kháng virus nucleoside reverse transcriptase inhibitor (NRTI) được sử dụng để điều trị viêm gan B mạn tính. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự sao chép của virus viêm gan B, giúp làm giảm lượng virus trong cơ thể và cải thiện chức năng gan. Entecavir có độ an toàn cao, tích lũy trong máu nhưng không gây độc tính, ít gây ra kháng thuốc. Việc sử dụng lâu dài được đánh giá là có dung nạp tốt và cho cải thiện lâm sàng liên tục.
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Liều dùng thuận tiện (1 lần/ngày).
- Giá thành thấp (so với thuốc cùng hoạt chất).
- An toàn, ít độc tính, ít kháng thuốc.
- Hiệu quả điều trị cao, cải thiện chức năng gan tốt.
Nhược điểm
- Ngừng thuốc đột ngột có thể làm virus hoạt động mạnh hơn và gây tình trạng kháng thuốc.
- Có thể xuất hiện những đợt viêm gan cấp.
Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này