Flazenca 750.000/125

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-23681-15
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 14 gói x 3g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2

Video

Flazenca 750.000/125

Flazenca 750.000/125 là thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp tính, mạn tính hoặc tái phát và phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng hậu phẫu.

1. Thành phần

Mỗi gói Flazenca 750.000/125 chứa:

  • Spiramycin: 750.000 IU
  • Metronidazol: 125 mg

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Spiramycin: Thuộc nhóm macrolid, là chất kìm khuẩn tác động lên tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.

Metronidazol: Thuộc nhóm imidazol, là tác nhân diệt khuẩn. Metronidazol thâm nhập vào vi khuẩn, bị khử thành các chất độc làm phá vỡ ADN của tế bào vi khuẩn, dẫn đến diệt khuẩn.

2.2 Chỉ định

Flazenca 750.000/125 được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị nhiễm khuẩn răng miệng cấp tính, mạn tính hoặc tái phát (áp-xe răng, viêm lợi, viêm dưới hàm, viêm tuyến nước bọt...).
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật răng miệng.
  • Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn khác do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Độ tuổi Liều dùng
Từ 15 tuổi trở lên 2 gói/lần, 2-3 lần/ngày
Từ 10 đến dưới 15 tuổi 1 gói/lần, 3 lần/ngày
Từ 5 đến dưới 10 tuổi 1 gói/lần, 3 lần/ngày

3.2 Cách dùng

Pha hỗn dịch với lượng nước vừa đủ theo liều chỉ định. Uống ngay sau khi pha. Có thể uống trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Flazenca 750.000/125 nếu:

  • Quá mẫn với spiramycin, metronidazol hoặc các kháng sinh nhóm macrolid, imidazol.
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, khó tiêu, tiêu chảy, chán ăn, vị kim loại trong miệng.

Ít gặp hơn: Chảy máu cam, cảm giác nóng đỏ rát, giảm bạch cầu, ban da.

Rất hiếm gặp: Phản vệ, bội nhiễm (khi dùng kéo dài), động kinh, đa dây thần kinh ngoại biên, nước tiểu sẫm màu.

6. Tương tác thuốc

Flazenca có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc tránh thai: Giảm hiệu quả.
  • Levodopa: Giảm tác dụng của Levodopa.
  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng tác dụng của thuốc chống đông máu.
  • Disulfiram: Có thể gây tác dụng không mong muốn trên thần kinh.
  • Phenobarbital: Giảm hiệu quả của metronidazol.
  • Terfenadin, astemizol: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Cimetidin: Giảm chuyển hóa và tăng thải trừ Flazenca, tăng tác dụng phụ.
  • Vecuronium: Tăng tác dụng của vecuronium.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không uống rượu khi dùng Flazenca.
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh có nồng độ lithi cao trong máu.
  • Không dùng gói thuốc bị rách, ẩm, vón cục hoặc biến màu.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

  • Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu.
  • Nên ngừng cho con bú khi dùng Flazenca.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, ẩm ướt và nấm mốc.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Spiramycin: Thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolid, có phổ tác dụng rộng, chủ yếu chống lại vi khuẩn Gram dương. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome.

Metronidazol: Thuốc kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn và ký sinh trùng. Cơ chế tác dụng là thâm nhập vào tế bào vi khuẩn, bị khử thành các chất trung gian gây độc hại cho ADN của vi khuẩn, dẫn đến chết vi khuẩn.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ