Lezatadil 0,5Mg/Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30067-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0,5mg/ml
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 01 chai 30ml, 50ml, 60ml (chai thủy tinh); Hộp 01 chai 30ml, 50ml, 60ml (chai nhựa)
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy

Video

Lezatadil 0,5mg/ml: Thông tin chi tiết sản phẩm

Lezatadil 0,5mg/ml là siro chống dị ứng chứa hoạt chất Desloratadine, được chỉ định điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mày đay ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Desloratadine 0,5mg/ml
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Siro

2. Công dụng và Chỉ định

Lezatadil 0,5mg/ml được sử dụng để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Mày đay mạn tính

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Lezatadil 0,5mg/ml nếu bạn:

  • Quá mẫn hoặc dị ứng với Desloratadine hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.

4. Tác dụng phụ

Tần suất Triệu chứng
Thường gặp Đau đầu, mất ngủ (ở trẻ < 2 tuổi), mệt mỏi, khô miệng, tiêu chảy, sốt.
Rất hiếm gặp Ảo giác, lú lẫn, mất ngủ, chóng mặt, co giật, tăng động, tim đập nhanh, hồi hộp, đau bụng, buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, bệnh gan, tăng men gan, tăng bilirubin, đau cơ, phản ứng dị ứng da, sốc phản vệ.
Chưa rõ tần suất Kéo dài khoảng QT, vàng da, nhạy cảm với ánh sáng, suy nhược cơ thể.

5. Tương tác thuốc

Lezatadil 0,5mg/ml có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược.

  • Tăng tác dụng: Rượu, thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc kháng cholinergic, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc.
  • Tăng nồng độ và hiệu quả Desloratadine: Chất ức chế CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole), droperidol, hydroxyzin, pramlintid.
  • Giảm nồng độ và hiệu quả Desloratadine: Thuốc cảm ứng CYP3A4, thuốc ức chế acetylcholinesterase, benzylpeniciloyl polylysin, Betahistin.

6. Dược lực học

Desloratadine là thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai. Nó hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh thụ thể histamine H1. Điều này ngăn chặn histamine gắn kết với thụ thể, làm giảm các phản ứng dị ứng như viêm, ngứa, đỏ và sưng.

7. Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng sau khi uống, tác dụng bắt đầu sau khoảng 1 giờ, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3 giờ.
  • Phân bố: Liên kết cao với protein huyết tương (85-89%).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan, tạo ra chất chuyển hóa hoạt động 3-hydroxydesloratadine.
  • Thải trừ: Được thải trừ qua nước tiểu và phân, thời gian bán thải khoảng 27 giờ.

8. Liều lượng và Cách dùng

Đối tượng Liều dùng
Trẻ em > 12 tuổi, người lớn 5mg (10ml) mỗi ngày
Trẻ em 6-11 tuổi 2,5mg (5ml) mỗi ngày
Trẻ em 1-5 tuổi 1,25mg (2,5ml) mỗi ngày
Suy gan hoặc suy thận 5mg cách ngày

Cách dùng: Uống trực tiếp, có thể uống trước hoặc sau khi ăn.

9. Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử động kinh (có thể gây co giật).
  • Không dùng cho trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Cân nhắc giảm liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
  • Không dùng rượu trong thời gian điều trị.
  • Không sử dụng thuốc quá lâu, kiểm tra hạn dùng.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • Cân nhắc kỹ khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
  • Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

10. Xử lý quá liều

Quá liều có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Ngừng dùng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

11. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.

12. Thông tin thêm về Desloratadine

Desloratadine là một chất đối kháng thụ thể H1 không gây buồn ngủ đáng kể, khác với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ.

13. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, nơi ẩm ướt và không sạch sẽ.

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ