Levofloxacin Spm 250

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32215-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần S.P.M

Video

Levofloxacin SPM 250

Levofloxacin SPM 250 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn.

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Levofloxacin SPM 250 chứa:

Levofloxacin 250 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng và Chỉ định

Tác dụng: Levofloxacin là kháng sinh diệt khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp DNA của vi khuẩn bằng cách ức chế DNA-gyrase. Thuốc có hoạt tính chống lại một số vi khuẩn Gram dương và Gram âm hiếu khí, và một số vi khuẩn kỵ khí, ChlamydiaLegionella.

Chỉ định: Levofloxacin SPM 250 được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng
  • Nhiễm trùng da và mô mềm không biến chứng
  • Nhiễm khuẩn đường mật
  • Viêm tiền liệt tuyến mạn tính
  • Dự phòng và điều trị bệnh than
  • Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính
  • Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn

Dược lực học

Levofloxacin ức chế trực tiếp quá trình tổng hợp DNA của vi khuẩn bằng cách ức chế enzyme DNA-gyrase, dẫn đến sự phá vỡ sợi DNA và ngăn cản sự sinh sản của vi khuẩn.

Dược động học

Levofloxacin được hấp thu hoàn toàn qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng đạt 99%. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 24-38% và được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu ở dạng hoạt tính. Thời gian bán thải là 6-8 giờ.

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng

Chỉ định Liều dùng Thời gian điều trị
Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng 2 viên/lần x 1-2 lần/ngày 7-14 ngày
Viêm tuyến tiền liệt mạn tính 2 viên/lần/ngày 28 ngày
Viêm xoang cấp tính 2 viên/lần/ngày 10-14 ngày
Nhiễm trùng da và mô mềm không biến chứng 2 viên/lần/ngày 7-10 ngày
Dự phòng sau phơi nhiễm với trực khuẩn than 2 viên/lần/ngày 8 tuần
Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính 2 viên/lần/ngày 7 ngày

Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn và độ nhạy của vi khuẩn.

Cách dùng

Uống thuốc với nhiều nước. Không nhai, bẻ hoặc làm vỡ viên. Uống nhiều nước trong ngày để tránh thuốc kết tinh trong nước tiểu.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với levofloxacin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với các thuốc kháng sinh nhóm quinolon khác.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
  • Bệnh nhân bị động kinh hoặc có tiền sử bệnh lý về gân cơ.
  • Bệnh nhân thiếu hụt G6PD.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

Tiêu hóa:

Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, nôn, táo bón.

Thần kinh:

Co giật, rối loạn thần kinh, hoa mắt, đau đầu, mất ngủ.

Tâm thần:

Sợ hãi, cáu giận, trầm cảm, lo lắng, nhạy cảm với ánh nắng/tia cực tím.

Hệ sinh dục:

Viêm âm đạo.

Da:

Ngứa, phát ban.

Tương tác thuốc

Levofloxacin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Antacid, sucralfat, ion kim loại, multivitamin: Có thể làm giảm hấp thu levofloxacin. Uống cách xa ít nhất 2 giờ.
  • Theophylin: Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ theophylin.
  • Warfarin: Levofloxacin làm tăng tác dụng của warfarin.
  • Thuốc hạ đường huyết: Tăng nguy cơ hạ đường huyết.
  • Thuốc chống viêm không steroid: Tăng nguy cơ kích thích thần kinh trung ương và co giật.

Lưu ý thận trọng

  • Levofloxacin có thể gây co giật và rối loạn thần kinh. Ngừng thuốc ngay nếu có triệu chứng.
  • Tăng nguy cơ bệnh khớp và viêm xương sụn.
  • Kháng sinh đồ cần thiết trước khi dùng.
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và tia cực tím.
  • Uống nhiều nước để tránh thuốc kết tinh trong nước tiểu.

Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng ở phụ nữ có thai và đang cho con bú.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy

Levofloxacin có thể gây hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, giảm khả năng tập trung. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Quá liều và xử trí

Triệu chứng: Chưa có nhiều báo cáo về quá liều.

Xử trí: Loại bỏ thuốc khỏi dạ dày, bù dịch, theo dõi điện tâm đồ.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Levofloxacin

Levofloxacin là một chất kháng khuẩn fluoroquinolone đã trở thành một trong những nền tảng của liệu pháp kháng sinh điều trị nhiễm trùng tiểu và viêm bể thận phức tạp. Nó có đặc tính dược động học và dược lực học đặc biệt, được đánh giá tốt hơn so với một số kháng sinh khác trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu.

Ưu điểm và Nhược điểm của Levofloxacin SPM 250

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng và bảo quản.
  • Thời gian bán thải dài, chỉ cần dùng 1-2 lần/ngày.
  • Không gây độc tố tích lũy trong máu.
  • Sản phẩm của công ty đạt chuẩn GMP.

Nhược điểm:

  • Thuộc nhóm kháng sinh phổ rộng, có thể gây kháng thuốc.
  • Không sử dụng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ