Levofloxacin - Thông tin về Levofloxacin
Cravit Tab 750
Levotop 500Mg
Fluituss 5Ml
Ubvix
Levofloxacin 750Mg/150Ml Imexpharm
Levogolds 750Mg/150Ml
Lodegald-Levo
Philevomels
Levoquin 500
Cravit Tab 500
Mymeloxe Tablet
Thông tin chi mô tả tiết về Levofloxacin
Levofloxacin: Cập nhật toàn diện về tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ
Levofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Khác với các quinolone thế hệ cũ, levofloxacin là đồng phân quang học hoạt động mạnh hơn của racemic ofloxacin. Điều này cho phép liều dùng thấp hơn và giảm thiểu tác dụng phụ. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về dược lực học, dược động học, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc của levofloxacin dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy, bao gồm Dược thư Việt Nam và các tài liệu y khoa quốc tế.
Dược lực học
Levofloxacin ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, là những enzyme thiết yếu cho sự sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Bằng cách ức chế hoạt động của hai enzyme này, levofloxacin ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Hiệu quả của levofloxacin phụ thuộc vào độ nhạy cảm của vi khuẩn. Kháng thuốc là một mối quan tâm ngày càng tăng, do đó việc sử dụng thuốc cần được hướng dẫn bởi các xét nghiệm kháng sinh đồ.
Cơ chế tác dụng cụ thể:
- Liên kết với DNA gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn.
- Ngăn cản sự sao chép và sửa chữa DNA vi khuẩn.
- Dẫn đến ức chế sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn.
Phổ tác dụng: Levofloxacin có phổ tác dụng rộng, bao gồm nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, cũng như một số vi khuẩn kỵ khí. Tuy nhiên, hiệu quả của levofloxacin có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vi khuẩn và mức độ nhạy cảm của chúng.
Dược động học
Levofloxacin được hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 90%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống. Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả phổi, thận, tuyến tiền liệt và xương. Levofloxacin được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi.
Thông số dược động học | Giá trị |
---|---|
Sinh khả dụng | ~90% |
Thời gian đạt nồng độ đỉnh | 1-2 giờ |
Thời gian bán thải | 6-8 giờ |
Thải trừ | Chủ yếu qua thận |
Lưu ý: Dược động học của levofloxacin có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm chức năng thận, tuổi tác và các bệnh lý khác. Điều chỉnh liều dùng có thể cần thiết ở những bệnh nhân có suy thận.
Chỉ định
Levofloxacin được chỉ định điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi mắc phải cộng đồng, viêm phế quản cấp tính.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận bể thận không biến chứng.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Áp xe da, viêm mô tế bào.
- Nhiễm khuẩn xương khớp: Viêm xương tủy.
- Nhiễm khuẩn khác: Viêm nội tâm mạc, bệnh lao phổi (phối hợp với các thuốc khác).
Quan trọng: Việc sử dụng levofloxacin cần dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Chống chỉ định
Levofloxacin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với levofloxacin hoặc bất kỳ fluoroquinolone nào khác.
- Tiền sử viêm gân do fluoroquinolone gây ra.
- Suy gan nặng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (trừ trường hợp lợi ích vượt trội so với nguy cơ).
- Trẻ em và thanh thiếu niên đang phát triển (do nguy cơ ảnh hưởng đến xương khớp).
Tác dụng phụ
Levofloxacin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, tuy nhiên, tần suất và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ thay đổi tùy thuộc vào từng cá nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, mất ngủ.
- Da: Ngứa, phát ban.
- Khác: Viêm gân, đau khớp, rối loạn chức năng gan.
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
- Viêm gân (tendinitis): Có thể dẫn đến đứt gân, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Rối loạn thần kinh trung ương: Co giật, lú lẫn, trầm cảm.
- Phản ứng dị ứng: Phản vệ, sốc phản vệ.
- Rối loạn chuyển hóa: Giảm đường huyết.
Cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Levofloxacin có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu levofloxacin.
- Theophylline: Tăng nồng độ theophylline trong huyết tương.
- Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Ciclosporin: Tăng nồng độ ciclosporin trong huyết tương.
Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng levofloxacin.
Tóm lại, Levofloxacin là một kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên sự đánh giá của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định, chống chỉ định, và các lưu ý về tác dụng phụ và tương tác thuốc. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.