Lenvima 4Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lenvima 4mg
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên nang Lenvima 4mg chứa:
|
---|---|
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Số đăng ký | VN3-261-20 |
Nhà sản xuất | Patheon Inc. (Cơ sở đóng gói: Eisai Co., Ltd Kawashima Plant) |
Đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Công dụng - Chỉ định
Lenvima 4mg được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:
- Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC)
- Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) (thường kết hợp với Pembrolizumab hoặc Everolimus)
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
- Ung thư biểu mô nội mạc tử cung (EC) (thường kết hợp với Pembrolizumab)
Liều dùng - Cách dùng
Cách dùng: Uống
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và có thể được kết hợp với các thuốc khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết liều dùng phù hợp.
- Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC): 24mg/ngày
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC):
- Bệnh nhân ≥ 60kg: 12mg/ngày
- Bệnh nhân < 60kg: 8mg/ngày
- Ung thư biểu mô nội mạc tử cung (EC): 20mg/ngày + pembrolizumab 200mg (tiêm truyền tĩnh mạch) mỗi 3 tuần
- Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC):
- 20mg/ngày + pembrolizumab 200mg (tiêm truyền tĩnh mạch) mỗi 3 tuần
- 18mg/ngày + Everolimus 5mg/ngày
Điều chỉnh liều: Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận cần điều chỉnh liều phù hợp theo hướng dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
Không sử dụng Lenvima nếu bạn bị dị ứng với lenvatinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Lenvima có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, tùy thuộc vào liều dùng và loại ung thư được điều trị. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp: Tăng huyết áp, mệt mỏi, tiêu chảy, đau khớp/đau cơ, giảm cảm giác thèm ăn, sụt cân, buồn nôn, viêm miệng, nhức đầu, protein niệu, hội chứng bàn tay-chân, đau bụng, khó thở.
Tác dụng phụ khác: Xuất huyết, nhiễm độc gan, tổn thương thận cấp, suy giáp, phát ban, táo bón, rối loạn cơ xương, nhiễm trùng đường niệu, phù ngoại vi, ho.
Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Lenvima có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc kéo dài khoảng QT. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin và các sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Cần thận trọng khi sử dụng Lenvima trong các trường hợp sau:
- Tăng huyết áp: Theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Rối loạn chức năng tim: Theo dõi các triệu chứng lâm sàng của tim.
- Thuyên tắc huyết khối động mạch: Ngừng sử dụng thuốc.
- Độc tính gan: Theo dõi chức năng gan.
- Suy thận: Điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng thuốc.
- Protein niệu: Theo dõi lượng protein niệu.
- Tiêu chảy: Điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng thuốc tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng.
- Hình thành đường rò và thủng đường tiêu hóa: Ngừng sử dụng thuốc.
- Kéo dài khoảng QT: Theo dõi điện giải và điều chỉnh liều.
- Hạ canxi huyết: Theo dõi nồng độ canxi trong máu.
- Hội chứng rối loạn tuần hoàn não sau có hồi phục (RPLS): Điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng thuốc.
- Xuất huyết: Điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng thuốc.
- Rối loạn chức năng tuyến giáp: Theo dõi chức năng tuyến giáp.
- Suy giảm chức năng chữa lành vết thương: Ngừng thuốc 1 tuần trước phẫu thuật và ít nhất 2 tuần sau phẫu thuật lớn.
- U xương hàm: Cần chú ý phòng ngừa nha khoa.
- Mang thai và cho con bú: Có thể gây hại cho thai nhi. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều
Lenvima liên kết mạnh với protein huyết tương, thẩm tách không hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc. Quá liều có thể dẫn đến rối loạn chức năng đa cơ quan và tử vong. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ 20-25°C.
Thông tin thành phần hoạt chất Lenvatinib
Lenvatinib là một chất ức chế kinase tyrosine thụ thể (RTK). Nó ức chế chọn lọc hoạt động kinase của các thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) VEGFR1, VEGFR2, VEGFR3, cũng như các RTK khác liên quan đến tăng sinh mạch và ung thư, bao gồm thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR) 1, 2, 3, 4 và thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc tiểu cầu (PDGF). Lenvatinib có hoạt tính chống tăng sinh chọn lọc trực tiếp lên dòng tế bào gan phụ thuộc vào tín hiệu kích hoạt FGFR. Hoạt động chống tạo mạch và chống ung thư được tăng cường khi kết hợp lenvatinib với everolimus. Lenvatinib hấp thu nhanh sau khi uống, liên kết mạnh với protein huyết tương. Thời gian bán thải khoảng 28 giờ, thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này