Aricept Evess 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Aricept Evess 10mg
Aricept Evess 10mg là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, chứa hoạt chất Donepezil, được sử dụng để cải thiện chức năng nhận thức và thần kinh ở người mắc bệnh Alzheimer hoặc sa sút trí tuệ do mạch máu.
1. Thành phần
Mỗi viên Aricept Evess 10mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Donepezil (dưới dạng Donepezil hydrochloride) | 4.56 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén tan trong miệng.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Donepezil là thuốc ức chế chọn lọc và có hồi phục trên acetylcholinesterase, một enzym quan trọng ảnh hưởng đến chức năng não bộ. Donepezil có ái lực mạnh gấp 1000 lần so với butyrylcholinesterase (chất hoạt động chủ yếu ở ngoài hệ thần kinh trung ương). Do đó, Donepezil được gọi là thuốc tác dụng hướng trung tâm.
Cơ chế tác dụng: Cơ chế chính xác của Donepezil hydrochloride trong điều trị bệnh Alzheimer vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, người ta cho rằng khả năng bất hoạt enzym acetylcholinesterase của thuốc dẫn đến ức chế phản ứng thủy phân và làm tăng nồng độ acetylcholin trong não. Điều này kích thích và tăng cường hoạt động của hệ cholinergic, phục hồi dẫn truyền thần kinh bị thiếu hụt ở bệnh nhân Alzheimer hoặc sa sút trí tuệ do tắc mạch máu não. Donepezil cũng cho thấy khả năng cải thiện các chỉ số nhận thức như khả năng ghi nhớ, định hướng, tập trung, suy luận, ngôn ngữ và hành động. Tác dụng này thường tăng lên tùy thuộc vào liều dùng.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Donepezil dưới dạng viên tan trong miệng có tốc độ hấp thu tăng dần theo thời gian và đạt nồng độ tối đa sau 3-4 giờ. Nồng độ Donepezil trong máu đạt trạng thái ổn định vào tuần thứ 3 điều trị. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu và dược động học của thuốc.
Phân bố: Thuốc có ái lực cao và liên kết mạnh với protein huyết tương (95%).
Thải trừ: Donepezil chủ yếu được thải trừ qua thận, ra khỏi cơ thể cùng với nước tiểu.
2.2 Chỉ định
Aricept Evess 10mg được chỉ định điều trị:
- Bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer giai đoạn từ nhẹ đến nặng.
- Người bị sa sút trí tuệ do mạch máu (tắc mạch máu não).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: ½ viên/lần/ngày (hoặc 1 viên Aricept Evess 5mg).
Điều chỉnh liều: Đánh giá đáp ứng của bệnh nhân sau 4 tháng. Nếu cần, có thể tăng liều lên 1 viên/ngày. Liều tối đa là 1 viên/ngày. Hiệu quả và tính an toàn của liều trên 1 viên/ngày chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Suy giảm chức năng gan và thận: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Dùng liều duy nhất vào buổi tối trước khi đi ngủ. Đặt thuốc dưới lưỡi để thuốc tan từ từ, không nuốt nguyên viên. Không súc miệng lại với nước hoặc đồ uống khác. Thường xuyên đánh giá đáp ứng của bệnh nhân để điều chỉnh liều hoặc thay thuốc khi cần thiết.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Aricept Evess 10mg cho:
- Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người có tiền sử mẫn cảm với các dẫn xuất khác của piperidine.
- Người thiếu hụt, kém dung nạp, kém hấp thu lactose và glucose-galactose.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Trẻ em.
5. Tác dụng không mong muốn
Tần suất | Tác dụng không mong muốn |
---|---|
Rất thường gặp | Đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy |
Thường gặp | Rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi, buồn nôn, nôn, co cứng cơ, chán ăn, ảo giác, mất ngủ, ngứa da, phát ban, tiểu không tự chủ, hành vi hung hăng, quá khích |
Ít gặp | Tim đập chậm, viêm loét dạ dày-tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, triệu chứng động kinh, tăng creatinin kinase máu |
Hiếm gặp | Biểu hiện ngoại tháp, block xoang nhĩ-nhĩ thất, rối loạn chức năng gan |
6. Tương tác thuốc
Aricept Evess 10mg có thể tương tác với:
- Warfarin, theophyllin, cimetidin, digoxin: Donepezil có thể làm giảm khả năng chuyển hóa của các thuốc này.
- Chất ức chế CYP2D6 (Fluoxetine), chất ức chế CYP3A4 (Ketoconazole): Ảnh hưởng đến chuyển hóa Donepezil.
- Rượu, phenytoin, rifampicin, carbamazepine: Có thể làm giảm nồng độ Donepezil trong huyết tương.
- Thuốc kháng cholinergic: Donepezil có thể ảnh hưởng đến hoạt tính kháng cholinergic của các thuốc này.
- Thuốc ức chế thần kinh cơ: Có thể gây cường kích thích cholinergic.
- Thuốc chẹn beta, chất chủ vận cholinergic: Có thể ảnh hưởng đến dẫn truyền tim.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần có sự giám sát chặt chẽ của người nhà. Thường xuyên đánh giá đáp ứng và hiệu quả điều trị. Ngừng sử dụng nếu bệnh nhân không còn đáp ứng với thuốc. Thận trọng khi dùng với thuốc gây mê (có thể tăng giãn cơ succinylcholine). Thận trọng ở bệnh nhân tim mạch (có thể gây tim đập chậm). Theo dõi triệu chứng dạ dày ruột ở bệnh nhân có nguy cơ viêm dạ dày, loét dạ dày hoặc đang dùng NSAIDs. Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử ngất, động kinh. Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen suyễn. Không dùng cùng với các chất ức chế acetylcholinesterase, chất chủ vận, chất đối kháng hệ cholinergic. Tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng Donepezil cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tăng tiết nước bọt, ra mồ hôi, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, khó thở, đột quỵ và co giật.
Xử trí: Thực hiện các biện pháp hỗ trợ toàn thân. Có thể dùng Atropin (thuốc kháng cholinergic) để giải độc. Chưa có dữ liệu đầy đủ về hiệu quả loại bỏ Donepezil bằng thẩm phân máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Donepezil
Donepezil là một chất ức chế acetylcholinesterase, giúp tăng cường hoạt động của hệ thống cholinergic trong não. Điều này có thể cải thiện chức năng nhận thức và các triệu chứng của bệnh Alzheimer. Nghiên cứu cho thấy Donepezil cũng có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh, giảm thiệt hại não và cải thiện triệu chứng bệnh lý thần kinh ngoại biên.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Aricept Evess 10mg
Ưu điểm:
- Dạng viên nén tan trong miệng, dễ sử dụng.
- Chỉ cần dùng 1 liều duy nhất mỗi ngày.
- Thương hiệu Eisai Nhật Bản.
- Cải thiện chức năng nhận thức và các triệu chứng của bệnh Alzheimer.
Nhược điểm:
- Hiệu quả điều trị khác nhau tùy từng bệnh nhân.
- Gây tác dụng phụ toàn thân.
- Cần sự giám sát của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này