Fycompa 2Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-3-150-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Nhật Bản
Đơn vị kê khai:
Eisai Manufacturing Limited

Video

Fycompa 2mg

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Fycompa 2mg chứa:

Hoạt chất: Perampanel 2mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của thuốc Fycompa 2mg

Perampanel là chất đối kháng chọn lọc thụ thể AMPA (α-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionic acid) glutamate trên tế bào thần kinh sau synap. Glutamate là chất dẫn truyền thần kinh kích thích, liên quan đến nhiều rối loạn thần kinh do kích thích tế bào thần kinh quá mức. Nghiên cứu *in vitro* cho thấy perampanel ức chế sự tăng calci dòng nội bào do AMPA gây ra.

Chỉ định

Thuốc được chỉ định để điều trị bổ trợ:

  • Cơn động kinh khởi phát cục bộ (có hoặc không kèm theo cơn động kinh toàn thể thứ phát) ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
  • Cơn động kinh co cứng - co giật toàn thể tiên phát ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

Dược động học

Hấp thu: Thuốc hấp thu dễ dàng sau khi uống, không có dữ liệu về chuyển hóa gan lần đầu. Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu nhưng làm chậm tốc độ hấp thu (khoảng 1 giờ so với khi đói).

Phân bố: Liên kết protein huyết tương khoảng 95%.

Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh qua oxy hóa và glucuronid hóa.

Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu và phân dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp và oxy hóa.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Cơn động kinh khởi phát cục bộ: Liều khởi đầu 2mg/ngày. Có thể tăng liều lên 4-12mg/ngày tùy đáp ứng.
  • Cơn động kinh co cứng - co giật toàn thể tiên phát: Liều khởi đầu 2mg/ngày. Có thể tăng liều lên 8mg/ngày tùy đáp ứng.

Không tự ý ngừng thuốc. Giảm liều từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ. Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ. Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy thận trung bình đến nặng.

Cách dùng

Uống một liều trước khi ngủ. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Uống với nước đầy đủ, không nhai hoặc nghiền viên.

Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Buồn ngủ, chóng mặt.

Thường gặp: Giảm hoặc tăng cảm giác ngon miệng, giận dữ, lo âu, gây hấn, lú lẫn, loạn vận ngôn, rối loạn thăng bằng, mất điều hòa, dễ bị kích động, nhìn mờ, song thị, buồn nôn, đau lưng, mệt mỏi, tăng cân, té ngã.

Ít gặp: Có ý định hoặc hành vi tự tử.

Tương tác thuốc

Có thể làm giảm tác dụng: Thuốc tránh thai đường uống (nên dùng thêm biện pháp tránh thai khác).

Có thể làm giảm nồng độ: Carbamazepin, Clobazam, Lamotrigin, Oxcarbazepin, acid valproic.

Nồng độ có thể bị giảm bởi: Carbamazepin, Oxcarbazepine, Phenytoin, Topiramate.

Có thể làm giảm hấp thu: Midazolam (khoảng 13%).

Các thuốc gây cảm ứng enzym CYP450 (như Rifampicin, Hypericum) có thể làm giảm nồng độ perampanel.

Rượu, bia có thể làm tăng tác dụng phụ thần kinh.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Theo dõi bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị do có báo cáo về ý định/hành vi tự tử.

Thận trọng khi dùng cho người làm việc cần sự tỉnh táo (lái xe, vận hành máy móc) do có thể gây buồn ngủ.

Có thể tăng nguy cơ té ngã ở người lớn tuổi.

Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử lạm dụng thuốc.

Phụ nữ mang thai/cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng ở phụ nữ có khả năng mang thai mà không dùng biện pháp tránh thai. Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai. Chưa rõ thuốc bài tiết vào sữa mẹ hay không, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

Xử lý quá liều

Chưa có kinh nghiệm về quá liều nhiều. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Không có thông tin cụ thể về cách xử lý quên liều trong tài liệu tham khảo. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông tin thêm về Perampanel

Perampanel là một loại thuốc chống động kinh có cơ chế hoạt động độc đáo, tác động lên thụ thể AMPA của glutamate. Nó đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm tần suất co giật ở nhiều loại động kinh, bao gồm cả những trường hợp khó điều trị. Tuy nhiên, như với tất cả các thuốc chống động kinh, perampanel cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng và bảo quản.
  • Sản xuất tại Nhật Bản với công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn GMP.
  • Có thể sử dụng cho trẻ em trên 12 tuổi.
  • Cơ chế hoạt động mới, hiệu quả với nhiều dạng co giật.
  • Hiệu quả và khả năng dung nạp tốt ở trẻ em mắc động kinh khó chữa.

Nhược điểm

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Cần thận trọng khi dùng cho người làm việc cần sự tỉnh táo.
  • Giá thành tương đối cao.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ