Merislon 6Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Merislon 6mg
Thành phần
Mỗi viên nén Merislon 6mg chứa:
- Betahistine mesilate tương đương với Betahistine 6mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên nén
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Merislon 6mg có tác dụng chống hoa mắt, chóng mặt, ù tai. Tác dụng này nhờ Betahistine tác động lên các thụ thể H1 và H3, giúp:
- Tăng cường tuần hoàn máu trong tai
- Giảm sự ứ trệ dịch bạch huyết ở tai trong
- Cải thiện tuần hoàn não
Nhờ đó, Betahistine giúp giảm các triệu chứng ù tai, chóng mặt, choáng váng.
Chỉ định
Merislon 6mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị chóng mặt, choáng váng do bệnh Ménière, hội chứng Meniere.
- Chóng mặt ngoại biên (rối loạn tiền đình).
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: 1-2 viên/lần x 3 lần/ngày. Thời gian sử dụng liên tục 2-3 tháng.
Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh nhân. Đây chỉ là liều tham khảo, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc. Để giảm tác dụng phụ lên dạ dày, nên uống thuốc cùng với bữa ăn.
Không tự ý ngưng thuốc.
Chống chỉ định
Không sử dụng Merislon 6mg cho các trường hợp:
- Dị ứng với Betahistine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- U tuỷ thượng thận.
- Tiền sử hoặc đang bị loét dạ dày tá tràng.
- Hen suyễn, hen phế quản.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp (ít gặp): buồn nôn, nôn, dị ứng.
Cần theo dõi chặt chẽ để phát hiện và xử lý kịp thời tác dụng phụ.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng Merislon 6mg đồng thời với:
- Thuốc IMAO
- Thuốc điều trị bệnh Parkinson
- Thuốc điều trị trầm cảm (có thể làm tăng tác dụng của Merislon 6mg)
Không kết hợp Merislon 6mg với thuốc kháng histamin khác.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
Dược lực học
Betahistine là một chất đồng vận thụ thể H1 và chất đối kháng thụ thể H3. Cơ chế chính xác vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng được cho là liên quan đến việc tăng cường lưu lượng máu nội tai, giảm sự ứ trệ dịch bạch huyết trong tai trong, và cải thiện tuần hoàn não.
Dược động học
(Thông tin về dược động học của Betahistine cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy.)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, cần điều chỉnh liều.
- Thận trọng với người lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt.
- Thận trọng với người có nguy cơ đau dạ dày.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn, không nên sử dụng.
Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều hiếm gặp, có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chóng mặt. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc gọi cấp cứu nếu có biểu hiện bất thường.
Quên liều
(Thông tin về xử trí khi quên liều cần được bổ sung.)
Thông tin tóm tắt về Betahistine
Betahistine là một dẫn xuất của histamine. Nó có tác dụng trên hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, cụ thể là tác động lên các thụ thể histamine H1 và H3. Betahistine được sử dụng chủ yếu trong điều trị chóng mặt và các rối loạn tiền đình.
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số đăng ký | VN-15803-12 |
Đóng gói | 3 vỉ x 10 viên/vỉ |
Nhà sản xuất | Eisai Co., Ltd. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này