Izipas 5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
IZIPAS 5ml
Thuốc trị ho
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/gói 5ml |
---|---|
Terbutalin sulfat | 1,5mg |
Guaifenesin | 66,5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 gói 5ml |
Dạng bào chế: Dung dịch uống
2. Công dụng - Chỉ định
IZIPAS 5ml được chỉ định trong các trường hợp:
- Làm loãng đờm, giảm ho trong các bệnh lý đường hô hấp.
- Hỗ trợ làm giảm triệu chứng của viêm phế quản.
- Hỗ trợ kiểm soát cơn hen, giảm ho và khó thở.
- Giảm triệu chứng khó thở, ho, đờm trong bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
- Điều trị các nhiễm trùng cấp tính ở đường hô hấp trên.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Cách dùng
Uống toàn bộ liều thuốc mỗi lần sau khi mở gói. Có thể dùng bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không cần thiết phải uống trong bữa ăn.
3.2 Liều dùng khuyến cáo
Độ tuổi | Liều dùng/lần | Số lần/ngày |
---|---|---|
Người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên | 10 - 15 ml (2-3 gói) | 2 - 3 lần |
Trẻ em từ 7 - 15 tuổi | 5 - 10 ml (1-2 gói) | 2 - 3 lần |
Trẻ em từ 3 - 6 tuổi | 2,5 - 5 ml (½-1 gói) | 2 - 3 lần |
Trẻ em dưới 3 tuổi | 2,5 ml (½ gói) | 2 - 3 lần |
4. Chống chỉ định
IZIPAS 5ml không được sử dụng cho:
- Người có tiền sử dị ứng với Terbutalin sulfat, Guaifenesin hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú (trừ trường hợp được bác sĩ chỉ định trong điều trị dọa sinh non).
5. Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Thần kinh: Đau đầu, run tay, đánh trống ngực, co cứng cơ.
- Da: Nổi mày đay, phát ban.
- Trẻ em: Rối loạn hành vi hoặc giấc ngủ.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
IZIPAS 5ml có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế beta (có thể làm giảm tác dụng của Izipas 5ml).
- Dẫn xuất xanthine, thuốc steroids, thuốc lợi tiểu (có thể làm nặng thêm tình trạng hạ Kali huyết).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân có cường giáp chưa được kiểm soát hoặc nhạy cảm với amin cường giao cảm (có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp).
- Bệnh nhân hen kèm tiểu đường cần theo dõi đường huyết thường xuyên (thuốc có thể làm tăng đường máu).
- Thận trọng ở bệnh nhân suy tim hoặc thiếu máu cơ tim (có thể tăng nguy cơ loạn nhịp tim).
- Không dùng cho bệnh nhân mắc bệnh cơ tim phì đại (có thể gây kích thích co bóp cơ tim).
- Theo dõi nồng độ kali trong suốt quá trình điều trị (thuốc có thể gây hạ kali máu).
- Thận trọng ở bệnh nhân không hấp thu Fructose (thuốc chứa Sorbitol, có thể gây nhuận tràng nhẹ).
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: tăng nhịp tim, loạn nhịp, run tay, đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, hạ huyết áp và hạ kali máu. Liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế ngay. Xử trí có thể bao gồm bổ sung kali, thuốc chẹn beta-1, rửa dạ dày, dùng than hoạt và hồi sức cấp cứu.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. Tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Terbutalin sulfat: Chất chủ vận beta-2, giúp giãn cơ trơn đường hô hấp, giảm co thắt phế quản, cải thiện khả năng thở, giảm ho và cải thiện thông khí phổi.
Guaifenesin: Thuốc long đờm, làm loãng và giảm độ nhớt của đờm, giúp dễ dàng tống đờm ra ngoài, giảm tắc nghẽn đường thở và giảm ho.
8.2 Dược động học
Terbutalin sulfat: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ. Phân bố rộng rãi, chuyển hóa chủ yếu ở gan, thời gian bán hủy khoảng 3-6 giờ, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Guaifenesin: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, có hiệu quả trong vòng 30 phút. Chuyển hóa ở gan và bài tiết qua thận, thời gian bán hủy khoảng 1 giờ.
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Terbutalin sulfat: Thuộc nhóm thuốc giãn phế quản, tác động chủ yếu lên các thụ thể beta-2 adrenergic trong phế quản, dẫn đến giãn nở đường thở và giảm co thắt.
Guaifenesin: Là một chất long đờm, giúp làm giảm độ nhớt của đờm, giúp làm dễ dàng việc tống xuất đờm ra khỏi phổi.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Tác dụng nhanh chóng, cải thiện tắc nghẽn đường hô hấp và giảm ho.
- Kết hợp thuốc giãn phế quản và thuốc long đờm, điều trị hiệu quả nhiều triệu chứng.
- Cải thiện chức năng hô hấp, giúp dễ thở hơn.
10.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ như loạn nhịp tim, tăng nhịp tim, run tay, buồn nôn, chóng mặt, và đau đầu.
- Không phù hợp với phụ nữ mang thai, cho con bú, hoặc bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này