Terbutaline sulfat - Thông tin về Terbutaline sulfat

Izipas 5Ml

Izipas 5Ml

0 đ
New Eascof 100Ml

New Eascof 100Ml

95,000 đ
Tolbin

Tolbin

45,000 đ
Bricanyl Expectorant
Guacanyl

Guacanyl

145,000 đ
Dasutam

Dasutam

40,000 đ
Olexon S

Olexon S

80,000 đ
 Asbunyl

Asbunyl

0 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Terbutaline sulfat

Terbutaline sulfat: Tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ và thận trọng

Terbutaline sulfat là một thuốc giãn phế quản thuộc nhóm thuốc kích thích beta-2 adrenergic. Nó được sử dụng chủ yếu để điều trị và phòng ngừa cơn hen suyễn và các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính khác. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Terbutaline sulfat dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng.

Cơ chế tác dụng

Terbutaline sulfat tác động bằng cách liên kết chọn lọc với các thụ thể beta-2 adrenergic nằm trên cơ trơn phế quản. Sự liên kết này dẫn đến kích hoạt adenylate cyclase, làm tăng nồng độ cAMP (cyclic adenosine monophosphate) nội bào. Tăng cAMP dẫn đến sự ức chế hoạt động của kinase myosin nhẹ, làm giảm sự co bóp của cơ trơn phế quản, từ đó giúp giãn nở đường thở và làm giảm các triệu chứng khó thở, thở khò khè và ho.

So với các thuốc kích thích beta-adrenergic khác, Terbutaline sulfat có tính chọn lọc cao đối với thụ thể beta-2, giảm thiểu tác dụng không mong muốn trên tim mạch. Tuy nhiên, ở liều cao hoặc khi sử dụng kéo dài, tác dụng trên tim vẫn có thể xảy ra.

Chỉ định

Terbutaline sulfat được chỉ định để điều trị và phòng ngừa các triệu chứng của:

  • Hen suyễn: Giúp làm giãn phế quản, giảm khó thở, thở khò khè và ho trong cơn hen.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Hỗ trợ làm giảm triệu chứng khó thở và thở khò khè ở bệnh nhân COPD.
  • Vỡ ối sớm (Preterm labor): Terbutaline sulfat được sử dụng trong trường hợp này để trì hoãn sinh non bằng cách thư giãn cơ trơn tử cung. Tuy nhiên, việc sử dụng terbutaline trong chỉ định này hiện nay ít được khuyến cáo do có nhiều bằng chứng cho thấy lợi ích không đáng kể so với rủi ro tiềm tàng.

Cách dùng và liều lượng

Liều dùng và cách dùng Terbutaline sulfat phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Liều lượng nên được bác sĩ chỉ định cụ thể. Thuốc có thể được dùng bằng nhiều đường khác nhau, bao gồm:

  • Thuốc hít: Đây là đường dùng phổ biến nhất, giúp thuốc tác dụng trực tiếp lên phế quản, giảm tác dụng phụ toàn thân.
  • Uống: Được sử dụng trong một số trường hợp nhất định, thường để phòng ngừa cơn hen suyễn.
  • Tiêm: Thường chỉ dùng trong trường hợp cấp cứu, dưới sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế.

Lưu ý: Không tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Như tất cả các loại thuốc, Terbutaline sulfat cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải ai cũng gặp phải các tác dụng phụ này và mức độ nghiêm trọng cũng khác nhau. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tim mạch Đánh trống ngực, tăng nhịp tim, rung tâm nhĩ
Thần kinh Đau đầu, run, chóng mặt, lo lắng
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
Cơ xương khớp Đau cơ, co thắt cơ
Khác Khô miệng, tăng huyết áp, hạ kali máu

Trong trường hợp xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng như khó thở đột ngột, đau ngực, hoặc phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng), cần ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Chống chỉ định

Terbutaline sulfat chống chỉ định ở những trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Terbutaline sulfat hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Bệnh tim nặng, như bệnh mạch vành, suy tim sung huyết.
  • Tăng huyết áp không kiểm soát được.
  • Rối loạn nhịp tim.
  • Phụ nữ mang thai (trừ trường hợp đặc biệt và được bác sĩ chỉ định, nhưng như đã nêu ở phần chỉ định, việc sử dụng trong trường hợp này hiện nay rất hạn chế).
  • Cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).

Thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Terbutaline sulfat ở những trường hợp sau:

  • Bệnh nhân tiểu đường: Terbutaline sulfat có thể làm tăng đường huyết.
  • Bệnh nhân cường giáp: Terbutaline sulfat có thể làm trầm trọng thêm tình trạng cường giáp.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng.
  • Người già: Có nguy cơ cao bị tác dụng phụ tim mạch.
  • Trẻ em: Cần thận trọng khi sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được bác sĩ chỉ định.

Tương tác thuốc: Terbutaline sulfat có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế MAO, và các thuốc khác có tác dụng lên hệ thống tim mạch. Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc nguy hiểm.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có các vấn đề sức khỏe khác.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ