Guacanyl

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29707-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch uống
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 5 ống
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1

Video

Guacanyl: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Guacanyl là thuốc điều trị các bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp, giúp giảm ho khan, ho có đờm.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Guaiphenesin 66,5 mg
Terbutalin sulfat 1,5 mg
Tá dược Sorbitol, acid citric monohydrate, natri benzoat,… vừa đủ 1 ống

Dạng bào chế: Dung dịch uống

Công dụng - Chỉ định

Guacanyl được chỉ định để điều trị các bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp trên và dưới, giúp giảm các triệu chứng ho khan, ho có đờm, ho do tổn thương đường hô hấp gây ra. Cụ thể, thuốc được sử dụng trong các trường hợp:

  • Ho do viêm phế quản
  • Ho do khí phế thũng
  • Hen phế quản
  • Ho do giãn phế quản
  • Ho khan, ho có đờm
  • Nhiễm trùng cấp tính đường hô hấp trên

Lưu ý: Guacanyl không phải là kháng sinh.

Dược lực học và Dược động học

Guaiphenesin

Dược lực học: Guaiphenesin là chất long đờm, giúp tăng cường sản lượng đờm và dịch tiết phế quản bằng cách giảm độ bám dính và sức căng bề mặt của đờm. Điều này làm cho đờm loãng hơn, dễ khạc ra hơn, từ đó giảm ho khan, không hiệu quả.

Dược động học:

  • Hấp thu: Đường uống.
  • Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 116L.
  • Chuyển hóa: Qua gan.
  • Thải trừ: Độ thanh thải 94,8L/giờ; thời gian bán thải 1 giờ.

Terbutaline

Dược lực học: Terbutaline là chất chủ vận beta-2 adrenergic, có tác dụng giãn phế quản. Cơ chế tác dụng là thông qua kích hoạt adenylyl cyclase, làm tăng cAMP, dẫn đến giảm Canxi nội bào và cuối cùng làm giãn cơ trơn phế quản.

Dược động học:

  • Hấp thu: Đường uống, đạt nồng độ đỉnh sau khoảng 1,5 giờ. Sinh khả dụng 14-15%.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 1,6L/kg.
  • Chuyển hóa: Bị sunfat hóa hoặc glucuronid hóa trước khi thải trừ.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân. Thời gian thải trừ khoảng 3,4 giờ.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

  • Người lớn: 2-3 ống/lần x 2-3 lần/ngày.
  • Trẻ em 7-15 tuổi: 1-2 ống/lần x 2-3 lần/ngày.
  • Trẻ em 3-6 tuổi: ½-1 ống/lần x 2-3 lần/ngày.
  • Trẻ em <3 tuổi: ½ ống/lần x 2-3 lần/ngày.

Cách dùng: Uống trực tiếp, không cần pha với nước. Có thể uống trước hoặc sau ăn.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Rối loạn dung nạp fructose.
  • Thừa natri.
  • Rối loạn chuyển hóa Porphyrin.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Toàn thân: Nổi ban đỏ, mẩn ngứa, nổi mề đay.
  • Tim mạch: Tim đập nhanh, đánh trống ngực, hạ huyết áp.
  • Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, dễ bị kích thích.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Guacanyl đồng thời với:

  • Thuốc kích thích giao cảm (tăng nguy cơ tác dụng phụ tim mạch).
  • Halothane (tăng nguy cơ xuất huyết, tử cung cứng đờ).
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase và thuốc chống trầm cảm 3 vòng (tăng độc tính tim).

Lưu ý thận trọng

  • Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng.
  • Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh đái tháo đường, cường giáp, cao huyết áp, bệnh lý tim mạch, rối loạn chuyển hóa porphyrin.
  • Thận trọng khi dùng cho người cần chế độ ăn ít natri.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, đau đầu.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không nên sử dụng Guacanyl cho phụ nữ mang thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều tương tự như tác dụng phụ, nhưng nặng hơn (tim đập nhanh, kích thích thần kinh, hôn mê, co giật). Cần liên hệ ngay với bác sĩ nếu xảy ra quá liều.

Quên liều

Thông tin về quên liều không được cung cấp trong nguồn dữ liệu.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tầm với của trẻ em.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

GuaiphenesinTerbutaline đã được mô tả chi tiết ở phần Dược lực học và Dược động học.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ