Ginsil 400Mg/5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ginsil 400mg/5ml
Thuộc nhóm: Thuốc thần kinh
1. Thành phần
Mỗi ống Ginsil 400mg/5ml chứa:
- Piracetam: 400mg
- Tá dược vừa đủ 5ml
Dạng bào chế: Dung dịch uống
2. Công dụng - Chỉ định
Ginsil 400mg/5ml được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị chứng giật cơ có nguồn gốc từ vỏ não.
- Giảm triệu chứng chóng mặt do nhiều nguyên nhân khác nhau.
- Điều trị rối loạn chức năng nhận thức và trí nhớ ở người lớn tuổi.
- Hỗ trợ điều trị chứng khó nói ở trẻ em.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tuy nhiên, liều thông thường được khuyến cáo như sau:
Chỉ định | Liều khởi đầu | Liều duy trì tối đa |
---|---|---|
Rối loạn chức năng nhận thức và trí nhớ | 2,4g/ngày (6 ống), chia 2-3 lần | 4,8g/ngày (12 ống) |
Chứng giật cơ có nguồn gốc từ vỏ não | 7,2g/ngày | 24g/ngày |
Lưu ý: Bệnh nhân suy gan không cần điều chỉnh liều. Không sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Piracetam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Bệnh Huntington.
- Tiền sử xuất huyết não hoặc có nguy cơ xuất huyết não.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Mệt mỏi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, bồn chồn, kích động, ngủ gà hoặc mất ngủ.
Ít gặp: Tăng cân, suy nhược, chóng mặt, run, căng thẳng, tăng vận động, trầm cảm, mẩn ngứa, mày đay, viêm da, rối loạn đông máu, xuất huyết nặng.
6. Tương tác thuốc
- Warfarin, Aspirin: Tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở người có tiền sử rối loạn đông máu.
- Thuốc an thần, thuốc ngủ: Tăng tác dụng an thần hoặc buồn ngủ.
- Hormone tuyến giáp: Tăng nguy cơ nhầm lẫn, kích động, lo âu, rối loạn giấc ngủ. Cần theo dõi chặt chẽ.
7. Lưu ý thận trọng
- Giảm liều từ từ khi điều trị chứng giật cơ.
- Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
- Kiểm tra chức năng thận định kỳ ở người cao tuổi.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
- Thận trọng khi phối hợp với thuốc kích thích thần kinh trung ương.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có sự hướng dẫn của bác sĩ.
8. Xử trí quá liều
Thông thường, dùng Piracetam liều cao ít gây độc. Tuy nhiên, cần theo dõi các dấu hiệu bất thường và thông báo cho bác sĩ.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều.
10. Thông tin Piracetam
10.1 Dược lực học
Piracetam là một nootropic (thuốc tăng cường nhận thức), cải thiện trí nhớ và khả năng học tập bằng cách tăng cường dẫn truyền thần kinh, tác động lên hệ cholinergic và thúc đẩy dẫn truyền acetylcholine. Nó cũng cải thiện lưu thông máu não, tăng cung cấp oxy và dưỡng chất cho tế bào thần kinh. Piracetam tác động lên các kênh ion và dẫn truyền thần kinh qua synap, tăng cường độ nhạy của các thụ thể, đặc biệt là thụ thể NMDA liên quan đến glutamate.
10.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng gần 100%, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 1-1,5 giờ.
Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô, qua hàng rào máu não, nhau thai và vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa đáng kể.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận (80-100%), thời gian bán thải khoảng 4-5 giờ.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này