Olexon S
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Olexon S
Thuốc Hô Hấp - Siro
Thành phần (trong 5ml siro) | Terbutalin sulfat: 1.5mg Guaifenesin: 66.5mg Tá dược: vừa đủ 5ml |
---|---|
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Tác dụng và Chỉ định
Tác dụng
Olexon S có tác dụng điều trị ho và khó thở nhờ vào hai thành phần chính:
- Terbutalin sulfat: Thuộc nhóm thuốc giãn phế quản. Nó tác động lên thụ thể beta 2 trên hệ thần kinh giao cảm, làm giãn cơ phế quản và mạch máu ngoại vi, giúp mở rộng đường thở, dễ thở hơn. Được sử dụng để điều trị ho và khó thở, thở khò khè do các vấn đề về phổi (như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, viêm phế quản và khí phế thũng).
- Guaifenesin: Thuộc nhóm thuốc long đờm. Nó làm loãng chất nhầy trong đường thở, giúp dễ dàng ho ra đờm và thông thoáng đường thở. Giúp kiểm soát triệu chứng các bệnh liên quan đến đường hô hấp nhưng không điều trị nguyên nhân gây ra các triệu chứng hoặc tăng tốc độ phục hồi.
Chỉ định
Olexon S được dùng cho cả trẻ em và người lớn để điều trị ho và khó thở do: hen suyễn, viêm phế quản, tắc nghẽn phổi mãn tính, khí phế thũng, tiết dịch gây cản trở đường thở, khó thở, co thắt phế quản.
Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng
Uống 2-3 lần/ngày. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào độ tuổi:
- Trẻ em dưới 15 tuổi:
- Dưới 3 tuổi: 2.5ml/lần
- 3-6 tuổi: 2.5-5ml/lần
- 7-15 tuổi: 5-10ml/ngày
- Trẻ em trên 15 tuổi và người lớn: 10-15ml/ngày
Cách dùng
Uống thuốc sau bữa ăn, với một cốc nước. Lắc đều trước khi dùng. Sử dụng cốc đong hoặc bơm tiêm để đo liều chính xác. Nên dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
Không dùng Olexon S nếu:
- Quá mẫn với Terbutalin sulfat, Guaifenesin hoặc bất kỳ tá dược nào khác của thuốc.
- Đang điều trị bằng các thuốc tương tự, tác động lên hệ thần kinh giao cảm.
Tác dụng phụ
Thường gặp: nhức đầu, đánh trống ngực, bồn chồn, tim đập nhanh, tăng đường huyết, run, chuột rút, chóng mặt, run cơ.
Hiếm gặp: mề đay, rối loạn hành vi, rối loạn giấc ngủ, giảm Kali máu, chảy máu tử cung (trong trường hợp sinh mổ hoặc sinh non), sỏi thận, nóng bừng mặt, co cơ, tức ngực.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Terbutalin có thể tương tác với:
- Thuốc kích thích hệ thần kinh giao cảm: Tăng nguy cơ tai biến tim mạch.
- Dẫn chất theophylline: Tăng nguy cơ độc tính tim, loạn nhịp tim.
- Thuốc chống trầm cảm, thuốc ức chế MAO: Có hại cho tim mạch.
- Halothan: Gây rối loạn nhịp thất, đờm tử cung (trong phẫu thuật).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho: người bệnh tim mạch, hen cấp, tiểu đường, giảm Kali máu, cường giáp.
Không tự ý tăng/giảm liều.
Thận trọng khi lái xe/vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, run.
Không tự ý dùng thuốc cho ho dai dẳng, tái phát.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
Xử trí quá liều
Các triệu chứng quá liều tương tự như tác dụng phụ. Xử trí tùy thuộc mức độ nghiêm trọng: giảm liều, rửa dạ dày, than hoạt tính (trường hợp nặng cần đến cơ sở y tế).
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Terbutalin sulfat
Là một thuốc giãn phế quản beta-2 tác dụng chọn lọc, làm giãn cơ trơn phế quản, giảm kháng lực đường thở, giúp cải thiện chức năng hô hấp.
Guaifenesin
Là một thuốc long đờm, giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra, làm thông thoáng đường thở.
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này