Olexon S

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-34494-20
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 chai 90ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hà Nam

Video

Olexon S

Thuốc Hô Hấp - Siro

Thành phần (trong 5ml siro) Terbutalin sulfat: 1.5mg
Guaifenesin: 66.5mg
Tá dược: vừa đủ 5ml
Dạng bào chế Dung dịch uống

Tác dụng và Chỉ định

Tác dụng

Olexon S có tác dụng điều trị ho và khó thở nhờ vào hai thành phần chính:

  • Terbutalin sulfat: Thuộc nhóm thuốc giãn phế quản. Nó tác động lên thụ thể beta 2 trên hệ thần kinh giao cảm, làm giãn cơ phế quản và mạch máu ngoại vi, giúp mở rộng đường thở, dễ thở hơn. Được sử dụng để điều trị ho và khó thở, thở khò khè do các vấn đề về phổi (như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, viêm phế quản và khí phế thũng).
  • Guaifenesin: Thuộc nhóm thuốc long đờm. Nó làm loãng chất nhầy trong đường thở, giúp dễ dàng ho ra đờm và thông thoáng đường thở. Giúp kiểm soát triệu chứng các bệnh liên quan đến đường hô hấp nhưng không điều trị nguyên nhân gây ra các triệu chứng hoặc tăng tốc độ phục hồi.

Chỉ định

Olexon S được dùng cho cả trẻ em và người lớn để điều trị ho và khó thở do: hen suyễn, viêm phế quản, tắc nghẽn phổi mãn tính, khí phế thũng, tiết dịch gây cản trở đường thở, khó thở, co thắt phế quản.

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng

Uống 2-3 lần/ngày. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào độ tuổi:

  • Trẻ em dưới 15 tuổi:
    • Dưới 3 tuổi: 2.5ml/lần
    • 3-6 tuổi: 2.5-5ml/lần
    • 7-15 tuổi: 5-10ml/ngày
  • Trẻ em trên 15 tuổi và người lớn: 10-15ml/ngày

Cách dùng

Uống thuốc sau bữa ăn, với một cốc nước. Lắc đều trước khi dùng. Sử dụng cốc đong hoặc bơm tiêm để đo liều chính xác. Nên dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định

Không dùng Olexon S nếu:

  • Quá mẫn với Terbutalin sulfat, Guaifenesin hoặc bất kỳ tá dược nào khác của thuốc.
  • Đang điều trị bằng các thuốc tương tự, tác động lên hệ thần kinh giao cảm.

Tác dụng phụ

Thường gặp: nhức đầu, đánh trống ngực, bồn chồn, tim đập nhanh, tăng đường huyết, run, chuột rút, chóng mặt, run cơ.

Hiếm gặp: mề đay, rối loạn hành vi, rối loạn giấc ngủ, giảm Kali máu, chảy máu tử cung (trong trường hợp sinh mổ hoặc sinh non), sỏi thận, nóng bừng mặt, co cơ, tức ngực.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Terbutalin có thể tương tác với:

  • Thuốc kích thích hệ thần kinh giao cảm: Tăng nguy cơ tai biến tim mạch.
  • Dẫn chất theophylline: Tăng nguy cơ độc tính tim, loạn nhịp tim.
  • Thuốc chống trầm cảm, thuốc ức chế MAO: Có hại cho tim mạch.
  • Halothan: Gây rối loạn nhịp thất, đờm tử cung (trong phẫu thuật).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho: người bệnh tim mạch, hen cấp, tiểu đường, giảm Kali máu, cường giáp.

Không tự ý tăng/giảm liều.

Thận trọng khi lái xe/vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, run.

Không tự ý dùng thuốc cho ho dai dẳng, tái phát.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.

Xử trí quá liều

Các triệu chứng quá liều tương tự như tác dụng phụ. Xử trí tùy thuộc mức độ nghiêm trọng: giảm liều, rửa dạ dày, than hoạt tính (trường hợp nặng cần đến cơ sở y tế).

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Terbutalin sulfat

Là một thuốc giãn phế quản beta-2 tác dụng chọn lọc, làm giãn cơ trơn phế quản, giảm kháng lực đường thở, giúp cải thiện chức năng hô hấp.

Guaifenesin

Là một thuốc long đờm, giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra, làm thông thoáng đường thở.

Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ