Isoptine 120Mg Abbott
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Isoptine 120mg Abbott
Isoptine 120mg Abbott là thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý tim mạch.
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Isoptine 120mg Abbott chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Verapamil hydroclorid | 120mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Verapamil hydroclorid: Là một chất đối kháng canxi, hoạt động bằng cách ức chế sự vận chuyển ion canxi vào tế bào cơ tim và cơ trơn mạch máu. Điều này dẫn đến giảm co bóp cơ tim, giãn mạch ngoại vi và giảm nhu cầu oxy của tim.
Công dụng - Chỉ định
Isoptine 120mg Abbott được chỉ định trong điều trị:
- Tăng huyết áp: Giúp làm giảm huyết áp cao.
- Loạn nhịp tim: Điều trị một số loại loạn nhịp tim như nhịp nhanh trên thất, rung nhĩ, cuồng động nhĩ.
- Đau thắt ngực: Giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn đau thắt ngực, bao gồm cả đau thắt ngực do gắng sức, đau thắt ngực không ổn định và đau thắt ngực Prinzmetal.
Chống chỉ định
Isoptine 120mg Abbott KHÔNG được sử dụng cho những trường hợp sau:
- Quá mẫn với Verapamil hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Bệnh nhân bị block nhĩ thất độ II và III.
- Bệnh nhân bị block xoang nhĩ.
- Bệnh nhân bị rung hoặc cuồng động nhĩ.
- Suy tim mất bù.
- Nhịp nhanh thất.
- Huyết áp thấp.
- Nhồi máu cơ tim cấp tính với biến chứng tim chậm, hạ huyết áp nặng, suy thất trái.
- Sử dụng đồng thời với thuốc chẹn beta-adrenergic qua đường tĩnh mạch.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Isoptine 120mg Abbott bao gồm:
- Thường gặp: Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn, táo bón.
- Ít gặp: Phát ban da, đỏ bừng mặt, khó thở.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc bất thường.
Tương tác thuốc
Isoptine 120mg Abbott có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chẹn beta-adrenergic
- Digitalis
- Thuốc điều trị tăng huyết áp khác (thuốc giãn mạch, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển)
- Thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ: flecainid)
- Ceftriaxon, Clindamycin
- Thuốc chống động kinh (Phenobarbital, Phenytoin)
- Muối canxi
- Thuốc ức chế thụ thể H2
Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược.
Dược lực học
Verapamil là chất đối kháng canxi, ức chế sự vận chuyển ion canxi qua kênh chậm trong tế bào cơ tim và cơ trơn mạch máu. Điều này làm giảm sự co bóp của cơ tim, giãn mạch ngoại vi, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm nhu cầu oxy của tim.
Dược động học
Verapamil được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thuốc được chuyển hóa mạnh ở gan và bài tiết chủ yếu qua phân. Thời gian bán thải của verapamil thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng Isoptine 120mg Abbott phải được bác sĩ chỉ định. Liều lượng thường được bắt đầu ở mức thấp và tăng dần cho đến khi đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Liều lượng và cách dùng sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân.
Ví dụ về liều dùng:
- Đau thắt ngực: 80-120mg x 3 lần/ngày (có thể giảm xuống 40mg x 3 lần/ngày ở người suy gan, người cao tuổi).
- Loạn nhịp tim: Liều lượng tùy thuộc vào loại loạn nhịp và đáp ứng của bệnh nhân (có thể lên đến 480mg/ngày).
- Tăng huyết áp: Thường bắt đầu với 80mg x 3 lần/ngày. Ở người cao tuổi hoặc người có thân hình nhỏ bé, có thể bắt đầu với liều 40mg x 3 lần/ngày.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan nặng vì Verapamil chuyển hóa chủ yếu qua gan.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
- Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị mốc, chảy nước hoặc biến dạng.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 25°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này