Isoniazid 50Mg Tw2

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 1500 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2

Video

Isoniazid 50mg TW2

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Isoniazid 50mg TW2
Dạng bào chế Viên nén
Nhà sản xuất Công ty cổ phần Dược phẩm TW2 - Việt Nam
Đóng gói Hộp 1 lọ 1500 viên nén (Thông tin này cần được xác nhận lại)

Thành phần

Mỗi viên nén Isoniazid 50mg TW2 chứa:

  • Isoniazid: 50mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Thông tin về Isoniazid:

Isoniazid là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm hydrazide của acid isonicotinic. Nó có tác dụng ức chế sự tổng hợp acid mycolic, một thành phần cấu tạo nên thành tế bào của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (vi khuẩn lao). Điều này dẫn đến sự phá hủy cấu trúc của thành tế bào vi khuẩn và làm cho vi khuẩn bị chết.

Công dụng - Chỉ định

Isoniazid 50mg TW2 được chỉ định để điều trị:

  • Bệnh lao phổi.
  • Nhiễm khuẩn Mycobacterium (cần có chỉ định của bác sĩ).

Lưu ý: Isoniazid thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng lao khác theo phác đồ điều trị do bác sĩ chỉ định, không sử dụng đơn lẻ trừ trường hợp lao tiềm ẩn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Isoniazid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • 3 tháng đầu của thai kỳ.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Isoniazid bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn, đầy bụng, khó tiêu.
  • (Ít gặp hơn) Viêm gan, co giật.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Tương tác thuốc

Isoniazid có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Rifampicin, Ethambutol: Tăng nguy cơ độc tính gan.
  • Paracetamol: Tăng nguy cơ độc tính gan.
  • Carbamazepine: Có thể làm tăng nồng độ Carbamazepine trong máu.

Quan trọng: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các sản phẩm thảo dược khác mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Isoniazid ức chế men enzim mycolic acid synthase, cần thiết cho quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Điều này dẫn đến sự ức chế sự phát triển và diệt vi khuẩn.

Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng:

  • Người lớn: 5mg/kg cân nặng/ngày.
  • Trẻ em: 10mg/kg cân nặng/ngày.

Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ quyết định tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Cách dùng:

  • Uống thuốc với một cốc nước.
  • Uống thuốc lúc đói (trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ). Nếu bị kích ứng dạ dày, có thể uống sau bữa ăn.
  • Không nên sử dụng thuốc trong thời gian dài mà không có chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh thần kinh ngoại biên, co giật.
  • Thận trọng khi sử dụng cho trẻ sơ sinh, người bệnh đái tháo đường, suy thận, suy gan.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Xử trí quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.)

Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Nên liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.)

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (25-30°C), tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ