Idatril 5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18550-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược Phẩm & Sinh Học Y Tế Mebiphar

Video

Idatril 5mg

Thành phần

Mỗi viên nén Idatril 5mg chứa:

Hoạt chất: Imidapril Hydrochloride 5mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của Idatril 5mg

Imidapril, hoạt chất chính trong Idatril 5mg, là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). ACE chuyển angiotensin I thành angiotensin II (chất gây co mạch) và phân hủy bradykinin (chất gây giãn mạch). Bằng cách ức chế ACE, imidapril làm giảm nồng độ angiotensin II, dẫn đến giãn mạch và hạ huyết áp. Tác dụng hạ huyết áp của thuốc được đánh giá là từ từ, êm dịu và kéo dài.

Chỉ định

Idatril 5mg được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp ở người lớn.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều khởi đầu: 1 viên/lần x 1 lần/ngày.

Sau 3 tuần sử dụng, cần kiểm tra huyết áp để đánh giá hiệu quả. Bác sĩ có thể tăng liều lên 2 viên/lần x 1 lần/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Liều tối đa có thể lên tới 4 viên/lần/ngày.

Liều khởi đầu giảm: 1/2 viên/lần x 1 lần/ngày có thể được cân nhắc trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân suy gan, suy thận
  • Bệnh nhân bệnh tim hoặc đau ngực
  • Bệnh nhân trên 65 tuổi

Cách dùng

  • Uống thuốc khoảng 15 phút trước bữa ăn.
  • Uống với nhiều nước.
  • Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
  • Không tự ý ngừng thuốc đột ngột.
  • Nếu quên liều: Bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

Chống chỉ định

Không sử dụng Idatril 5mg trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng hoặc tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phù mạch nghiêm trọng (sưng mặt, môi, lưỡi, họng).
  • Khó thở hoặc nuốt khó.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Lưu ý: Thông tin này cần được bác sĩ xác định cụ thể hơn. Một số trường hợp như bệnh thận, tiểu đường cần được bác sĩ đánh giá kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng thuốc.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Mệt mỏi, buồn ngủ, ho, buồn nôn.

Không thường gặp: Đánh trống ngực, ngất xỉu, tê bì tay chân, sưng niêm mạc mũi, nôn, đau bụng trên, khó tiêu, viêm phế quản, nhiễm trùng đường hô hấp trên, đau ngực, đau chân tay, phù nề.

Hiếm gặp: Giảm bạch cầu (tăng nguy cơ nhiễm trùng), giảm hồng cầu (nhợt nhạt, yếu, khó thở).

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Idatril 5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu (Spironolactone, Triamterene, Amiloride, Thiazide, Furosemide)
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) (Indomethacin, Diflunisal, Diclofenac, Celecoxib, Valdecoxib, Aspirin)
  • Thuốc chống tăng huyết áp (Methyldopa, Clonidine, Moxonidine)
  • Nitroglycerin
  • Thuốc trị đái tháo đường (Insulin, Metformin, Pioglitazone)
  • Clopidogrel
  • Thuốc chẹn beta (Bisoprolol, Metoprolol)
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Amitriptyline)
  • Thuốc an thần kinh (Phenothiazin, Butyrophenone)
  • Thuốc kháng axit (Ranitidine, Pantoprazole)
  • Allopurinol
  • Procainamide
  • Thuốc gây mê
  • Thuốc ức chế miễn dịch

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn bị chóng mặt hoặc khó thở.
  • Sử dụng đúng liều lượng đã được kê đơn.
  • Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.

Xử lý quá liều

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên sâu)

Quên liều

Xem phần "Cách dùng".

Thông tin thêm về Imidapril Hydrochloride

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên sâu)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ