Furosemide - Thông tin về Furosemide

Thông tin chi mô tả tiết về Furosemide

Furosemide: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng

Furosemide là một thuốc lợi tiểu quai mạnh, được sử dụng rộng rãi trong điều trị phù nề do nhiều nguyên nhân khác nhau. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin về Furosemide dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và thận trọng khi sử dụng.

Cơ Chế Tác Dụng

Furosemide là một thuốc lợi tiểu quai tác dụng nhanh và mạnh. Cơ chế chính của nó là ức chế tái hấp thu natri và clorua ở nhánh lên của quai Henle trong thận. Cụ thể, Furosemide ức chế Na+/K+/2Cl- đồng vận chuyển, dẫn đến giảm tái hấp thu ion natri, clorua và nước, làm tăng bài tiết nước tiểu và giảm thể tích dịch ngoại bào. Việc ức chế tái hấp thu natri cũng làm giảm tái hấp thu canxi và magie, dẫn đến tăng bài tiết các ion này trong nước tiểu.

So với các thuốc lợi tiểu khác, tác dụng của Furosemide mạnh hơn và có hiệu quả ngay cả khi chức năng thận bị suy giảm đáng kể. Điều này là do vị trí tác dụng của nó ở nhánh lên của quai Henle, một phần của nephron ít bị ảnh hưởng bởi bệnh thận so với các phần khác.

Chỉ Định

Furosemide được chỉ định trong nhiều tình trạng bệnh lý liên quan đến phù nề và tăng huyết áp. Một số chỉ định chính bao gồm:

  • Phù nề do suy tim sung huyết: Furosemide giúp giảm tích tụ dịch trong phổi và các mô khác, cải thiện chức năng tim và giảm triệu chứng khó thở.
  • Phù nề do bệnh thận: Trong hội chứng thận hư, bệnh thận mạn tính, và các bệnh lý khác gây phù nề, Furosemide giúp loại bỏ dịch thừa.
  • Phù nề do bệnh gan: Trong bệnh xơ gan, Furosemide giúp giảm phù nề ngoại biên và bụng (ascites).
  • Tăng huyết áp: Furosemide có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị tăng huyết áp.
  • Phù não: Trong trường hợp phù não cấp tính, Furosemide có thể được sử dụng để giảm nhanh chóng áp lực nội sọ.
  • Cao huyết áp ác tính: Furosemide là một phần trong điều trị cấp cứu cao huyết áp ác tính.
  • Hội chứng tăng calci máu: Furosemide làm tăng bài tiết canxi qua nước tiểu.

Chống Chỉ Định

Furosemide chống chỉ định trong một số trường hợp như:

  • Mẫn cảm với Furosemide hoặc các thuốc sulphonamide khác: Người bệnh có tiền sử dị ứng với các thuốc này không nên sử dụng Furosemide.
  • Suy thận nặng với anuria: Trong trường hợp không có nước tiểu, sử dụng Furosemide có thể gây tích tụ chất điện giải và độc tính.
  • Giảm thể tích máu nặng: Sử dụng Furosemide trong trường hợp này có thể gây sốc tuần hoàn.
  • Bệnh gan nặng với hôn mê gan: Cần thận trọng khi sử dụng Furosemide trong trường hợp này do nguy cơ mất cân bằng điện giải và suy thận.
  • Tắc nghẽn đường tiết niệu: Furosemide có thể làm tăng áp lực trong hệ thống tiết niệu, gây nguy hiểm trong trường hợp tắc nghẽn.

Tác Dụng Phụ

Furosemide có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ Thống Tác Dụng Phụ
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón
Thận - Tiết niệu Đái tháo đường, tăng calci máu, giảm kali máu, giảm magie máu
Tim mạch Giảm huyết áp thế đứng, loạn nhịp tim
Thần kinh Chóng mặt, đau đầu, yếu cơ
Máu Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Da Phát ban, ngứa

Các tác dụng phụ nghiêm trọng cần được theo dõi sát sao bao gồm: giảm thể tích máu, mất nước, mất cân bằng điện giải (giảm kali máu, giảm magie máu, tăng calci máu), suy thận cấp, giảm huyết áp đột ngột, rối loạn nhịp tim.

Tương Tác Thuốc

Furosemide có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược. Một số tương tác thuốc quan trọng bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali: Sử dụng đồng thời có thể gây tăng kali máu.
  • Thuốc ức chế ACE: Tăng nguy cơ giảm huyết áp.
  • Thuốc nhóm digitalis: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giảm hiệu quả lợi tiểu của Furosemide.
  • Aminoglycoside: Tăng nguy cơ suy thận.

Thận Trọng Khi Sử Dụng

Giám sát chặt chẽ các chỉ số sinh hóa: Cần theo dõi thường xuyên kali máu, natri máu, canxi máu, magie máu, creatinine máu và chức năng thận, đặc biệt là ở bệnh nhân suy thận, người cao tuổi và bệnh nhân có bệnh lý tim mạch.

Điều chỉnh liều: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh lý và đáp ứng của người bệnh. Ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận, liều khởi đầu thường thấp hơn.

Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc: Furosemide có thể gây chóng mặt và buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng Furosemide khi thật sự cần thiết trong thời kỳ mang thai và cho con bú, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả Furosemide. Chỉ sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn thuốc.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ