Savispirono-Plus
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Savispirono-Plus: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Savispirono-Plus là thuốc hạ huyết áp phối hợp, được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý liên quan đến huyết áp và giữ nước.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Savispirono-Plus chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Spironolacton | 50mg |
Furosemide | 20mg |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Savispirono-Plus
2.1.1 Dược lực học
Spironolacton là chất đối kháng thụ thể aldosterone, một loại thuốc lợi tiểu giữ kali có tác dụng điều trị phù nề và hạ huyết áp. Nó hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của aldosterone, một hormone gây giữ natri và nước, đồng thời thải kali. Điều này dẫn đến giảm thể tích máu và huyết áp.
Furosemide là một thuốc lợi tiểu quai mạnh thuộc nhóm dẫn xuất axit sulfamoylanthranilic. Nó tác động trực tiếp lên quai Henle ở thận, ức chế sự tái hấp thu natri, clo và nước, dẫn đến tăng bài tiết nước tiểu và giảm thể tích máu. Kết quả là huyết áp giảm và phù nề được cải thiện.
2.1.2 Dược động học
Spironolacton: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng trên 90%. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong máu (Cmax) là khoảng 1 giờ. Thuốc và các chất chuyển hóa được đào thải chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.
Furosemide: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, Cmax đạt được sau 1-2 giờ. Thuốc đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Thải trừ hoàn toàn sau khoảng 24 giờ.
2.2 Chỉ định
Savispirono-Plus được chỉ định để điều trị:
- Tăng huyết áp vô căn
- Suy tim sung huyết mạn tính
- Xơ gan kèm tích dịch trong khoang bụng (ascites)
- Tăng tiết aldosteron (có thể bao gồm cả tăng tiết aldosteron thứ phát)
- Phù nề liên quan đến tăng tiết aldosteron thứ phát
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1-4 viên/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều dùng cần được điều chỉnh bởi bác sĩ.
Trẻ em: Chưa được khuyến cáo sử dụng.
Người cao tuổi: Cần thận trọng vì thuốc có thể bài tiết chậm hơn ở nhóm tuổi này. Liều dùng có thể cần phải giảm xuống.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Thực hiện theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Savispirono-Plus cho các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm cả spironolacton, furosemide, và dẫn chất sulfonamide.
- Vô niệu
- Suy thận cấp hoặc suy giảm chức năng thận nặng
- Tăng kali máu
- Bệnh Addison
- Hôn mê gan hoặc tiền hôn mê gan
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra với Savispirono-Plus bao gồm (nhưng không giới hạn ở):
Hệ thống cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Toàn thân | Đau đầu, mệt mỏi | ||
Nội tiết (Spironolacton) | Tăng prolactin, vú to ở nam giới, chảy nhiều sữa, rối loạn kinh nguyệt, mất kinh, chảy máu sau mãn kinh | ||
Da (Spironolacton) | Ban đỏ, mày đay, ngoại ban | ||
Chuyển hóa (Spironolacton) | Tăng kali máu, giảm natri máu | ||
Thần kinh (Spironolacton) | Co thắt cơ/chuột rút, dị cảm | ||
Sinh dục và tiết niệu (Spironolacton) | Tăng creatinin huyết thanh | ||
Máu (Spironolacton) | Mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu | ||
Tuần hoàn (Furosemide) | Giảm thể tích máu, hạ huyết áp tư thế đứng | ||
Chuyển hóa (Furosemide) | Giảm kali máu, giảm natri máu, giảm magie máu, giảm canxi máu, tăng acid máu, nhiễm kiềm | ||
Tiêu hóa (Furosemide) | Buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa | ||
Máu (Furosemide) | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt | ||
Da (Furosemide) | Ban da, viêm da, dị cảm | ||
Tai (Furosemide) | Ù tai, giảm thính lực (có hồi phục) |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Savispirono-Plus có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
Spironolacton:
- Corticosteroid: Có thể gây hạ kali máu.
- Chất ức chế men chuyển ACE, muối kali: Tăng nguy cơ tăng kali máu nặng, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
- Dẫn chất coumarin, indandione, heparin: Giảm tác dụng chống đông.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Lithi: Giảm độ thanh thải lithi, tăng nguy cơ ngộ độc lithi.
- Glycosid tim: Tăng nguy cơ ngộ độc digitalis và tăng kali máu.
Furosemide:
- Cephalothin, Cephaloridine: Tăng độc tính trên thận.
- Muối lithi: Tăng nồng độ lithi trong máu.
- Aminoglycoside: Tăng độc tính trên tai và thận.
- Glycosid tim: Tăng độc tính do hạ kali máu.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Giảm tác dụng lợi tiểu.
- Corticosteroid: Tăng thải kali.
- Thuốc trị tiểu đường: Có thể làm tăng đường huyết.
- Thuốc giãn cơ không khử cực: Tăng tác dụng giãn cơ.
- Thuốc chống đông máu: Tăng tác dụng chống đông.
- Cisplatin: Tăng độc tính trên tai.
- Thuốc hạ huyết áp: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Sucralfate: Giảm bài tiết natri và tác dụng hạ huyết áp.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc. Hãy báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, vitamin, và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng trước khi dùng Savispirono-Plus.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Savispirono-Plus cho các trường hợp sau:
- Thiếu điện giải
- Bệnh tiểu đường
- Phì đại tuyến tiền liệt
- Huyết áp thấp
- Giảm lưu lượng máu
- Suy giảm chức năng thận (đặc biệt khi phối hợp với các thuốc lợi tiểu khác)
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Thuốc có thể đi qua nhau thai và gây hại cho thai nhi. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết trong 3 tháng cuối thai kỳ và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Cho con bú: Thuốc và chất chuyển hóa được bài tiết vào sữa mẹ. Cần ngưng cho con bú trong thời gian điều trị bằng Savispirono-Plus.
7.3 Lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Quá liều, quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Spironolacton: Ngoài tác dụng lợi tiểu giữ kali, spironolacton còn có tác dụng chống andogen, được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá, rụng tóc, và một số rối loạn nội tiết tố khác. Tuy nhiên, trong Savispirono-Plus, tác dụng chính là lợi tiểu và hạ huyết áp.
Furosemide: Là một thuốc lợi tiểu quai mạnh, được sử dụng rộng rãi trong điều trị phù nề do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm suy tim sung huyết, bệnh thận, và xơ gan.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả Savispirono-Plus. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này