Cinasav 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28017-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

Video

Cinasav 10

Thuốc Cinasav 10 là thuốc điều trị trầm cảm, đặc biệt hiệu quả với bệnh nhân ngoại trú. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Citalopram 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng

Cinasav 10 được chỉ định để kiểm soát các triệu chứng ở bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm. Thuốc đã được chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát tình trạng trầm cảm kéo dài từ 4 đến 6 tuần ở bệnh nhân ngoại trú, kể cả những trường hợp trầm cảm nặng. Hiệu quả của thuốc ở bệnh nhân cần điều trị nội trú vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Điều trị dài hạn cần đánh giá lại hiệu quả thuốc định kỳ.

3. Liều dùng và cách dùng

Người lớn bị trầm cảm: Liều khởi đầu thường là 20mg/ngày (2 viên Cinasav 10), có thể tăng dần lên tối đa 40mg/ngày. Liều dùng nên được tăng dần từng tuần và không được tăng quá 20mg mỗi lần. Một số bệnh nhân có thể dùng tới 60mg/ngày, tuy nhiên liều này không được khuyến cáo. Liều 20mg/ngày thường được khuyến cáo cho người cao tuổi.

Bệnh nhân suy gan: Có thể sử dụng cho bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa, liều khuyến cáo là 20mg/ngày.

Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa. Không nên dùng thuốc cho người suy thận nặng.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc có biểu hiện giống hội chứng Serotonin.
  • Đang sử dụng thuốc IMAO hoặc đã ngừng thuốc trong vòng 2 tuần trở lại đây.
  • Đang điều trị với Selegilin.
  • Không kết hợp Citalopram với Linezolid trừ khi có biện pháp kiểm soát huyết áp thích hợp.
  • Không dùng đồng thời với thuốc chứa Pimozide.

5. Tác dụng không mong muốn

Thường gặp:

  • Vị giác và thể trạng: Thay đổi cảm giác thèm ăn, tăng tiết nước bọt, rối loạn cân nặng.
  • Tâm thần: Rối loạn giấc ngủ, lo lắng, hồi hộp, buồn ngủ, run, loạn cảm, ảo giác.
  • Chức năng tình dục: Thay đổi chức năng tình dục, rối loạn xuất tinh.
  • Khác: Đau cơ xương khớp, rối loạn tiêu hóa, xuất huyết dạ dày.

Ít gặp:

  • Hạ huyết áp, ngất.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương Thận trọng khi sử dụng phối hợp
Thuốc IMAO Gia tăng nguy cơ biến cố nghiêm trọng
Thuốc chống loạn thần khác Kéo dài khoảng QT
Thuốc chống loạn nhịp tim IA và III, thuốc chống trầm cảm 3 vòng Kéo dài khoảng QT
Sparfloxacin, Erythromycin, Moxifloxacin, Pentamidine Có thể kéo dài khoảng QT
Thuốc điều trị sốt rét Gia tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT
Thuốc có tác dụng kháng Histamin Có thể kéo dài khoảng QT
Thuốc chống đông hoặc tác động lên chức năng tiểu cầu Tăng nguy cơ xuất huyết
Thuốc hạ Kali huyết Gia tăng nguy cơ loạn nhịp ác tính

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có rối loạn tâm lý khác.
  • Bệnh nhân ngoại trú cần báo với bác sĩ nếu bệnh tình xấu đi, đặc biệt là có ý định tự tử hoặc hành vi bất thường.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người suy gan thận.
  • Ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu có dấu hiệu loạn nhịp tim.
  • Thuốc có thể làm tăng nguy cơ hạ natri huyết, đặc biệt ở người cao tuổi.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai phụ: Dữ liệu hạn chế, cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.

Cho con bú: Chưa rõ thuốc bài tiết qua sữa mẹ, nên tránh dùng.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Co giật, rối loạn nhịp tim, kích động, ngừng tim. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế. Có thể dùng thuốc nhuận tràng thẩm thấu hoặc than hoạt để giảm hấp thu thuốc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Thông tin hoạt chất Citalopram

Citalopram là thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI). Tác dụng chống trầm cảm bắt đầu từ 1-4 tuần, đáp ứng điều trị sau 8-12 tuần. Cơ chế chính là ức chế tái hấp thu serotonin ở trung tâm thần kinh, cải thiện tâm trạng, nhận thức, giảm chán ăn, suy giảm trí nhớ, khó tập trung và rối loạn chức năng tình dục. Citalopram có ái lực thấp với thụ thể Histamin, Acetylcholine và Norepinephrine so với thuốc chống trầm cảm 3 vòng khác. Dược động học tỉ lệ với liều dùng (10-40mg), chuyển hóa ở gan, thời gian bán hủy khoảng 35 giờ, sinh khả dụng khoảng 80%.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-28017-17

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ