Savi Valsartan 80

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Hàm lượng:
80
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

Video

SaVi Valsartan 80mg

Tên thuốc: SaVi Valsartan 80mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần

Mỗi viên nén SaVi Valsartan 80mg chứa:

  • Valsartan 80mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Thông tin về Valsartan

Tên hoạt chất: Valsartan

Nhóm thuốc: Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB)

Cơ chế tác dụng: Valsartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (AT1) chọn lọc và cạnh tranh. Nó ngăn chặn sự gắn kết của angiotensin II với thụ thể AT1 trong cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận, dẫn đến giãn mạch, giảm tiết aldosterone, tăng bài tiết natri và nước, giảm thể tích huyết tương và cuối cùng là giảm huyết áp. Valsartan cũng đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch sau nhồi máu cơ tim.

Công dụng - Chỉ định

SaVi Valsartan 80mg được chỉ định điều trị:

  • Tăng huyết áp: Giảm huyết áp ở bệnh nhân bị tăng huyết áp.
  • Suy tim: Điều trị suy tim độ II-IV (theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ) ở những bệnh nhân không dung nạp được các liệu pháp thông thường như thuốc lợi tiểu, thuốc trợ tim, thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI), thuốc chẹn beta.

Liều dùng - Cách dùng

Chỉ định Liều dùng
Tăng huyết áp Liều khởi đầu: 80mg/lần/ngày. Có thể tăng lên 160mg/lần/ngày nếu huyết áp không được kiểm soát tốt sau 4 tuần. Liều tối đa: 320mg/lần/ngày.
Suy tim Liều khởi đầu: 40mg x 2 lần/ngày. Có thể tăng lên 80-160mg/lần/ngày. Điều chỉnh liều cách nhau 2 tuần. Cần giảm liều khi phối hợp với thuốc lợi tiểu.

Cách dùng: Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày, tốt nhất là vào buổi sáng.

Lưu ý liều dùng:

  • Trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập.
  • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy thận: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần thận trọng ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 10ml/phút.
  • Suy gan: Thận trọng ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng.

Chống chỉ định

Không sử dụng SaVi Valsartan 80mg cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với valsartan hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Phụ nữ có thai (đặc biệt là 3 tháng giữa và cuối thai kỳ).
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Suy gan nặng.
  • Xơ gan ứ mật, tắc mật.

Tác dụng phụ

SaVi Valsartan 80mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải. Tần suất xuất hiện tác dụng phụ có thể thay đổi tùy thuộc vào từng cá nhân.

Hệ thống cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Thần kinh Hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi Lo âu, lú lẫn, dị cảm, mất ngủ, bất lực
Tim mạch Hạ huyết áp, hạ huyết áp tư thế, ngất Đánh trống ngực
Nội tiết & chuyển hóa Tăng kali máu
Máu Giảm bạch cầu trung tính Thiếu máu, giảm hematocrit/hemoglobin, giảm tiểu cầu
Thận Tăng urê máu Tăng creatinin máu, rối loạn chức năng thận
Tiêu hóa Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng Khô miệng, chán ăn, rối loạn vị giác, táo bón, đầy hơi, khó tiêu, nôn
Cơ xương khớp Đau lưng, đau khớp Co cứng cơ, đau cơ, tiêu cơ vân cấp
Mắt Nhìn mờ
Miễn dịch Phản ứng da (ngứa, phát ban, phù mạch), tăng nhạy cảm với ánh sáng
Hô hấp Ho khan Khó thở
Khác Nhiễm virus

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng SaVi Valsartan 80mg cùng với các thuốc sau:

  • Lithi: Có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu.
  • Aliskiren: Tăng nguy cơ tăng kali máu và hạ huyết áp.
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI): Tăng nguy cơ hạ huyết áp, suy thận, tăng kali máu.
  • Thuốc chẹn beta và chẹn kênh canxi: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Thuốc lợi tiểu quai và thiazid: Tăng nguy cơ hạ huyết áp và tăng kali máu.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali: Tăng nguy cơ tăng kali máu.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của valsartan, tăng nguy cơ tăng kali máu và suy thận.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân bị mất muối hoặc mất dịch.
  • Thận trọng ở bệnh nhân bị hẹp động mạch thận.
  • Thuốc chỉ làm giảm huyết áp, không ảnh hưởng đến nhịp tim.
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, hoa mắt.

Quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp nặng, mất ý thức, nhịp tim nhanh, suy tuần hoàn, có thể kèm theo sốc.

Xử trí: Điều trị triệu chứng (điều trị hỗ trợ).

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Thông tin thêm

Ưu điểm: Valsartan có hiệu quả điều trị tốt, khả năng dung nạp tốt, hiệu quả cao trong việc phòng ngừa nhồi máu cơ tim và suy tim. Hàm lượng 80mg giúp giảm số lượng viên thuốc cần uống mỗi ngày.

Nhược điểm: Chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú. Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ