Savi Acarbose 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
SaVi Acarbose 100mg
SaVi Acarbose 100 là thuốc thuộc nhóm thuốc nội tiết - chuyển hóa, được sử dụng trong điều trị đái tháo đường type 2.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim SaVi Acarbose 100mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Acarbose 100mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Acarbose hấp thu kém qua đường tiêu hóa; sinh khả dụng đường uống cực kì thấp (<1-2%). Ít hơn 1-2% thuốc mẹ vào được vòng tuần hoàn chung. Tuy nhiên, thuốc được bào chế để hoạt động ở ruột nên sự hấp thu chất chuyển hóa đáng kể hơn là hấp thu thuốc mẹ.
Phân bố: Về mặt lâm sàng, acarbose hầu như không liên kết với protein huyết tương do chỉ có 1-2% liều dùng vào được hệ tuần hoàn.
Chuyển hóa: Acarbose được chuyển hóa chủ yếu nhờ vi khuẩn đường ruột và một phần nhỏ các enzym tiêu hóa thành các chất chuyển hóa chính là các liên hợp methyl, sulfat và glucuronide của 4-methylpyrogallol. Ít nhất 13 chất chuyển hóa đã được xác định, khoảng 1/3 các chất này được hấp thu vào vòng tuần hoàn chung. Chỉ có một chất chuyển hóa - là kết quả của sự phân tách một phân tử glucose từ acarbose - đã được xác định là có hoạt tính ức chế men alpha-glucosidase.
Thải trừ: Sau khi dùng thuốc, khoảng 1/2 liều dùng đường uống được bài tiết qua phân trong vòng 96 giờ, một phần nhỏ được bài tiết qua thận. Ở người khỏe mạnh, thời gian bán thải của acarbose trong huyết tương là khoảng 2 giờ.
2.1.2 Dược lực học
Acarbose là một tetrasaccharid ức chế men alpha-glucosidase ruột, đặc biệt là sucrase, làm chậm tiêu hóa và hấp thu carbohydrate. Kết quả là làm giảm glucose máu sau ăn, giảm hemoglobin glycosylat về mức bình thường hoặc gần bình thường. Khi dùng liều đơn độc, acarbose làm giảm nồng độ trung bình của hemoglobin glycosylat (khoảng 0,6-1%), giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng vi mạch ở bệnh nhân đái tháo đường. Acarbose không ức chế men lactase và không gây mất dung nạp lactose.
Acarbose đơn trị liệu không làm giảm glucose máu lúc đói và cũng không làm tăng tiết insulin, nó chủ yếu làm chậm hơn là ngăn cản hấp thu glucose. Trong lâm sàng, thuốc không làm mất nhiều calo và không gây sụt cân ở cả người bình thường và bệnh nhân đái tháo đường. Acarbose được chỉ định như một chất hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng và tập thể dục để cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.
2.2 Chỉ định
- Điều trị đơn trị liệu đái tháo đường type 2 (không phụ thuộc insulin) ở người tăng glucose máu (đặc biệt tăng sau ăn) không kiểm soát được chỉ bằng chế độ ăn và tập luyện. SaVi Acarbose 100 như một thuốc phụ trợ cho chế độ ăn và tập luyện.
- Điều trị đái tháo đường type 2 ở người tăng glucose máu không kiểm soát được bằng acarbose hoặc sulfonylurê dùng đơn độc, bằng cách phối hợp với sulfonylurê như một thuốc phụ trợ cho chế độ ăn và tập luyện.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng ban đầu cho người lớn: ¼ viên/lần/ngày.
Tăng liều: Sau các khoảng 4-8 tuần cho đến khi đạt nồng độ glucose 1 giờ sau ăn như mong muốn (<180 mg/dl) hoặc đạt liều tối đa ½ viên x 3 lần/ngày (với người có cân nặng bằng hoặc nhỏ hơn 60kg), 1 viên x 3 lần/ngày (với người có cân nặng trên 60kg).
Liều duy trì thường dùng: ½ - 1 viên x 3 lần/ngày. Dùng liều ½ viên x 3 lần/ngày có thể gặp ít tác dụng phụ hơn mà vẫn đạt hiệu quả điều trị so với liều 1 viên x 3 lần/ngày.
Trong quá trình điều trị phải định lượng nồng độ glucose 1 giờ sau ăn để xác định sự đáp ứng điều trị và liều dùng tối thiểu có tác dụng của acarbose. Sau đó, theo dõi hemoglobin glycosylat, khoảng 3 tháng một lần (thời gian sống của hồng cầu) để đánh giá kiểm soát glucose máu dài hạn.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, không hạn chế thời gian dùng thuốc trong ngày. Thuốc phải được nhai cùng với miếng ăn đầu tiên hoặc nuốt nguyên viên vào đầu bữa ăn để giảm nồng độ glucose máu sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Bệnh nhân viêm nhiễm đường ruột, đặc biệt kèm theo loét.
- Bệnh nhân dễ bị bệnh lý do tăng áp lực ổ bụng như thoát vị (do thuốc có khả năng tạo hơi trong ruột).
- Bệnh nhân suy gan, tăng enzym gan.
- Bệnh nhân hạ đường huyết.
- Bệnh nhân đái tháo đường nhiễm toan thể ceton.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Trên hệ tiêu hóa: Buồn nôn, bụng trướng đau, đầy bụng, phân nát, tiêu chảy.
Ít gặp: Gan: Test chức năng gan bất thường; Da: Ngứa, ngoại ban.
Hiếm gặp: Trên gan: Vàng da, viêm gan.
Đa số các tác dụng phụ thường gặp trên hệ tiêu hóa, chúng có thể giảm đi khi bệnh nhân giảm lượng đường ăn (đường mía). Để giảm thiểu các tác dụng phụ về tiêu hóa, bệnh nhân nên bắt đầu điều trị với liều thấp nhất và tăng dần cho đến khi đáp được kết quả mong muốn.
6. Tương tác thuốc/thức ăn
Thuốc/Thức ăn | Tương tác |
---|---|
Thức ăn chứa đường saccharose (đường mía) | Gây khó chịu ở bụng hoặc tiêu chảy, vì carbohydrate tăng lên men ở đại tràng |
Sắt | Acarbose có thể cản trở hấp thu hoặc chuyển hóa sắt |
Thuốc chống đái tháo đường sulfonylurê hoặc biguanide | Tác dụng của chúng đối với kiểm soát glucose máu có tính chất cộng hưởng khi dùng phối hợp |
Thuốc chống acid, cholestyramin, các chất hấp phụ ở ruột và các enzym tiêu hóa | Có thể làm giảm tác dụng của acarbose |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Trong quá trình điều trị cần theo dõi transaminase gan vì bệnh nhân có thể tăng enzym gan.
- Thận trọng ở bệnh nhân đái tháo đường đang dùng sulfonyl urê và/hoặc Insulin vì có thể xảy ra hạ glucose máu. Điều trị hạ glucose máu phải dùng glucose uống (dextrose) mà không dùng sucrose vì acarbose không ức chế hấp thu glucose.
- Ở bệnh nhân đái tháo đường có biến chứng nhiễm toan, tăng ceton hoặc hôn mê thì acarbose không có tác dụng khi dùng đơn độc, phải dùng insulin thay thế.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Điều trị triệu chứng, thường là các rối loạn trên tiêu hóa như tiêu chảy. Sau khi uống thuốc quá liều, tránh dùng các loại đồ uống hay thức ăn có chứa carbohydrate trong vòng 4-6 ngày.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin thêm về Acarbose
Acarbose là một chất ức chế alpha-glucosidase, một loại enzyme trong đường ruột giúp phân hủy carbohydrate thành glucose. Bằng cách ức chế enzyme này, acarbose làm chậm quá trình hấp thu glucose vào máu, giúp kiểm soát lượng đường huyết sau khi ăn ở bệnh nhân đái tháo đường type 2. Nghiên cứu cho thấy Acarbose có thể có tác dụng bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của SaVi Acarbose 100mg
Ưu điểm:
- Thuốc đường uống dạng viên nén, dễ uống.
- Giá cả hợp lý.
- Dược động học của acarbose không bị thay đổi ở người cao tuổi, bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thận nên không cần hiệu chỉnh liều ở những đối tượng này.
- Được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm SaVi, nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
Nhược điểm:
- Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ trước khi dùng.
- Dễ gặp tác dụng phụ trong thời gian sử dụng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này