Agifuros 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27744-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 25 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Video

Agifuros 40mg

Thông tin sản phẩm

Thành phần Furosemid 40mg
Dạng bào chế Viên nén
Số đăng ký VD-27744-17
Nhà sản xuất Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
Đóng gói Hộp 10 vỉ x 25 viên

Công dụng - Chỉ định

Agifuros 40mg chứa Furosemid, một thuốc lợi tiểu quai mạnh. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Phù phổi cấp
  • Phù do gan, tim, thận hoặc các loại phù khác
  • Tăng huyết áp ở bệnh nhân có tổn thương thận (thường dùng phối hợp với thuốc khác)
  • Tăng calci huyết

Dược lực học

Furosemid là dẫn xuất của axit anthranilic. Đây là thuốc lợi tiểu quai mạnh, tác động lên thận để tăng quá trình mất nước khỏi cơ thể bằng cách ức chế tái hấp thu chất điện giải từ thận và tăng cường bài tiết nước.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng dao động 10-90%.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 91-99%, chủ yếu là Albumin.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa tại gan và thận. Hai chất chuyển hóa chính là furosemide glucuronide và axit 4-chloro-5-sulfamoylanthranilic.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận (85%) dưới dạng chất mẹ và sản phẩm chuyển hóa.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Điều trị phù: Liều khởi đầu 1 viên/lần/ngày. Có thể tăng liều lên đến 600mg/ngày (liều trên 80mg/ngày chia làm 2 lần). Trường hợp phù nhẹ: 20-40mg/lần, cách ngày.
  • Điều trị tăng huyết áp: Không phải thuốc chính điều trị tăng huyết áp. Dùng phối hợp với thuốc khác, liều 40-80mg/ngày.
  • Điều trị tăng calci máu: 120mg/ngày, chia 1-3 lần.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều lượng phụ thuộc vào cân nặng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng

Dùng đường uống. Uống thuốc đều đặn và đúng liều lượng.

Chống chỉ định

Không sử dụng Agifuros 40mg nếu:

  • Mẫn cảm với furosemid, dẫn chất sulfonamid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn điện giải, mất nước hoặc tụt huyết áp.
  • Tiền hôn mê hoặc hôn mê gan kèm xơ gan.
  • Vô niệu hoặc suy thận do thuốc độc thận hoặc gan.
  • Bệnh Addison.
  • Nhiễm độc digitalis.
  • Phụ nữ cho con bú.

Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan Rất thường gặp Thường gặp Ít gặp
Mạch máu Hạ huyết áp Hạ huyết áp thế đứng
Tâm thần Choáng váng, buồn ngủ, nhức đầu
Mắt Rối loạn thị lực
Tiêu hóa Khô miệng Khô miệng, khát nước, nôn và buồn nôn
Thận và tiết niệu Bệnh nhiễm calci thận ở trẻ em
Tuần hoàn Giảm thể tích máu
Chuyển hóa Mất cân bằng điện giải, giảm kali, natri, magie, calci máu. Nhiễm kiềm, giảm clor máu. Creatinin máu tăng và ure máu tăng
Toàn thân Suy nhược

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Agifuros 40mg có thể tương tác với nhiều nhóm thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim
  • Thuốc ảnh hưởng đến QT
  • Glycosid tim
  • Thuốc giãn mạch
  • Thuốc ức chế renin
  • Thuốc nhóm nitrat
  • Thuốc lợi tiểu khác
  • Kháng sinh cefalosporin
  • Kháng sinh aminoglycosid
  • Kháng sinh polymyxin và vancomycin
  • Thuốc trị nấm
  • Muối Lithi
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
  • Corticosteroid
  • Salicylat
  • Thuốc đái tháo đường
  • Thuốc giãn cơ không khử cực
  • Oestrogen và progesteron
  • Prostaglandin
  • Chất giao cảm
  • Theophylin
  • Thuốc gây mê
  • Rượu
  • Thuốc nhuận tràng

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ. Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược, để tránh tương tác thuốc.

Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng ở người suy giảm chức năng gan, thận, đái tháo đường, người cao tuổi, phì đại tuyến tiền liệt, khó tiểu, bệnh gút và người có nguy cơ hạ huyết áp.
  • Cần giải quyết các vấn đề như hạ huyết áp, giảm thể tích máu và rối loạn điện giải nặng trước khi điều trị.
  • Theo dõi các chỉ số máu, gan, thận và điện giải trong quá trình điều trị.
  • Phụ nữ có thai: Thuốc qua được nhau thai, chỉ dùng khi thật cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
  • Mẹ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
  • Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Nếu có triệu chứng đau đầu, chóng mặt, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

Quá liều

Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy.

Quên liều

Thông tin về xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy.

Thông tin bổ sung về Furosemid

Furosemid là một thuốc lợi tiểu quai mạnh, có tác dụng nhanh và mạnh mẽ trong việc loại bỏ nước và muối từ cơ thể. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị phù nề do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm suy tim, bệnh thận, và bệnh gan. Furosemid cũng có thể được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, mặc dù thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ