Diurefar 40Mg Pharmedic
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Diurefar 40mg
Diurefar 40mg là thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm thuốc lợi tiểu quai, chứa hoạt chất Furosemide 40mg.
Thành phần
Mỗi viên nén Diurefar 40mg chứa:
- Furosemide: 40mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Diurefar 40mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Phù do suy tim, xơ gan và bệnh thận (bao gồm cả hội chứng thận hư).
- Tăng huyết áp.
Dược lực học
Furosemide là một dẫn xuất của axit sulfamoylanthranilic, là một thuốc lợi tiểu quai mạnh. Thuốc có tác dụng điều trị tăng huyết áp và phù nề bằng cách ức chế sự tái hấp thu natri và nước ở đoạn quai Henle của thận, dẫn đến tăng bài tiết nước tiểu và giảm thể tích dịch ngoại bào.
Dược động học
- Hấp thu: Thuốc hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng khoảng 60-70%, bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Phân bố: Khoảng 99% thuốc gắn với protein huyết tương. Thuốc qua được hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa và thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc là 30 phút - 2 giờ.
Liều dùng và cách dùng
Điều trị phù:
Người lớn: ½ - 2 viên/lần/ngày, uống vào buổi sáng. Nếu không đáp ứng, có thể tăng liều thêm 20-40mg/lần, dùng cách nhau 6-8 giờ cho đến khi đạt được tác dụng mong muốn. Sau đó, có thể giảm liều xuống 1-2 lần/ngày hoặc 2-4 ngày/tuần. Liều duy trì có thể giảm ở một số bệnh nhân. Trường hợp phù nặng có thể dùng liều 600mg/ngày.
Điều trị tăng huyết áp:
Người lớn: 20-40mg/lần x 2 lần/ngày. Cần theo dõi huyết áp chặt chẽ, đặc biệt là giai đoạn đầu điều trị.
Cách dùng: Uống thuốc.
Chống chỉ định
Không sử dụng Diurefar 40mg cho các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Furosemide, dẫn xuất sulfonamide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giảm thể tích máu, mất nước.
- Hạ kali máu nặng và hạ natri máu nặng.
- Hôn mê, tiền hôn mê do xơ gan.
- Suy thận do hôn mê gan.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 30ml/phút).
- Bệnh Addison.
- Ngộ độc digitalis.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Phụ nữ cho con bú.
- Vô niệu hoặc suy thận do thuốc độc với thận hay độc gan.
Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tuần hoàn | Giảm thể tích máu, hạ huyết áp tư thế đứng | ||
Chuyển hóa | Mất cân bằng nước và điện giải, giảm natri máu, kali máu, canxi máu | Tăng acid uric máu và bệnh gout | Tăng glucose máu, glucose niệu, vàng da ứ mật, viêm tụy |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn và rối loạn tiêu hóa | ||
Da | Ban da, mày đay, dị cảm, ngứa, ban xuất huyết, phản ứng mẫn cảm, viêm da tróc vảy | ||
Máu | Ức chế tủy xương, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu | ||
Tai | Giảm thính lực, ù tai, điếc |
Tương tác thuốc
Diurefar 40mg có thể tương tác với nhiều nhóm thuốc khác, bao gồm thuốc lợi tiểu khác, kháng sinh (cephalosporin, aminoglycoside, vancomycin), muối liti, glycoside tim, thuốc chống viêm không steroid, corticosteroid, thuốc giãn cơ không khử cực, thuốc chống đông, cisplatin, thuốc hạ huyết áp khác, chloral hydrate, probenecid và thuốc ức chế thần kinh trung ương. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
Lưu ý khi sử dụng
- Cần theo dõi chất điện giải (kali, natri), bệnh gout, hạ huyết áp, đái tháo đường, suy gan và suy thận.
- Tránh dùng cho người suy gan nặng.
- Giảm liều cho người già để giảm độc tính trên thính giác.
- Bổ sung đủ thể tích dịch khi lượng tiểu ít.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em, đặc biệt khi dùng kéo dài.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em bị vàng da.
- Thận trọng khi dùng cho người bị phì đại tuyến tiền liệt, đái khó.
- Thận trọng khi dùng cho người bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Thận trọng khi dùng cho người bị giảm năng cận giáp.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác)
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát.
Thông tin thêm về Furosemide
Furosemide là một thuốc lợi tiểu quai mạnh, có tác dụng nhanh và hiệu quả trong việc điều trị phù nề và tăng huyết áp. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, do đó cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này