Hepbest 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
HepBest 25mg
Tên thuốc: HepBest 25mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
1. Thành phần
Mỗi viên nén HepBest 25mg chứa:
- Tenofovir alafenamide fumarate: 25mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Tenofovir alafenamide là một hoạt chất đặc biệt có hoạt tính enzyme ức chế quá trình sao chép ADN của virus viêm gan B. Điều này làm giảm số lượng virus, từ đó làm giảm các triệu chứng viêm gan. Tuy nhiên, Tenofovir alafenamide không diệt hoàn toàn virus viêm gan B, nên HepBest được sử dụng để điều trị triệu chứng.
2.1.2 Dược động học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Đạt nồng độ hấp thu tối đa sau khoảng 28,8 phút khi uống lúc đói. |
Phân bố | Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương nhỏ, dưới 0.7%. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa qua gan thành Tenofovir. |
Thải trừ | Thải trừ qua thận và nước tiểu, với thời gian bán thải khoảng 30 phút và 32,37 giờ. |
2.2 Chỉ định
HepBest 25mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Xơ gan do virus viêm gan B gây ra ở giai đoạn còn bù.
- Viêm gan virus B mạn tính, đợt cấp của viêm gan virus B mạn tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Uống 1 viên HepBest 25mg mỗi ngày, sau khi ăn sáng. Chỉ uống 1 lần/ngày.
Lưu ý: Cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy thận (Độ thanh thải Creatinin (CrCl) < 15ml/phút). Bệnh nhân chạy thận nhân tạo không nên dùng thuốc cùng lúc với chạy thận, mà chỉ dùng sau khi đã hoàn thành chạy thận. Bệnh nhân suy gan không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Nuốt nguyên viên với nước, không bẻ gãy hoặc nghiền nát thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng HepBest cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Thường gặp: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khô miệng, ho, mệt mỏi, chóng mặt, đau khớp, tăng ALT.
- Ít gặp: Đau đầu, mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng. Thay đổi một số chỉ số xét nghiệm: Amylase huyết tương >2x ULN, Creatinin kinase > 10 x ULN, ALT > 5 x ULN, LDL-C lúc đói > 190 mg/dL.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
6. Tương tác thuốc
HepBest có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống co giật (Carbamazepine, Phenytoin,...)
- Thuốc kháng nấm (Ketoconazol, Itraconazol,...)
- Thuốc kháng virus HCV
- Thuốc kháng virus HIV (ức chế protease, ức chế men sao chép ngược không phải Nucleoside, đối kháng thụ thể CCR5)
- Thuốc tránh thai đường uống
- Phenobarbital
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tránh sử dụng rượu và các chất kích thích.
- Thường xuyên theo dõi chức năng thận (HepBest chủ yếu thải trừ qua thận).
- Theo dõi chức năng xương định kỳ, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người trẻ đang phát triển.
- Sử dụng thuốc đều đặn, đúng giờ.
- Thuốc không ngăn ngừa lây nhiễm HBV, cần sử dụng biện pháp phòng tránh khi quan hệ tình dục.
- Theo dõi cẩn thận các chỉ số gan, mật ở bệnh nhân viêm gan mất bù hoặc Child-Pugh (CPT) > 9.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân xơ gan, viêm gan mất bù.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Tenofovir alafenamide fumarate thấm qua nhau thai và tiết vào sữa mẹ. Cần thận trọng khi sử dụng HepBest cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Quá liều
Nếu quá liều, cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu độc tính và tiến hành chạy thận nhân tạo nếu cần thiết.
7.4 Quên liều
Uống thuốc ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
8. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VN3-251-19
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Mylan Laboratories Limited - Ấn Độ
Đóng gói: Hộp 1 lọ, 30 viên.
9. Thông tin thêm về Tenofovir Alafenamide Fumarate
Tenofovir alafenamide fumarate là một tiền chất của tenofovir, có hiệu quả cao hơn và ít tác dụng phụ hơn so với tenofovir disoproxil. Nó được hấp thu tốt hơn và chuyển hóa thành tenofovir trong cơ thể, dẫn đến nồng độ tenofovir trong máu cao hơn ở gan và nồng độ thấp hơn ở thận và xương, giảm nguy cơ gây hại cho thận và xương.
Tham khảo:
- Ray AS, Fordyce MW, Hitchcock MJM. Tenofovir alafenamide: A novel prodrug of tenofovir for the treatment of Human Immunodeficiency Virus. PubMed. 2015 Nov 27.
- Charlton MR, et al. An expert review on the use of tenofovir alafenamide for the treatment of chronic hepatitis B virus infection in Asia. PubMed. 2020 Jul 14.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Dùng đường uống, thuận tiện. | Giá thành cao. |
Chỉ dùng 1 lần/ngày. | Không dùng cho phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ em dưới 12 tuổi. |
Hiệu quả tốt trong kiểm soát hệ miễn dịch và hồi phục tổn thương gan. | |
An toàn và hiệu quả hơn tenofovir disoproxil. | |
Được sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này