Hepa-Taf

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD3-126-21
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH BRV Healthcare.

Video

Hepa-Taf: Thông tin chi tiết sản phẩm

Hepa-Taf là thuốc kháng virus được chỉ định trong điều trị viêm gan B và HIV.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Tenofovir alafenamide 25mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Hepa-Taf

2.1.1 Dược lực học

Tenofovir alafenamide là hoạt chất chính của Hepa-Taf. Khi dùng đơn lẻ, nó được chỉ định điều trị viêm gan B mạn ở những người bị xơ gan còn bù. Khi được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus (ARV) khác, Tenofovir alafenamide cho thấy hiệu quả cao trong điều trị HIV. Các nghiên cứu đã chứng minh Tenofovir alafenamide có khả năng kháng virus HIV-1 cao hơn tenofovir disoproxil khoảng 5 lần và nồng độ trong tế bào cao hơn gấp 2 lần. Thuốc đạt được hiệu quả kháng virus viêm gan B bằng cách ức chế polymerase virus, ngăn chặn quá trình tổng hợp virus.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Tenofovir alafenamide hấp thu nhanh chóng trong ruột, với nồng độ hấp thu tối đa khoảng 73%. Sinh khả dụng của thuốc tăng lên khi dùng cùng với thức ăn nhiều chất béo.
  • Phân bố: Thể tích phân bố và tỷ lệ liên kết protein huyết tương của Tenofovir alafenamide là 100L và 80% tương ứng.
  • Chuyển hóa: Tenofovir alafenamide cần được thủy phân thành tenofovir (hoạt chất gốc) nhờ cathepsin A hoặc carboxylesterase 1 để hoạt động.
  • Thải trừ: Thời gian bán hủy của Tenofovir alafenamide là 30,6 phút. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật (47% liều dùng) và thận (36% liều dùng).

2.2 Chỉ định

  • Điều trị viêm gan B mạn ở những người bị xơ gan còn bù.
  • Điều trị HIV khi phối hợp với các thuốc kháng virus ARV khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Liều thông thường: 1 viên/ngày.
  • Suy thận vừa: 1 viên/48 giờ.
  • Không cần giảm liều ở người suy thận nhẹ hoặc suy gan nhẹ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Hepa-Taf đường uống, trong bữa ăn. Thời gian điều trị tối thiểu là 6 tháng đến 1 năm đối với người không bị xơ gan có HBeAg+. Đối với người không bị xơ gan có HBeAg-, thời gian điều trị kéo dài cho đến khi thuốc mất tác dụng hoặc có sự thay đổi HBe.

4. Chống chỉ định

  • Người có độ thanh thải Creatinin < 15ml/phút.
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi, chướng bụng, đau bụng, mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, ngứa, phát ban, rối loạn mật, tăng ALT.

Tác dụng phụ hiếm gặp: Rối loạn thần kinh, rối loạn cơ xương khớp và mô liên kết (đau khớp), giảm phosphat máu, tăng cholesterol và triglycerid máu, kháng insulin, tăng acid lactic máu, loạn dưỡng lipid, tăng mỡ ổ bụng và nội tạng, tăng trương lực cơ, bệnh gù vẹo cột sống, tổn thương thần kinh ngoại vi, phì đại tuyến vú, hội chứng Cushing, khó thở, nhiễm acid lactic, suy thận, viêm gan, viêm tụy, tăng transaminase, tăng creatinin, suy nhược, hoại tử ống thận cấp, bệnh ống thận.

Lưu ý: Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác.

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng Hepa-Taf cùng với:

  • Các thuốc chứa tenofovir hoặc adefovir dipivoxil.
  • Didanosine (thuốc kháng virus HIV): Có thể làm tăng tác dụng và tác dụng phụ của Didanosine.
  • Thuốc thải trừ qua thận: Có thể làm giảm chức năng thận.
  • Thuốc gây độc thận: Tăng độc tính trên thận.
  • Tacrolimus (thuốc ức chế miễn dịch): Ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Atazanavir (thuốc kháng virus HIV): Giảm sinh khả dụng của Atazanavir và tăng sinh khả dụng của Hepa-Taf.
  • Lopinavir/Ritonavir (thuốc kháng virus ARV): Tăng hấp thu Hepa-Taf.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người rối loạn chức năng thận, phụ nữ có thai, bà mẹ cho con bú.
  • Sử dụng đúng liều lượng, thời gian và chỉ định của bác sĩ.
  • Không dùng thuốc quá hạn.
  • Cần xét nghiệm HIV trước khi sử dụng.
  • Hepa-Taf không được dùng đơn độc để điều trị HIV.
  • Thực hiện xét nghiệm creatinin, phospho huyết thanh, protein và đường niệu trước khi dùng thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Hepa-Taf cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Tuy nhiên, Tenofovir có thể đi vào sữa mẹ. Không nên sử dụng thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Số đăng ký: VD3-126-21

Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare

Đóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dùng đường uống, dễ sử dụng.
  • Liều dùng 1 lần/ngày.
  • Hiệu quả tốt trong điều trị viêm gan B mạn ở người xơ gan có bù và HIV (khi phối hợp với ARV).
  • Điều trị dự phòng bằng tenofovir alafenamide fumarate an toàn cho mẹ và trẻ, giảm lây truyền HBV mẹ sang con.
  • Chuyển từ entecavir sang tenofovir alafenamide fumarate an toàn và hiệu quả hơn ở bệnh nhân nhiễm virus huyết mức độ thấp.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra các tác dụng phụ.
  • Chưa có báo cáo đầy đủ về độ an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ