Gliclada 60Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gliclada 60mg
Thuốc Gliclada 60mg được chỉ định trong điều trị bệnh tiểu đường typ II không phụ thuộc Insulin trên người lớn.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Gliclada 60mg chứa:
Hoạt chất: | Gliclazide 60mg |
Dạng bào chế: | Viên nén giải phóng kéo dài |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Gliclada 60mg
2.1.1 Dược lực học
Gliclazide là một N-sulfonylurea. Thuốc có tác dụng hạ đường huyết bằng cách kích thích tế bào β của tuyến tụy giải phóng insulin. Ngoài ra, Gliclazide còn có tác dụng giảm thiểu huyết khối bằng cách ức chế kết tập tiểu cầu và hoạt động tiêu sợi nội mô mạch máu. Gliclazide là thuốc hạ đường huyết dạng uống được sử dụng để điều trị bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM).
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Sau khi uống, thuốc được hấp thu dễ dàng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ ổn định trong máu sau 6 - 12 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố của thuốc khoảng 30L. Khoảng 95% Gliclazide liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa phần lớn tại gan thành các sản phẩm không hoạt tính.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua nước tiểu chủ yếu ở dạng chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc từ 12 - 20 giờ.
2.2 Chỉ định
Thuốc Gliclada 60mg được chỉ định điều trị bệnh tiểu đường typ II không phụ thuộc insulin trên người lớn khi đường huyết không thể kiểm soát được bằng chế độ ăn uống, giảm cân và tập luyện.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng trong khoảng 30 - 120mg/lần/ngày.
- Liều khởi đầu: 30mg/ngày. Nếu mức đường huyết được kiểm soát tốt thì duy trì với liều lượng này.
- Điều chỉnh liều: Nếu mức đường huyết không được cải thiện, tăng liều lên 60mg, 90mg và 120mg/ngày. Khoảng cách giữa 2 lần tăng liều tối thiểu 1 tháng, trừ trường hợp có đường huyết không giảm sau 2 tuần điều trị. Trong trường này, có thể tiến hành tăng liều sau 2 tuần. Liều tối đa là 120mg/ngày.
- Người lớn tuổi (trên 65 tuổi): Không cần hiệu chỉnh liều.
- Suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần hiệu chỉnh liều, nhưng cần theo dõi cẩn thận.
- Đối tượng có nguy cơ hạ đường huyết cao: (Suy dinh dưỡng, rối loạn nội tiết nặng, dùng corticoid liều cao hoặc kéo dài, bệnh mạch máu nghiêm trọng) nên bắt đầu với liều tối thiểu là 30mg/ngày.
- Trẻ em: Chưa thiết lập được hiệu quả và tính an toàn.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc theo đường uống. Uống cả viên thuốc với nước. Không được nhai hay nghiền nát viên thuốc. Dùng thuốc vào bữa sáng.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với gliclazide, sulfonylure, thuốc sulphonamide hay bất kì thành phần nào của thuốc.
- Tiểu đường typ I.
- Hôn mê và tiền hôn mê, nhiễm toan ceton do tiểu đường.
- Nhiễm trùng nặng, chấn thương nặng hoặc phẫu thuật lớn.
- Suy gan, suy thận nặng.
- Đang điều trị bằng miconazol.
- Phụ nữ đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
- Hạ đường huyết: Đau đầu, buồn nôn, nôn, đói dữ dội, mệt mỏi,... có thể dẫn đến mất ý thức, hôn mê và tử vong.
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy và táo bón.
- Da và mô dưới da: Ngứa, phát ban, nổi mề đay, ban đỏ, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử thượng bì nhiễm độc.
- Máu và bạch huyết: Thiếu máu, giảm bạch cầu, tiểu cầu.
- Gan và mật: Tăng men gan và viêm gan.
- Mắt: Rối loạn thị giác.
6. Tương tác thuốc
Xem phần tương tác thuốc chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng.
Lưu ý: Một số tương tác quan trọng bao gồm Miconazol (tăng tác dụng hạ đường huyết), Phenylbutazon (tăng tác dụng hạ đường huyết), Rượu (tăng phản ứng hạ đường huyết), Danazol (tăng tác dụng hạ đường huyết), Chlorpromazin (liều cao có thể tăng đường huyết), Glucocorticoid và tetracosactrin (tăng đường huyết), Ritodrin, Salbutamol, Terbutalin tiêm tĩnh mạch (tăng đường huyết), Thuốc điều trị đông máu, warfarin (tăng tác dụng chống đông máu).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có nguy cơ gây hạ đường huyết, đặc biệt trên các đối tượng có chế độ ăn uống không điều độ. Các yếu tố làm tăng nguy cơ hạ đường huyết bao gồm: chế độ ăn không hợp lý, bỏ bữa, suy dinh dưỡng, suy thận, suy gan, dùng quá liều thuốc, rối loạn nội tiết.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu về việc sử dụng thuốc này trên phụ nữ có thai và cho con bú. Chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ảnh hưởng gián tiếp tới thị giác qua mức đường máu. Không nên lái xe hay vận hành máy móc khi có các biểu hiện như hoa mắt, chóng mặt. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tình trạng hạ đường máu thường xuyên.
7.4 Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Hạ đường huyết (mức độ trung bình đến nặng, có thể dẫn đến co giật, hôn mê).
Xử trí: Điều chỉnh liều lượng hoặc chế độ ăn (hạ đường huyết nhẹ). Tiêm tĩnh mạch Glucose (hạ đường huyết nặng). Thẩm phân máy không hiệu quả.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Gliclazide
Gliclazide là thuốc uống hạ đường huyết thế hệ thứ hai, sở hữu các đặc tính chống oxy hóa và các tác dụng có lợi về huyết học. Gliclazide là một tác nhân hiệu quả trong điều trị các khiếm khuyết chuyển hóa liên quan đến NIDDM và có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh võng mạc tiểu đường. Công thức bào chế dưới dạng viên nén giải phóng kéo dài giúp giảm số lần dùng thuốc và tăng hiệu quả điều trị.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này