Geftinat
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Geftinat
Tên thuốc: Geftinat
Nhà sản xuất: Natco Pharma Limited
Đóng gói: Hộp 1 vỉ 30 viên
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Gefitinib | 250mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Chỉ định
Geftinat được chỉ định cho bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên mắc bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, đặc biệt là những trường hợp ung thư phổi di căn hoặc tiến triển nhanh, không đáp ứng với hóa trị và xạ trị.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ kê đơn dựa trên tuổi tác, giới tính, tình trạng bệnh, chức năng gan và thận của bệnh nhân. Liều thông thường là 1 viên/ngày. Nếu gặp các tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc khó chịu đường tiêu hóa, hãy tạm dừng dùng thuốc trong 2 tuần rồi dùng lại với liều 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước đun sôi để nguội. Có thể dùng thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn. Nếu cần phân tán thuốc trong nước, hãy thả viên thuốc vào nước và uống ngay sau khi thuốc tan hoàn toàn (không được nghiền nát hoặc khuấy viên thuốc). Không nên uống thuốc với sữa hoặc nước ép trái cây.
4. Chống chỉ định
- Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Bệnh nhân bị các bệnh về mắt (đau mắt, viêm mắt), bệnh dạ dày, ruột.
- Không sử dụng đồng thời với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), corticoid, thuốc chống đông máu, và Metoprolol.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường nhẹ và tạm thời:
- Hệ tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn, viêm tụy, khô miệng, viêm miệng, thủng đường tiêu hóa.
- Hệ gan mật: tăng men gan, viêm gan.
- Hệ da và mô dưới da: phản ứng dị ứng, ban đỏ, rối loạn móng tay, rụng tóc, viêm mạch da.
- Hệ chuyển hóa: chán ăn, viêm kết mạc, viêm giác mạc.
- Hệ tuần hoàn: xuất huyết, chảy máu cam, đi ngoài ra máu.
- Hệ hô hấp: biểu hiện của viêm phổi kẽ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Phenytoin, carbamazepin, Rifampicin, barbiturat, St. John's wort | Có thể làm tăng chuyển hóa và giảm nồng độ Gefitinib trong huyết tương. |
Itraconazol, ketoconazol, posaconazol, voriconazol, Clarithromycin, telithromycin, thuốc ức chế protease | Có thể làm giảm chuyển hóa và tăng nồng độ Gefitinib. |
Warfarin | Tăng nguy cơ chảy máu. |
Thuốc ức chế bơm proton, thuốc đối kháng thụ thể H1 | Có thể làm giảm nồng độ Gefitinib. |
Thuốc chống ung thư (ví dụ: Vinorelbin) | Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng giảm bạch cầu. |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Bệnh nhân suy gan, suy thận cần điều chỉnh liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện khi bắt đầu dùng thuốc nhưng sẽ giảm dần.
- Thuốc có thể ảnh hưởng đến thần kinh, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng thuốc.
- Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị biến dạng, chảy nước, mốc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu về an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Không sử dụng thuốc cho đối tượng này.
7.3 Quá liều
Triệu chứng quá liều thường là tăng cường tác dụng phụ như tiêu chảy và ban đỏ da. Xử trí bằng cách điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
- Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
- Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Gefitinib là một chất ức chế tyrosine kinase anilinoquinazoline tổng hợp. Cơ chế hoạt động là ức chế sự phosphoryl hóa nội bào của một số tyrosine kinase, đặc biệt là ức chế thuận nghịch hoạt tính kinase của các kiểu hình đột biến EGFR, từ đó ức chế tín hiệu dẫn đến tăng sinh tế bào ung thư. Thuốc cũng ức chế các yếu tố tăng trưởng IGF và PDGF.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu chậm, đạt nồng độ đỉnh sau 3-7 giờ. Sinh khả dụng khoảng 59%.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 1400L. Liên kết protein huyết tương khoảng 90%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan.
- Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng chất chuyển hóa. Ít hơn 4% chất chuyển hóa được thải trừ qua thận. Thời gian bán thải khoảng 41 giờ.
9. Thông tin thêm về Gefitinib
Gefitinib được chứng minh là có hiệu quả trong việc kiểm soát sự tiến triển của ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn. Tuy nhiên, giá thành của thuốc khá cao và có một số chống chỉ định cần lưu ý.
10. Thuốc thay thế
Các thuốc thay thế cần được bác sĩ chỉ định, ví dụ như Keytruda (Pembrolizumab) và Bigefinib (Gefitinib).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này