Lenalid 15

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
15
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Natco Pharma Ltd

Video

Lenalid 15

Thông tin chi tiết về thuốc Lenalid 15

1. Thành phần

Hoạt chất Lenalidomide 15mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Công dụng - Chỉ định

Lenalid 15 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Đa u tủy xương
  • U lympho tế bào vỏ
  • Hội chứng loạn sản tủy

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Hội chứng loạn sản tủy: 10mg/lần/ngày.
  • Đa u tủy, U lympho tế bào vỏ: 25mg/lần/ngày, từ ngày 1 đến ngày 21 của chu kỳ 28 ngày, sau đó lặp lại chu kỳ.

3.2 Cách dùng

Uống Lenalid 15 bằng đường uống, nuốt cả viên với một cốc nước đầy. Có thể uống trước hoặc sau khi ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Lenalid 15.
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Bệnh nhân bất động lâu ngày kèm tăng canxi máu hoặc tăng canxi niệu.
  • Bệnh nhân tăng canxi máu hoặc tăng canxi niệu.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Lenalid 15 bao gồm:

  • Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi
  • Buồn nôn, tiêu chảy, thay đổi vị giác, chán ăn
  • Phát ban, ngứa
  • Giảm bạch cầu (bạch cầu trung tính), giảm tiểu cầu
  • Đau khớp, đau lưng, chuột rút cơ
  • Phù ngoại biên
  • Ho, viêm mũi họng
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên, khó thở
  • Mờ mắt
  • Vàng da
  • Rối loạn nhịp tim

Lưu ý: Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Lenalid 15 có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như glycoside digitalis, thuốc chống đông máu, và hormone (như Erythropoietin). Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan; có thể cần điều chỉnh liều.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ trong quá trình điều trị.
  • Lenalid 15 có thể gây huyết khối (cục máu đông). Các triệu chứng bao gồm đau đầu dữ dội, tê đột ngột, đau ngực, khó thở, vấn đề về thị lực hoặc giọng nói, ho ra máu, sưng tay hoặc chân. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp các triệu chứng này.
  • Không hiến máu hoặc tinh trùng trong quá trình điều trị.
  • Cần làm xét nghiệm chức năng gan định kỳ.
  • Xét nghiệm máu định kỳ.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ và mệt mỏi.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Lenalid 15 chống chỉ định ở phụ nữ mang thai. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 4 tuần sau khi điều trị kết thúc. Nam giới đang dùng thuốc và có bạn tình có khả năng mang thai cũng cần sử dụng biện pháp tránh thai. Không nên sử dụng Lenalid 15 trong thời kỳ cho con bú; cân nhắc ngừng cho con bú nếu cần thiết phải điều trị bằng thuốc này.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có thông tin đầy đủ về xử trí quá liều Lenalid 15. Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Điều trị sẽ tập trung vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ bệnh nhân.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Lenalidomide là một thuốc chống ung thư được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư như đa u tủy, u lympho nang, u lympho tế bào vỏ và hội chứng loạn sản tủy ở người lớn. Lenalidomide ức chế sự tiết TNF-alpha, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, ức chế sự hình thành mạch máu mới trong khối u và giúp điều hòa miễn dịch.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Lenalidomide hấp thu nhanh chóng qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 0,5-6 giờ sau khi uống.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 30%; phân bố ở một lượng nhỏ trong tinh dịch.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa kém; một số chất chuyển hóa bao gồm 5-hydroxy-lenalidomide và N-acetyl-lenalidomide.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 3-5 giờ; thải trừ qua nước tiểu khoảng 82% ở dạng không đổi.

10. Thông tin bổ sung về Lenalidomide

Lenalidomide là một chất tương tự thalidomide, có tác dụng điều trị ung thư bằng cách tác động lên nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm cả điều hòa hệ miễn dịch và ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư. Tuy nhiên, việc sử dụng Lenalidomide cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa do nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ