Barinat 4
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Barinat 4
Tên thuốc: Barinat 4
Thành phần:
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Baricitinib | 4mg |
Dạng bào chế: Viên nang
Công dụng - Chỉ định
Barinat 4 được chỉ định điều trị viêm khớp dạng thấp và các rối loạn viêm khác mức độ trung bình đến nặng ở người lớn khi không đáp ứng với một hoặc nhiều thuốc chống thấp khớp sinh học (DMARDs) khác, bao gồm cả liệu pháp đối kháng yếu tố hoại tử khối u (TNF). Baricitinib (thành phần hoạt chất của Barinat 4) cũng được FDA chấp thuận sử dụng đơn độc hoặc kết hợp để điều trị COVID-19.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
- Viêm khớp dạng thấp: 2mg/lần/ngày
- COVID-19: 4mg/lần/ngày trong 14 ngày (theo khuyến cáo)
Người suy gan mức độ nhẹ - trung bình, suy thận nhẹ: Không cần chỉnh liều.
Cách dùng
Có thể uống Barinat 4 cùng hoặc không cùng thức ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng Barinat 4 nếu bạn:
- Mẫn cảm với Baricitinib
- Đang mắc bệnh HIV
- Đang mắc viêm gan virus
- Đang mắc nhiễm nấm toàn thân
- Đang mắc bệnh lao thể hoạt động
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Barinat 4 bao gồm:
- Nhiễm trùng họng
- Mỡ máu cao
- Mụn rộp
- Phát ban
- Nôn, buồn nôn
- Thiếu máu, đau bụng
- Viêm nang lông
- Mụn trứng cá
- Thuyên tắc phổi
- Tăng khả năng nhiễm herpes zoster
- Huyết khối tĩnh mạch sâu
Tương tác thuốc
Barinat 4 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Probenecid (có thể làm tăng nồng độ baricitinib trong máu gấp đôi)
- Thuốc giảm đau (ví dụ: Tramadol)
- Liệu pháp sinh học (ví dụ: abatacept)
- Thuốc nhóm steroid (ví dụ: Prednisolone)
- Thuốc chống thấp khớp (ví dụ: Methotrexate)
- Các thuốc ức chế miễn dịch mạnh (ví dụ: Azathioprine và Cyclosporine)
Không sử dụng Barinat 4 đồng thời với DMARD sinh học khác.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Cần thận trọng khi sử dụng Barinat 4 trong các trường hợp sau:
- Có báo cáo Baricitinib gây ức chế tủy xương và bất thường về huyết học, cần theo dõi xét nghiệm thường xuyên.
- Nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng tăng cao.
- Tăng tỉ lệ mắc các bệnh ác tính, u lympho.
- Người bệnh cao tuổi (>50 tuổi) có yếu tố nguy cơ tim mạch, tiền sử hút thuốc (nên ngừng điều trị nếu bị nhồi máu cơ tim).
- Nguy cơ phát triển các tình trạng huyết khối cao hơn.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Các thử nghiệm trên động vật cho thấy tác động của thuốc gây giảm cân nặng thai nhi và có thể gây quái thai. Tránh dùng thuốc với người mang thai.
Bà mẹ cho con bú: Khuyến cáo không nên dùng thuốc, vì baricitinib đã được phát hiện trong sữa chuột và chưa rõ ở người thuốc có qua sữa mẹ hay không.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Barinat 4 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Baricitinib là một chất ức chế phân tử nhỏ mạnh của họ enzyme Janus kinase (JAK), có tính chọn lọc đối với JAK1 và JAK2. JAK-2 là enzym chịu trách nhiệm hình thành cytokine - chất trung gian gây viêm. Bằng cách ức chế các enzyme này, Baricitinib làm giảm mức độ cytokine trong cơ thể và làm giảm các dấu hiệu viêm. Ngoài ra, Baricitinib hoạt động bằng cách làm giảm sự nhân lên của vi-rút, do đó ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
Dược động học
Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nồng độ baricitinib đạt đỉnh trong huyết tương sau khoảng 0,5 đến 3 giờ. Sinh khả dụng khoảng 97%.
Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến của baricitinib là 76 L, và liên kết khoảng 50% với protein huyết tương, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi vào nhiều mô.
Chuyển hóa: Khoảng 10% thuốc trải qua quá trình chuyển hóa bởi enzym CYP3A4 ở gan.
Thải trừ: Khoảng 75% thuốc được đào thải qua thận, khoảng 20% được thải trừ qua đường tiêu hóa, với thời gian bán hủy (T1/2) là khoảng 12 giờ.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên ngành)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên ngành)
Thông tin thêm về Baricitinib
Ưu điểm: Baricitinib nhìn chung an toàn và được dung nạp tốt. Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào liên quan đến điều trị được báo cáo. Ngoài chỉ định điều trị viêm khớp dạng thấp, Baricitinib cũng là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh viêm da dị ứng.
Nhược điểm: Điều trị với thuốc có thể gây tăng khả năng nhiễm trùng và huyết khối.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này