Ibrunat 140Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
140mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Natco Pharma Ltd

Video

Ibrunat 140mg

Thông tin sản phẩm

Ibrunat 140mg là thuốc điều trị ung thư chứa hoạt chất Ibrutinib.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ibrutinib 140 mg/viên nang
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

Công dụng - Chỉ định

Ibrunat 140mg được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, bao gồm:

  • U lympho tế bào vỏ (MCL)
  • Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL) hoặc U lympho lymphocytic nhỏ (SLL)
  • Bệnh macroglobulin máu Waldenstrom
  • Bệnh u lympho vùng cận biên (MZL)
  • Bệnh ghép chống vật chủ mạn tính (cGVHD) sau khi điều trị toàn thân không hiệu quả

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng Ibrunat 140mg sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe và cân nặng của từng bệnh nhân. Liều dùng có thể được điều chỉnh ở những người có chức năng gan hoặc thận suy giảm.

Liều khuyến cáo:

  • MCL và MZL: 4 viên/ngày, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ không thể chấp nhận được.
  • CLL/SLL và macroglobulin máu Waldenstrom: 3 viên/ngày, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được. Liều dùng này cũng được áp dụng trong phác đồ kết hợp với Bendamustine và Rituximab (28 ngày, tối đa 6 chu kỳ).

Nhóm bệnh nhân đặc biệt:

  • Suy gan:
    • Nhẹ (Child-Pugh hạng A): 1 hoặc 2 viên/ngày
    • Trung bình (Child-Pugh loại B): 1 viên/ngày
    • Nghiêm trọng (Child-Pugh loại C): Chống chỉ định
  • Sử dụng chất ức chế CYP3A4:
    • Vừa (như Clotrimazole): 2 viên/ngày hoặc ngừng dùng tối đa 7 ngày.
    • Mạnh (như Ketoconazole): 1 viên/ngày hoặc ngừng dùng tối đa 7 ngày.

Cách dùng: Uống Ibrunat 140mg cùng một thời điểm mỗi ngày. Tránh ăn bưởi hoặc cam và uống nhiều nước trong thời gian điều trị.

Chống chỉ định

Không sử dụng Ibrunat 140mg nếu:

  • Dị ứng với ibrutinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Đang sử dụng thuốc thảo dược St. John's wort.

Tác dụng phụ

Ibrunat 140mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, cả nghiêm trọng và nhẹ. Tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Tăng chảy máu
  • Nhiễm trùng
  • Giảm số lượng tế bào máu
  • Vấn đề về tim mạch
  • Huyết áp cao
  • Ung thư thứ phát

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Đau cơ và xương
  • Phát ban và bầm tím
  • Viêm phổi
  • Sốt, ớn lạnh
  • Khó thở

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Sử dụng Ibrunat 140mg cùng với:

  • Chất ức chế CYP3A4 mạnh hoặc trung bình (như posaconazole, voriconazole) có thể làm tăng nồng độ Ibrutinib trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng Ibrunat 140mg.
  • Chất gây cảm ứng enzyme CYP3A4 mạnh có thể làm giảm nồng độ Ibrutinib. Nên tránh kết hợp.

Lưu ý: Tránh ăn bưởi và cam trong thời gian điều trị vì chúng chứa chất ức chế CYP3A4.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thông báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp các triệu chứng chảy máu, nhiễm trùng, khó thở hoặc đau ngực.
  • Không sử dụng Ibrunat 140mg nếu có tiền sử suy tim hoặc viêm gan.
  • Tránh sử dụng thuốc trước hoặc sau phẫu thuật vì nó có thể làm chậm quá trình lành vết thương.
  • Thảo luận với bác sĩ về biện pháp tránh thai trong suốt quá trình điều trị và ít nhất một tháng sau liều cuối cùng.
  • Nếu cảm thấy chóng mặt hoặc mệt mỏi, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Ibrunat 140mg có thể gây hại cho thai nhi. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

Cho con bú: Không nên cho con bú trong thời gian dùng Ibrunat 140mg và ít nhất một tuần sau liều cuối cùng. Tham khảo ý kiến bác sĩ về rủi ro và lợi ích khi cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.

Xử lý quá liều

Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến bệnh viện gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều

Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống bình thường. Không uống gấp đôi liều thuốc.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Dược lực học

Ibrutinib là chất ức chế tyrosine kinase Bruton (BTK). Nó liên kết cộng hóa trị với gốc cysteine trên BTK (Cys481), ức chế tín hiệu trong tế bào B.

Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng qua đường uống, đạt nồng độ tối đa khoảng 1-2 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 10.000 L. Liên kết mạnh với protein huyết tương (chủ yếu là albumin).

Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa bởi CYP3A5 và CYP3A4.

Thải trừ: Khoảng 7,8% bài tiết qua nước tiểu và 80% qua phân trong 48 giờ đầu. Thời gian bán thải khoảng 4-6 giờ.

Thông tin thêm về Ibrutinib

Ibrutinib là một chất ức chế kinase tyrosine Bruton (BTK) thế hệ đầu tiên được phát triển để điều trị một số loại ung thư máu. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế một cách có chọn lọc hoạt động của BTK, một enzyme đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và sống sót của tế bào B ung thư. Việc ức chế BTK dẫn đến sự chết tế bào của tế bào B ung thư, góp phần vào hiệu quả điều trị ung thư. Ibrutinib được hấp thu nhanh chóng sau khi uống và có thời gian bán thải tương đối ngắn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ