Gayax 400

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19659-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Đạt Vi Phú

Video

Gayax 400

Thành phần

Mỗi viên nén Gayax 400 chứa:

Amisulprid: 400 mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của Amisulprid

Amisulprid có ái lực chọn lọc và chiếm ưu thế trên các thụ thể dopaminergic D2 và D3 của hệ thống liềm đen. Nó không có ái lực trên các thụ thể Serotoninergic và các thụ thể thần kinh khác như thụ thể Histamine, thụ thể Cholinergic và thụ thể Adrenergic.

Ở liều cao, Amisulprid có tác động phong bế các nơron Dopaminergic ở hệ thống liềm đen mạnh hơn so với tác động phong bế trên các nơron Dopaminergic ở thể vân. Điều này giúp Amisulprid có hiệu quả chống rối loạn tâm thần tốt hơn và giảm tác dụng ngoại tháp.

Ở liều thấp, Amisulprid phong bế chọn lọc các thụ thể tiền synap Dopaminergic D2 và D3. Điều này giải thích tác dụng của thuốc trên các bệnh nhân có triệu chứng âm tính nổi trội.

Nghiên cứu cho thấy Amisulprid cải thiện các triệu chứng tâm thần phân liệt cấp tính, đặc biệt là các triệu chứng âm tính, tốt hơn so với Haloperidol.

Dược động học

  • Sinh khả dụng tuyệt đối: 48%
  • Khoảng 4% liều dùng được chuyển hóa thành các chất không có hoạt tính.
  • Thời gian bán thải: khoảng 12 giờ.
  • Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu ở dạng không biến đổi.

Chỉ định

  • Điều trị rối loạn tâm thần không điển hình.
  • Sử dụng khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với thuốc chống loạn thần điển hình.
  • Điều trị bệnh tâm thần phân liệt cấp và mãn tính.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Điều trị giai đoạn cấp tính: 400-800mg/ngày, có thể tăng lên đến 1200mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

  • Liều dùng ≤ 300mg/ngày: uống 1 lần/ngày.
  • Liều dùng > 300mg/ngày: chia 2 lần/ngày.

Suy thận:

  • Độ thanh thải Creatinin 30-60ml/phút: uống ½ liều.
  • Độ thanh thải Creatinin 10-30ml/phút: uống ⅓ liều.

Triệu chứng âm tính nổi trội: 50-300mg/ngày.

Cách dùng

Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. Điều chỉnh liều để kiểm soát tối ưu triệu chứng dương tính và âm tính ở bệnh nhân có cả hai loại triệu chứng.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • U phụ thuộc Prolactin (ung thư vú, u Prolactin tuyến yên).
  • U tế bào ưa Crôm.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (thiếu dữ liệu lâm sàng).

Tác dụng phụ

Thường gặp (5-10%): Mất ngủ, lo âu, kích động.

Ít gặp (0.1-5%): Ngủ gà, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, khô miệng.

Các tác dụng phụ khác (ít gặp hơn): Tăng prolactin huyết tương (tạm thời), tăng cân, rối loạn trương lực cấp tính (vẹo cổ, xoay mắt, cứng hàm), các triệu chứng ngoại tháp (run, giảm vận động, tăng tiết nước bọt, nằm ngồi không yên), rối loạn vận động muộn, giảm huyết áp, chậm nhịp tim, kéo dài đoạn QT, phản ứng dị ứng, tăng enzym gan, hội chứng thần kinh ác tính (rất hiếm).

Tương tác thuốc

Không phối hợp với: Quinidin, amiodaron, Erythromycin tiêm tĩnh mạch, vincamin tiêm tĩnh mạch, sparfloxacin (có thể gây xoắn đỉnh tim).

Rượu: Tăng tác dụng và độc tính của Gayax 400.

Thuốc điều trị Parkinson (như Levodopa): Đối kháng tác dụng của Gayax 400.

Lưu ý thận trọng

Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Buồn ngủ và ảnh hưởng đến sự tập trung: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ, hôn mê, phản ứng ngoại tháp, có thể gây tử vong.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Không có thông tin cụ thể về xử lý quên liều trong tài liệu tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông tin thêm về Amisulprid

Amisulprid là một thuốc chống loạn thần atypical. Cơ chế hoạt động chính của nó là ức chế thụ thể dopamine D2 và D3 trong não. Nó có hiệu quả trong điều trị cả triệu chứng dương tính và âm tính của bệnh tâm thần phân liệt. So với các thuốc chống loạn thần thế hệ cũ, Amisulprid thường gây ra ít tác dụng phụ ngoại tháp hơn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ