Gavreto 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gavreto 100mg
Tên thuốc: Gavreto 100mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng
1. Thành phần
Mỗi viên nang Gavreto 100mg chứa:
- Pralsetinib 100mg
- Tá dược vừa đủ
2. Công dụng - Chỉ định
Gavreto 100mg được chỉ định điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ do rối loạn quá trình chuyển gen RET, mà chưa được điều trị trước đó bằng thuốc ức chế RET.
3. Liều lượng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo là 400mg pralsetinib/lần/ngày. Bệnh nhân có thể giảm liều xuống 100mg một lần mỗi ngày dựa trên mức độ độc tính của thuốc. Bệnh nhân suy thận, suy gan không cần điều chỉnh liều. Thuốc không được sử dụng cho trẻ dưới 18 tuổi và người già trên 65 tuổi.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc khi bụng đói bằng đường uống và nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày. Nếu quên liều, cần uống bù càng sớm càng tốt trong ngày và thực hiện lịch trình như cũ vào hôm sau. Nếu bị nôn, không dùng thêm liều bù mà tiếp tục liệu trình vào ngày hôm sau bình thường.
4. Chống chỉ định
Người bị dị ứng với hoạt chất hoặc tá dược trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Nhiễm trùng và nhiễm khuẩn | Viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu |
Máu và bạch huyết | Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu lympho, giảm tiểu cầu |
Chuyển hóa và dinh dưỡng | Giảm canxi máu, tăng phosphat máu, giảm albumin máu, giảm natri máu |
Mạch máu | Tăng huyết áp, xuất huyết |
Hô hấp | Ho, khó thở, viêm phổi |
Tiêu hóa | Táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, khô miệng, nôn mửa |
Gan mật | Tăng bilirubin máu, tăng Aspartate aminotransferase |
Da và mô dưới da | Phát ban |
Cơ xương và mô liên kết | Đau cơ xương khớp, tăng Creatin Phosphat |
Chung | Mệt mỏi, phù nề, sốt |
Tim | Kéo dài khoảng QT |
Thận và tiết niệu | Tăng creatinin máu |
6. Tương tác thuốc
Chất ức chế CYP3A4 mạnh hoặc kết hợp P-gp và chất ức chế CYP3A4 mạnh: làm tăng nồng độ pralsetinib trong huyết tương.
Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh: làm giảm nồng độ pralsetinib trong huyết tương.
Các chất nền nhạy cảm của CYP3A4, CYP2C8, CYP2C9, P-gp, BCRP, OATP1B1, OATP1B3, OAT1, MATE1 và MATE2-K có chỉ số điều trị hẹp: làm thay đổi sự phơi nhiễm của các chất nền nhạy cảm của enzyme CYP.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Viêm phổi: Có báo cáo liên quan đến tình trạng viêm phổi khi sử dụng thuốc có thể gây tử vong, đe dọa tính mạng.
Huyết áp: Nguy cơ tăng huyết áp khi sử dụng thuốc, do đó không nên dùng cho đối tượng tăng huyết áp không kiểm soát được.
Theo dõi chức năng gan: Cần theo dõi các chỉ số ALT và AST khi dùng pralsetinib 2 tuần 1 lần trong 3 tháng đầu và sau đó hàng tháng 1 lần để phát hiện kịp thời tình trạng tăng transaminase.
Loạn nhịp tim: Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử loạn nhịp tim hoặc kéo dài khoảng QT do thuốc làm tăng tình trạng các bệnh này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho những đối tượng trên vì độc tính nguy hiểm đến thai nhi và trẻ nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Điều trị hỗ trợ và triệu chứng sớm nhất có thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng, ẩm ướt. Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8. Quên liều
Nếu quên liều, cần uống bù càng sớm càng tốt trong ngày và thực hiện lịch trình như cũ vào hôm sau.
9. Dược lực học và Dược động học
9.1 Dược lực học
Pralsetinib là chất ức chế protein kinase mạnh, nhạy cảm với chất RET gây ung thư (KIF5B-RET và CCDC6-RET). Hợp chất này tìm thấy nhiều tại tế bào ung thư phổi không tế bào nhỏ. Tác dụng ức chế của thuốc này mạnh hơn rất nhiều so với các kinase khác.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thời gian trung bình để đạt nồng độ đỉnh (Tmax) dao động từ 2,0 đến 4,0 giờ, AUC ở bệnh nhân tăng không đều trong phạm vi liều từ 60 mg - 600mg/lần/ngày, và tuyến tính ở liều từ 200 đến 400 mg.
Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến trung bình ở trạng thái ổn định của pralsetinib là 255L. Tỷ lệ liên kết protein huyết tương của pralsetinib là 97,1%.
Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa bởi CYP3A4 và UGT1A4.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương của pralsetinib là 13,4 giờ.
10. Thông tin thêm về Pralsetinib
Pralsetinib là một chất ức chế chọn lọc mạnh mẽ của protein kinase RET, có vai trò quan trọng trong sự phát triển và tiến triển của một số loại ung thư, bao gồm ung thư phổi không phải tế bào nhỏ có sự biến đổi gen RET. Hiệu quả của pralsetinib được chứng minh thông qua các nghiên cứu lâm sàng cho thấy khả năng làm chậm sự phát triển của khối u và cải thiện thời gian sống không bệnh ở bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ với sự hiện diện của sự biến đổi gen RET.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
11.1 Ưu điểm
- Hoạt chất pralsetinib được chứng minh hiệu quả trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ.
- Dạng viên nang dễ bảo quản và sử dụng, tiện lợi mang theo.
11.2 Nhược điểm
- Có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Không dùng cho trẻ em và người trên 65 tuổi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này