Fisulty 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24716-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi

Video

Thuốc Fisulty 1g

Fisulty 1g là thuốc kháng sinh diệt khuẩn nhóm Cephalosporin thế hệ 2, có thành phần chính là Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri).

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Tá dược vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

Công dụng

Fisulty 1g được chỉ định để điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Cefoxitin gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới (viêm phổi, áp xe phổi)
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Nhiễm trùng trong ổ bụng (viêm phúc mạc, áp xe ổ bụng)
  • Nhiễm trùng phụ khoa (trừ trường hợp do Chlamydia trachomatis gây ra)
  • Nhiễm trùng máu
  • Nhiễm trùng xương, khớp
  • Nhiễm trùng da

Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để dự phòng nhiễm trùng trong các trường hợp phẫu thuật.

Chỉ định

Xem phần Công dụng

Chống chỉ định

  • Người bệnh mẫn cảm với Cefoxitin và các kháng sinh nhóm Cephalosporin.
  • Tiền sử phản vệ với Penicillin.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Fisulty 1g bao gồm:

  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng, viêm tại chỗ tiêm (thường gặp nhất).
  • Phản ứng dị ứng: Ban sần, viêm da, ngứa, phù mạch (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng).
  • Tim mạch: Hạ huyết áp.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc.
  • Huyết học: Tăng bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết.
  • Gan: Viêm gan, vàng da.
  • Thận: Tăng creatinin máu, tăng urê máu.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

  • Probenecid: Làm tăng nồng độ Cefoxitin trong huyết tương.
  • Thuốc độc thận (Aminoglycosid, Colistin, Polymyxin B, Vancomycin): Tăng độc tính trên thận khi sử dụng đồng thời.

Dược lực học

Cefoxitin là một cephalosporin thế hệ 2, có phổ tác dụng rộng. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc bền với nhiều loại beta-lactamase, kể cả do các chủng Bacteroides spp sản xuất. Cefoxitin có hoạt tính mạnh hơn so với các cephalosporin khác đối với vi khuẩn kỵ khí, đặc biệt là Bacteroides fragilis.

Dược động học

Cefoxitin không hấp thu qua đường tiêu hóa. Sau khi tiêm bắp 1g, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 30 mcg/ml trong 20-30 phút. Khoảng 70% Cefoxitin gắn với protein huyết tương. Thuốc được phân phối rộng rãi trong cơ thể, bài tiết chủ yếu qua thận (85% liều dùng ban đầu được tìm thấy trong nước tiểu sau 6 giờ). Thời gian bán thải khoảng 45-60 phút, tùy thuộc chức năng thận. Cefoxitin có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.

Liều lượng và cách dùng

Người lớn:

Liều thường dùng: 1-2 lọ/8 giờ. Có thể tăng liều lên đến tối đa 12 lọ/ngày trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng.

Trẻ em:

  • Trẻ sơ sinh dưới 1 tuần tuổi: 20-40 mg/kg/12 giờ.
  • Trẻ 1-4 tuần tuổi: 20-40 mg/kg/8 giờ.
  • Trẻ trên 1 tháng tuổi: 20-40 mg/kg/6-8 giờ. Liều tối đa 200 mg/kg/ngày.

Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng:

1g tiêm tĩnh mạch x 2 lần/ngày.

Bệnh lậu không biến chứng:

2 lọ tiêm tĩnh mạch, kết hợp với Probenecid đường uống.

Dự phòng nhiễm trùng phẫu thuật:

Người lớn: 2 lọ tiêm bắp hoặc tĩnh mạch 30-60 phút trước phẫu thuật, sau đó cứ 6 giờ/lần trong 24 giờ.

Trẻ em: 30-40 mg/kg, liều cách tương tự người lớn.

Trẻ sơ sinh: 30-40 mg/kg, cách 8-12 giờ.

Cách dùng:

Tiêm bắp: Hòa tan 1g Cefoxitin trong 2ml nước cất pha tiêm, tiêm sâu.

Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan 1g Cefoxitin với 10ml nước cất pha tiêm hoặc dung dịch NaCl 0.9%, dextrose 5%. Tiêm từ từ trong 3-5 phút.

Truyền tĩnh mạch: Pha Cefoxitin như để tiêm tĩnh mạch, sau đó pha loãng với 50-1000ml dung dịch truyền (NaCl 0.9%, dextrose 5% hoặc 10%, Natri bicarbonat 5%, mannitol 5% hoặc 10%).

Lưu ý thận trọng

  • Bệnh nhân suy thận.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
  • Nguy cơ tiêu chảy do Clostridium difficile.
  • Phản ứng quá mẫn chéo với Penicillin và các Cephalosporin khác.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây tăng vi khuẩn kháng thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: cần thận trọng, chỉ sử dụng khi thật cần thiết.

Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều: Khó thở, co giật. Nếu xảy ra quá liều, ngừng dùng thuốc ngay lập tức và đưa bệnh nhân đến bệnh viện.

Quên liều

Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Cefoxitin

Cefoxitin là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ hai có phổ hoạt động rộng. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Cefoxitin có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả một số vi khuẩn sản sinh beta-lactamase. Tuy nhiên, nó không có tác dụng đối với tất cả các loại vi khuẩn, và sự kháng thuốc đang ngày càng gia tăng.

Ưu điểm của Fisulty 1g

  • Hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
  • Dạng tiêm giúp hấp thu nhanh và sinh khả dụng cao.
  • Kháng lại nhiều loại beta-lactamase.

Nhược điểm của Fisulty 1g

  • Cần được pha và tiêm bởi nhân viên y tế.
  • Có thể gây ra tác dụng phụ.
  • Chưa được sử dụng phổ biến.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ