Femoston 1/10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Femoston 1/10: Thông tin chi tiết sản phẩm
Femoston 1/10 là thuốc sản khoa được sử dụng trong điều trị thiếu hụt hormone estrogen ở phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh.
1. Thành phần
Mỗi vỉ Femoston 1/10 gồm 28 viên nén bao phim:
- 14 viên màu trắng: 17β-Estradiol (hemihydrat) 1mg
- 14 viên màu xám: 17β-Estradiol (hemihydrat) 1mg + dydrogesterone 10mg
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
- 17β-Estradiol: Thay thế estrogen thiếu hụt ở phụ nữ mãn kinh, làm giảm các triệu chứng mãn kinh (bốc hỏa, vã mồ hôi, khô âm đạo...). Ngăn ngừa mất xương, hạn chế loãng xương do mãn kinh hoặc phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng.
- Dydrogesterone: Progesterone đường uống, tương tự progesterone tiêm. Giảm nguy cơ tăng sản nội mạc tử cung liên quan đến việc sử dụng estrogen.
2.2 Chỉ định
Femoston 1/10 được chỉ định cho:
- Phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh (kể từ lần hành kinh cuối cùng cách đây 6 tháng) thiếu hụt hormone estrogen, có các triệu chứng như bốc hỏa, vã mồ hôi, khô âm đạo, rối loạn giấc ngủ.
- Phòng ngừa loãng xương ở phụ nữ mãn kinh hoặc những người không dung nạp canxi.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Uống 1 viên/ngày theo chỉ định của bác sĩ. Thông thường: bắt đầu với 14 viên màu trắng, tiếp theo là 14 viên màu xám.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc, tốt nhất là sau ăn 30 phút. Nếu chưa từng dùng liệu pháp hormon thay thế (HRT) hoặc chuyển từ chế phẩm HRT tương tự, có thể bắt đầu dùng Femoston 1/10 bất kỳ ngày nào. Nếu chuyển từ chế phẩm HRT chu kỳ liên tục, bắt đầu dùng Femoston 1/10 vào ngày kế tiếp sau khi dùng hết hộp trước.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt. Nếu quên quá 12 giờ, bỏ qua liều đó và uống liều kế tiếp đúng giờ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Femoston 1/10 trong các trường hợp sau:
- Trẻ em
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Ung thư vú hiện tại hoặc tiền sử ung thư vú
- Khối u phụ thuộc estrogen
- Xuất huyết âm đạo chưa rõ nguyên nhân
- Tăng sản nội mạc tử cung chưa được điều trị
- Rối loạn đông máu
- Suy gan nặng
- Rối loạn porphyrin
- Tiền sử hoặc tiền sử gia đình ung thư phụ khoa
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào mức độ thường gặp:
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp |
---|---|---|---|
Đau đầu, đau nửa đầu; buồn nôn, đau bụng, đầy hơi; chuột rút, yếu cơ; đau vú, chảy máu âm đạo không phải kinh nguyệt, xuất huyết, đau khung chậu; tăng hoặc giảm cân | Nhiễm nấm candida âm đạo; tăng kích thước u xơ tử cung; trầm cảm, căng thẳng; chóng mặt; huyết khối tĩnh mạch; bệnh túi mật; phát ban, ngứa; đau chân, đau lưng; đau kinh, viêm cổ tử cung | Ngấm vào độ cong giác mạc, không dung nạp kính áp tròng; nôn; ngực to, hội chứng tiền kinh nguyệt | Thiếu máu tan huyết; phản ứng dị ứng; co giật; nhồi máu cơ tim; đột quỵ; suy gan (vàng da, vàng mắt); phù; các đốm đỏ/nâu trên da |
Các tác dụng phụ khác (có thể liên quan đến liệu pháp hormon estrogen-progesterone): tăng kích thước u (lành tính và ác tính); lupus ban đỏ; tăng mỡ máu; giảm trí nhớ; nặng thêm động kinh; rối loạn đông máu; viêm tụy; tăng hormone tuyến giáp; tiểu không tự chủ; tăng nguy cơ ung thư vú.
6. Tương tác thuốc
Femoston 1/10 có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hoặc tăng tác dụng của thuốc. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng (ví dụ: thuốc chống động kinh, thuốc điều trị HIV, tacrolimus, theophylline, thuốc chống trầm cảm ba vòng, corticoid).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Thận trọng
Ung thư vú: HRT có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Tăng sản nội mạc tử cung và ung thư nội mạc tử cung: Nguy cơ tăng lên khi dùng estrogen. Chảy máu bất thường cần báo cho bác sĩ. Huyết khối tĩnh mạch sâu, đột quỵ: Nguy cơ tăng lên khi dùng HRT. Giữ nước và tăng mỡ máu: Có thể xảy ra.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng Femoston 1/10 khi mang thai. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: buồn nôn, chóng mặt, đau đầu. Xử trí: ngừng thuốc và đến cơ sở y tế.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini và các tài liệu tham khảo khác nếu có. Các thông tin về dược lực học và dược động học của 17β-estradiol và dydrogesterone cần được mô tả chi tiết ở đây).
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
(Phần này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini và các tài liệu tham khảo khác nếu có. Thông tin chi tiết về 17β-estradiol và dydrogesterone: cơ chế tác dụng, chuyển hóa, bài tiết... cần được thêm vào đây)
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Sản xuất bởi Abbott – tập đoàn dược phẩm nổi tiếng thế giới.
- Giảm hiệu quả các triệu chứng khó chịu của tiền mãn kinh và mãn kinh.
- Liều dùng đơn giản, dễ sử dụng.
Nhược điểm:
- Cần sử dụng hàng ngày, đúng giờ.
- Có thể gây ra tác dụng phụ và tương tác thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này