Erivedge 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 28 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Genentech USA
Tá dược:
Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxyethyl Cellulose, Gelatin , Lactose monohydrat, Oxid sắt đỏ, titanium dioxid

Video

Erivedge 150mg

Tên thuốc: Erivedge 150mg

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Vismodegib 150mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng: Erivedge 150mg có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn con đường Hedgehog. Vismodegib, hoạt chất chính, liên kết và ức chế protein xuyên màng Smoothened, từ đó ngăn chặn hoạt động của các yếu tố phiên mã GLI1 và GLI2, làm giảm sự biểu hiện của các gen trung gian khối u và sự tăng sinh của tế bào ung thư.

Chỉ định: Thuốc được chỉ định để điều trị ung thư biểu mô tế bào đáy di căn hoặc ung thư biểu mô tế bào đáy tại chỗ tái phát sau phẫu thuật, không đủ điều kiện phẫu thuật hoặc xạ trị.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc có thể dùng trong hoặc sau khi ăn.

Thời điểm dùng thuốc nên được duy trì đều đặn mỗi ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Vismodegib hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn vị giác
  • Giảm cảm giác ngon miệng
  • Đau nhức xương khớp
  • Rụng tóc
  • Mất kinh (ở phụ nữ)
  • Bất thường trong xét nghiệm máu

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc ức chế CYP3A4 (như Erythromycin, Fluconazole) Có thể làm giảm hiệu quả điều trị của Erivedge.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (như Carbamazepine, Modafinil, Phenobarbital) Có thể làm tăng độc tính của Erivedge, dẫn đến nguy cơ quá liều.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai. Thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh.
  • Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 7 tháng sau khi kết thúc điều trị.
  • Không được hiến máu trong ít nhất 7 tháng sau khi dùng liều cuối cùng.
  • Cần theo dõi và đánh giá các phản ứng của thuốc trên lâm sàng để có biện pháp hỗ trợ hoặc điều chỉnh liều dùng phù hợp.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc có thể gây quái thai và dị tật bẩm sinh ở động vật thí nghiệm. Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai. Chưa có thông tin về bài tiết thuốc qua sữa mẹ, vì vậy cần ngừng cho con bú nếu cần dùng thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Điều trị triệu chứng có thể được áp dụng nếu xảy ra phản ứng bất lợi.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Vismodegib là chất ức chế con đường Hedgehog. Nó liên kết và ức chế protein xuyên màng Smoothened, ngăn chặn hoạt động của các yếu tố phiên mã GLI1 và GLI2, từ đó làm giảm sự biểu hiện của các gen trung gian khối u và sự tăng sinh của tế bào ung thư.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Vismodegib có độ thấm cao nhưng độ hòa tan trong nước thấp. Sinh khả dụng đạt tối đa 31,8% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 16,4-26,6 lít. Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99% với albumin và glycoprotein).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh ở gan qua quá trình oxy hóa, glucuronide và cắt vòng pyridin.
  • Thải trừ: Chủ yếu thải trừ qua phân, một lượng nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán thải là 4 ngày khi dùng liên tục hàng ngày.

9. Ưu điểm và nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Được sản xuất tại Canada bởi một công ty dược phẩm lớn, với trang thiết bị hiện đại, đảm bảo chất lượng và hiệu quả.
  • Hoạt chất Vismodegib đã được phê duyệt sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào đáy từ năm 2012.
  • Dạng viên nang dễ sử dụng, thuận tiện cho bệnh nhân điều trị tại nhà theo chỉ định của bác sĩ.

9.2 Nhược điểm

  • Vẫn có thể xảy ra các tác dụng phụ.
  • Dạng viên nang nguyên, không thể bẻ hoặc nghiền, gây khó khăn cho bệnh nhân khó nuốt.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ