Elbonix 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Elbonix 25mg
Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
1. Thành phần
Mỗi viên nén Elbonix 25mg chứa:
Hoạt chất: | Eltrombopag 25mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
Elbonix 25mg chứa hoạt chất Eltrombopag, là một chất chủ vận thụ thể TPO. Eltrombopag tương tác với thụ thể TPO, kích thích tăng sinh và biệt hóa tế bào trong tủy xương.
Chỉ định:
- Điều trị giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên, không đáp ứng tốt với corticosteroid, globulin miễn dịch, hoặc phẫu thuật cắt lách.
- Giảm tiểu cầu ở bệnh nhân viêm gan C mạn tính.
- Thiếu máu bất sản nặng, đặc biệt ở những người không đáp ứng tốt với liệu pháp ức chế miễn dịch.
3. Liều dùng - Cách dùng
Đường dùng: Uống
Cách dùng: Uống tốt nhất khi bụng đói (trước ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ). Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
Liều dùng:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Giảm tiểu cầu miễn dịch mạn tính (ITP) | Người lớn & trẻ em từ 6 tuổi trở lên: 2 viên/ngày; Trẻ em từ 1-5 tuổi: 1 viên/ngày. Giảm liều cho bệnh nhân suy gan hoặc người gốc Đông Á (tối đa 3 viên/ngày). |
Giảm tiểu cầu mạn tính do viêm gan C | 1 viên/ngày. Tối đa 4 viên/ngày để đạt số lượng tiểu cầu cần thiết. |
Thiếu máu bất sản nghiêm trọng | 2 viên/ngày. Giảm liều cho bệnh nhân suy gan hoặc người gốc Đông Á (tối đa 6 viên/ngày). |
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Elbonix 25mg nếu bị mẫn cảm với Eltrombopag hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhiễm trùng đường hô hấp trên, tiêu chảy, đau đầu.
Ít gặp hơn: Buồn nôn, ho, sốt, đau bụng, đau răng, nôn, nhiễm trùng đường tiết niệu, tăng ALT, AST, đau cơ, đục thủy tinh thể.
6. Tương tác thuốc
Elbonix 25mg tạo phức với các cation (Sắt, canxi, magie, nhôm, selen, kẽm). Tránh dùng đồng thời với thực phẩm, thuốc kháng acid, hoặc bổ sung khoáng chất chứa các cation này.
Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc là chất nền của OATP1B1 (ví dụ Atorvastatin, ezetimibe) hoặc BCRP (ví dụ imatinib, Methotrexate). Có thể cần giảm liều các thuốc này.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Thường xuyên kiểm tra chức năng gan và mắt (để phát hiện đục thủy tinh thể).
- Điều chỉnh liều cho trẻ em dựa trên cân nặng.
- Sử dụng lâu dài có thể ảnh hưởng đến tủy xương và gây rối loạn tế bào máu. Nguy cơ chảy máu/bầm tím tăng sau khi ngừng thuốc (cẩn thận ít nhất 4 tuần, kiểm tra hàng tuần).
- Thông báo cho bác sĩ nếu có cục máu đông, bệnh gan (trừ viêm gan C đang điều trị), bệnh thận, hội chứng myelodysplastic, đục thủy tinh thể, hoặc đã từng phẫu thuật cắt lách, hoặc là người gốc Đông Á.
- Uống thuốc trước khi ăn ít nhất 2 giờ hoặc sau khi ăn ít nhất 4 giờ sau khi dùng sản phẩm chứa cation.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn cho thai nhi. Thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai hoặc dự định mang thai. Không nên cho con bú khi dùng thuốc này.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Ảnh hưởng không đáng kể, nhưng cần thận trọng nếu có tác dụng phụ như chóng mặt hoặc thiếu tỉnh táo.
7.4 Xử trí khi quá liều
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức và đưa bệnh nhân đến bệnh viện.
7.5 Xử trí khi quên liều
Dùng ngay khi nhớ ra. Không dùng liều gấp đôi.
7.6 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, nhiệt độ dưới 30 độ C. Giữ trong hộp ban đầu.
8. Dược lực học
Eltrombopag là chất chủ vận thụ thể TPO nhỏ, tương tác với vùng màng của thụ thể TPO, kích thích phosphoryl hóa STAT và JAK. Có thể làm tăng các dòng tế bào ngoài tiểu cầu (cơ chế hoạt động phức tạp).
9. Dược động học
Đạt nồng độ tối đa trong 2-6 giờ sau khi uống. Khoảng 52% thuốc được hấp thu sau liều 75mg. Liên kết cao với protein (>99%). Chuyển hóa chủ yếu qua oxy hóa (CYP1A2, CYP2C8), cắt và liên hợp với acid glucuronic, Glutathione, hoặc cysteine (UGT1A1 và UGT1A3). Bài tiết chủ yếu qua phân (59%), 31% qua thận. Thời gian bán thải khoảng 21-32 giờ (người khỏe mạnh), 26-35 giờ (bệnh nhân ITP).
10. Ưu điểm
- Hiệu quả trong việc tăng cường số lượng tiểu cầu (ITP, viêm gan C).
- Dễ sử dụng (dạng viên nén).
- Không kích hoạt con đường AKT.
- Có thể làm tăng các dòng tế bào khác ngoài tiểu cầu.
11. Nhược điểm
- Nhiều tác dụng phụ (nhiễm trùng, buồn nôn, vấn đề gan/mắt).
- Nguy cơ chảy máu tăng sau khi ngừng thuốc.
- Cần xét nghiệm máu thường xuyên.
12. Thông tin bổ sung về Eltrombopag
(Thêm thông tin chi tiết về Eltrombopag nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này