Ebitac 12.5
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ebitac 12.5: Thông tin chi tiết sản phẩm
Ebitac 12.5 là thuốc hạ huyết áp được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Enalapril maleate | 10mg |
Hydrochlorothiazide | 12.5mg |
Tá dược | vừa đủ |
Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch. Dạng bào chế: Viên nén.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Enalapril maleate: Là một tiền chất, sau khi uống được chuyển hóa thành enalaprilat, chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Enalaprilat ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II (chất gây co mạch), dẫn đến giảm co mạch và hạ huyết áp. Ngoài ra, enalapril còn làm giảm tiết aldosterone (giữ natri), tăng bài tiết muối, giãn mạch và ức chế sự phân hủy bradykinin (chất giãn mạch). Enalapril làm giảm sức cản ngoại vi toàn thân, giảm kích thước tim, áp lực động mạch phổi và áp lực động mạch trung bình ở người suy tim sung huyết. Ở người bệnh đái tháo đường, thuốc làm giảm bài tiết protein niệu và tăng độ nhạy cảm với insulin.
Hydrochlorothiazide: Là thuốc lợi tiểu, tăng bài tiết natri clorua và nước bằng cách ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa. Thuốc cũng tăng bài tiết kali và magie, và giảm bài tiết canxi. Tác dụng hạ huyết áp của hydrochlorothiazide chủ yếu là do giảm thể tích huyết tương và dịch ngoại bào, và sau đó là giảm sức cản ngoại vi. Tác dụng lợi tiểu xuất hiện nhanh, trong khi tác dụng hạ huyết áp thể hiện chậm hơn (sau 1-2 tuần).
2.2 Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp
- Giảm nguy cơ tử vong và biến chứng ở người suy tim sung huyết và rối loạn chức năng thất trái không triệu chứng.
3. Dược động học
Enalapril: Hấp thu khoảng 60% qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau 0.5-1.5 giờ. Nửa đời thải trừ khoảng 11 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Enalapril được chuyển hóa thành enalaprilat ở gan. Khoảng 50-60% enalapril liên kết với protein huyết tương. Đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng enalaprilat và dạng không chuyển hóa.
Hydrochlorothiazide: Hấp thu nhanh (65-70%), thải trừ chủ yếu qua thận, phần lớn dưới dạng không chuyển hóa. Nửa đời thải trừ khoảng 9.5-13 giờ. Thuốc qua được nhau thai.
4. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
(Lưu ý: Thông tin liều dùng trong nguồn tham khảo không chính xác và thiếu sót, cần cập nhật thông tin chính xác từ nguồn uy tín)
Cách dùng: Uống thuốc với nước lọc. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
5. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với enalapril, hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Suy giảm chức năng gan hoặc thận nặng.
- Viêm gan siêu vi.
- Thiếu hụt men glucose-6-phosphat dehydrogenase.
6. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, mất ngủ, dị cảm.
- Rối loạn vị giác, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng.
- Ho khan.
- Phù mạch, hạ huyết áp nặng, hạ huyết áp tư thế đứng, ngất, đánh trống ngực, đau ngực.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Tương tác thuốc
Ebitac 12.5 có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm thuốc giãn mạch, thuốc gây mê, thuốc lợi tiểu khác, thuốc gây giải phóng renin, thuốc giãn phế quản kiểu giao cảm, NSAIDs, thuốc lợi tiểu giữ kali, muối kali, và lithi. Thông tin chi tiết về tương tác thuốc cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
8. Lưu ý thận trọng
- Bệnh nhân suy giảm chức năng thận, gan, bệnh gout.
- Người cao tuổi (có nguy cơ mất cân bằng điện giải).
- Bệnh nhân đái tháo đường (cần điều chỉnh liều).
- Phụ nữ mang thai và cho con bú (xem phần dưới).
9. Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Enalapril có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Không nên sử dụng thuốc trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ. Hydrochlorothiazide cũng có thể gây hại cho thai nhi. Cần ngừng sử dụng thuốc ngay khi phát hiện có thai.
Cho con bú: Enalapril bài tiết vào sữa mẹ, nhưng với liều điều trị thông thường, nguy cơ tác dụng phụ cho trẻ rất thấp. Hydrochlorothiazide cũng bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ. Cần cân nhắc giữa lợi ích của việc sử dụng thuốc cho mẹ và nguy cơ cho trẻ.
10. Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, methemoglobin máu. Cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
11. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
12. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
(Phần này cần bổ sung thêm thông tin chi tiết về Enalapril maleate và Hydrochlorothiazide nếu có đủ thông tin từ các nguồn đáng tin cậy khác ngoài nguồn đã cung cấp.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này