Genprid 2
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Genprid 2: Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên nén Genprid 2 chứa:
Hoạt chất: | Glimepiride 2mg |
Tá dược: | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng và chỉ định
Genprid 2 chứa Glimepiride, thuộc nhóm sulfonylurea, có tác dụng làm giảm đường huyết. Thuốc được chỉ định để điều trị đái tháo đường type 2 ở những bệnh nhân không đáp ứng với chế độ ăn kiêng, tập luyện và không thể kiểm soát đường huyết bằng các phương pháp khác.
Chỉ định: Điều trị đái tháo đường type 2 ở những bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp insulin và chế độ ăn kiểm soát lượng đường, tập luyện.
3. Chống chỉ định
- Tiểu đường type 1
- Tiểu đường do nhiễm toan ceton
- Hôn mê do đái tháo đường
- Dị ứng với sulfonylurea hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc
- Suy gan nặng, suy thận nặng, đang thẩm tách máu
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
4. Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
---|---|
Thường gặp |
|
Ít gặp |
|
Hiếm gặp |
|
5. Tương tác thuốc
Tăng tác dụng hạ đường huyết của Glimepiride (có thể gây hạ đường huyết): Insulin, thuốc điều trị đái tháo đường đường uống khác, thuốc ức chế men chuyển, thuốc ức chế MAO, thuốc ức chế giao cảm, Cloramphenicol, fenfluramine, fibrat, fluoxetin, Pentoxifylline.
Giảm tác dụng hạ đường huyết của Glimepiride: Thuốc lợi tiểu, thuốc tác động lên hệ thần kinh giao cảm, Acetazolamide, barbiturat, diazoxide, acid nicotinic liều cao, glucagon, Rifampicin, estrogen, progesterone, Phenothiazine, phenytoin, thuốc nội tiết tố tuyến giáp.
Khó kiểm soát đường huyết: Thuốc đối kháng thụ thể H2, clonidine, reserpine, rượu, dẫn xuất coumarin.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng.
6. Dược lực học
Glimepiride là thuốc sulfonylurea, kích thích tế bào beta tuyến tụy giải phóng insulin. Cơ chế tác dụng bao gồm: liên kết với thụ thể trên màng tế bào beta, mở kênh Ca2+, đóng kênh K+, làm tăng nồng độ Ca2+ nội bào, kích thích giải phóng insulin. Ngoài ra, Glimepiride còn có tác dụng ngoại vi như giảm hấp thu glucose ở gan, tăng tính nhạy cảm của mô ngoại vi với insulin, và giảm tân tạo glucose.
7. Dược động học
Hấp thu: Hấp thu qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2.5 giờ.
Phân bố: Phân bố hạn chế, liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (58%) và phân (35%).
8. Liều lượng và cách dùng
Liều khởi đầu: 1mg/ngày, uống một lần.
Điều chỉnh liều: Có thể tăng liều dần dần, cách nhau 1-2 tuần, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Liều duy trì thường từ 1-4mg/ngày, tối đa 6mg/ngày. Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên chỉ định của bác sĩ.
Thời điểm dùng thuốc: Trước bữa ăn sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên trong ngày. Không bỏ bữa sau khi dùng thuốc.
Quên liều: Không uống bù liều đã quên.
Lưu ý: Liều dùng cần được điều chỉnh ở người cao tuổi, người suy gan/thận, người dùng thuốc chẹn kênh beta hoặc thuốc hủy giao cảm.
9. Lưu ý thận trọng
- Cần duy trì chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý trong quá trình điều trị.
- Cần biết cách nhận biết và xử trí hạ đường huyết.
- Người có nguy cơ cao hạ đường huyết (suy dinh dưỡng, suy gan, suy thận, suy tuyến yên) cần theo dõi chặt chẽ.
- Người bị stress, phẫu thuật, chấn thương, sốt cao, nhiễm trùng cần điều chỉnh liều hoặc chuyển sang dùng insulin.
- Theo dõi đường huyết và HbA1c định kỳ (3-6 tháng).
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị hoặc thay đổi liều.
10. Xử lý quá liều và quên liều
Quá liều: Có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng. Xử trí bằng cách bổ sung glucose.
Quên liều: Không uống bù liều đã quên.
11. Thông tin về Glimepiride
Glimepiride là một thuốc sulfonylurea được sử dụng rộng rãi trong điều trị đái tháo đường type 2. Nó hoạt động bằng cách kích thích sự giải phóng insulin từ các tế bào beta của tuyến tụy, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này