Enalapril - Thông tin về Enalapril
Enaplus Hct 10/25
Engyst 5Mg
Renatab 5
Renitec 10Mg
Renitec 5Mg (Hộp 30 ViêN)
Enahexal 5Mg
Enahexal 10Mg
Enap 5
Enalapril Stella 10Mg
Beartec 10Mg
Thông tin chi mô tả tiết về Enalapril
Enalapril: Một cái nhìn tổng quan
Enalapril, một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiều bệnh lý tim mạch. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về Enalapril, dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và hướng dẫn sử dụng.
Cơ chế tác dụng
Enalapril là một tiền thuốc, tức là nó cần được chuyển hóa trong cơ thể thành chất hoạt động chính là enalaprilat. Enalaprilat ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Bằng cách này, Enalapril làm giảm sản xuất angiotensin II, dẫn đến:
- Giảm sức cản mạch máu ngoại vi: Làm giảm huyết áp.
- Giảm tiết aldosterone: Giúp giữ lại ít natri và nước hơn, dẫn đến giảm thể tích máu và huyết áp.
- Tăng sản xuất bradykinin và prostaglandin: Có thể góp phần vào tác dụng giãn mạch của thuốc.
Sự giảm huyết áp do Enalapril gây ra diễn ra từ từ và kéo dài, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho điều trị huyết áp cao lâu dài.
Chỉ định
Enalapril được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh lý tim mạch, bao gồm:
- Huyết áp cao (cao huyết áp): Đây là chỉ định chính của Enalapril. Nó có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp cả trong trường hợp tăng huyết áp nhẹ, trung bình và nặng.
- Suy tim sung huyết: Enalapril giúp cải thiện triệu chứng và tiên lượng ở bệnh nhân suy tim sung huyết. Nó làm giảm triệu chứng khó thở, phù và cải thiện khả năng hoạt động của bệnh nhân.
- Bệnh thận do đái tháo đường: Enalapril giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường có tăng huyết áp hoặc protein niệu.
- Nhồi máu cơ tim: Enalapril có thể được sử dụng sau nhồi máu cơ tim để giảm nguy cơ tử vong và các biến cố tim mạch khác.
- Bệnh động mạch ngoại biên: Enalapril có thể giúp cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân bị bệnh động mạch ngoại biên.
Chống chỉ định
Enalapril không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Enalapril hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Sử dụng thuốc ức chế men chuyển trước đây gây phù mạch. Phù mạch là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng.
- Suy thận nặng.
- Người đang mang thai (sau 3 tháng).
- Cho con bú.
Cần thận trọng khi sử dụng Enalapril ở bệnh nhân có suy thận nhẹ hoặc trung bình, bệnh nhân có hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận ở thận duy nhất, bệnh nhân bị rối loạn điện giải (như hạ kali máu, hạ natri máu), bệnh nhân có tăng kali máu, và bệnh nhân lớn tuổi.
Tác dụng phụ
Giống như hầu hết các loại thuốc, Enalapril có thể gây ra các tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:
- Ho khan: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc ức chế men chuyển.
- Chóng mặt: Có thể gây khó chịu, nhất là khi bắt đầu điều trị.
- Huyết áp thấp: Có thể gây chóng mặt, ngất xỉu.
- Suy thận: Đặc biệt ở bệnh nhân có suy thận sẵn có.
- Giảm kali máu: Nên theo dõi điện giải định kỳ.
Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn bao gồm:
- Phù mạch: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng cần được điều trị ngay lập tức.
- Suy gan: Rất hiếm gặp nhưng cần chú ý.
- Giảm bạch cầu: Yếu tố cần theo dõi khi sử dụng thuốc.
Bất kỳ tác dụng phụ nào đáng kể, bất thường hoặc dai dẳng cần được báo cáo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Enalapril có thể tương tác với một số thuốc khác. Điều quan trọng là thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin và chất bổ sung mà bạn đang sử dụng. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc lợi tiểu giữ kali | Tăng nguy cơ tăng kali máu |
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) | Giảm tác dụng hạ huyết áp của Enalapril |
Lithium | Tăng nồng độ lithium trong máu |
Thuốc ức chế miễn dịch | Tăng nguy cơ nhiễm trùng |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Hướng dẫn sử dụng
Liều lượng và cách dùng Enalapril sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và sức khỏe của bệnh nhân. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Thận trọng: Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị hoặc thay đổi liều lượng, do thuốc có thể gây chóng mặt.
Bảo quản: Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.