Renitec 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19503-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

Video

Renitec 10mg: Thông tin chi tiết về thuốc hạ huyết áp

Renitec 10mg là thuốc điều trị tăng huyết áp và suy tim. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Enalapril Maleat 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Renitec 10mg

Renitec 10mg chứa Enalapril, một chất ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là chất gây tăng huyết áp và tăng nhịp tim. Việc ức chế men chuyển này giúp hạ huyết áp và cải thiện tình trạng suy tim.

2.2 Chỉ định

  • Tăng huyết áp vô căn ở tất cả các mức độ.
  • Tăng huyết áp kèm theo bệnh đái tháo đường.
  • Tăng huyết áp do bệnh lý ở thận, suy thận.
  • Suy tim ở các cấp độ: làm chậm sự tiến triển của bệnh lý, nâng cao chất lượng sống, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim.
  • Điều trị và phòng ngừa suy tim sung huyết, giãn tâm thất sau nhồi máu cơ tim.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Tăng huyết áp nguyên phát (vô căn):

  • Liều khởi đầu: 5mg/ngày. Có thể tăng liều tùy theo tình trạng bệnh nhân sau 2-4 tuần.
  • Liều duy trì: 10-40mg/ngày, chia 1-2 lần uống.
  • Liều tối đa: 40mg/ngày.

Tăng huyết áp do suy thận:

  • Độ thanh thải creatinine 10-30ml/phút: 2,5-5mg/ngày.
  • Độ thanh thải creatinine 30-80ml/phút: 5-10mg/ngày.

Suy tim:

  • Liều khởi đầu: 2,5mg, tăng dần tùy theo tình trạng bệnh nhân và theo dõi chặt chẽ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn (Enalapril không bị ảnh hưởng bởi thức ăn). Bắt đầu với liều thấp để tránh hạ huyết áp. Không dùng cùng lúc với thuốc lợi tiểu mạnh (như Thiazide, Furosemide). Uống nhiều nước (1,5-2,5 lít/ngày).

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc quá mẫn với Enalapril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hẹp động mạch chủ và động mạch thận.
  • Tăng Kali máu.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, giảm thị lực, ho, khó thở, co thắt phế quản, hạ huyết áp thế đứng, rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, khó tiêu, táo bón), nổi mẩn, ngứa.

Ít gặp: Giảm glucose máu, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, loạn nhịp tim, rụng tóc, chàm tróc da, mệt mỏi, ù tai, chuột rút.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu giữ Kali (Spironolacton, Triamteren): Có thể gây tăng Kali máu. Theo dõi chặt chẽ nồng độ Kali.
  • Lithium, Narcotic, Thuốc hạ huyết áp khác (đặc biệt thuốc lợi tiểu nhóm Thiazide), NSAIDs: Thận trọng khi phối hợp.
  • Thuốc cường tim Digitalis và thuốc lợi tiểu (trong trường hợp suy tim): Giảm liều thuốc lợi tiểu và dùng cách xa Enalapril.
  • Rượu: Tăng tác dụng không mong muốn của rượu.

Tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc trước khi sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Chăm sóc sức khỏe tốt, tập thể dục, ăn uống lành mạnh, tránh mỡ động vật, cholesterol cao, rượu bia, thuốc lá.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng cho trẻ em hoặc phụ nữ mang thai/cho con bú.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, mệt mỏi.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Enalapril

Enalapril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). Nghiên cứu cho thấy sử dụng lâu dài Enalapril cải thiện khả năng gắng sức và phân suất tống máu ở bệnh nhân suy tim. Enalapril cũng giúp cải thiện hoạt động của tim ở những bệnh nhân suy tim sung huyết kháng với các liệu pháp thông thường bằng cách giảm tiền gánh và hậu gánh, cải thiện tình trạng lâm sàng lâu dài. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, hạ huyết áp và tương tác với các thuốc khác.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn thông tin y tế đáng tin cậy.)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ