Beartec 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Daewoong Pharm Co.,Ltd

Video

Beartec 10mg

Thuốc Hạ Huyết Áp

Beartec 10mg là thuốc điều trị tăng huyết áp và suy tim. Thông tin dưới đây cung cấp kiến thức về sản phẩm, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Enalapril maleate 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên nén

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Beartec 10mg

Enalapril maleate sau khi uống được thủy phân thành chất chuyển hóa hoạt động Enalaprilate trong gan. Enalaprilate là một chất ức chế men chuyển angiotensin, làm giảm sức cản ngoại biên, giảm tiền gánh và hậu gánh cho bệnh nhân suy tim. Enalapril còn có tác dụng chống phì đại, tăng khả năng chịu đựng khi gắng sức. Enalapril cũng làm tăng tốc độ lọc cầu thận ở những bệnh nhân có tốc độ lọc cầu thận dưới 80 ml/phút.

2.2 Chỉ định

Beartec 10mg được chỉ định dùng cho bệnh nhân:

  • Cao huyết áp ở các mức độ
  • Suy tim (thường kết hợp với thuốc lợi tiểu và digitalis)
  • Một số trường hợp khác theo chỉ định của bác sĩ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào từng đối tượng bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Bệnh nhân tăng huyết áp:

  • Liều khởi đầu: ½ viên nén, có thể tăng liều phù hợp tùy theo mức độ tăng huyết áp. Sau 2 đến 4 tuần có thể áp dụng liều duy trì.
  • Liều duy trì: 1 đến 2 viên mỗi ngày, dùng 1 lần. Nếu cần thiết có thể dùng tối đa 4 viên mỗi ngày chia làm 2 lần.

Bệnh nhân suy tim:

  • Liều khởi đầu: ¼ viên, dùng 1 đến 2 lần mỗi ngày.
  • Liều duy trì: Theo dõi bệnh nhân và tăng liều từ từ, duy trì mỗi ngày 2 viên chia 2 lần dùng.

3.2 Cách dùng

Uống viên nén Beartec 10mg với nước lọc. Thuốc có thể dùng cùng bữa ăn hoặc không. Nên uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Beartec cho bệnh nhân:

  • Mẫn cảm với Enalapril hoặc các thành phần khác có trong thuốc.
  • Bị hẹp động mạch chủ và hẹp động mạch phổi hai bên.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Beartec:

  • Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, ăn không ngon, nhạt vị.
  • Da liễu: Ngứa, nổi mẩn, mề đay, phù.
  • Hô hấp: Ho, khó thở, viêm mũi, viêm phế nang dị ứng.
  • Thần kinh: Mệt mỏi, choáng váng, nhức đầu, lú lẫn, tâm trạng thất thường.
  • Tim mạch: Hạ huyết áp tư thế, loạn nhịp tim, đau thắt ngực.

Ngừng dùng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ bất thường nào.

6. Tương tác thuốc

Beartec 10mg có thể tương tác với một số thuốc khác như:

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali
  • Thuốc bổ sung kali
  • Thuốc điều trị hạ huyết áp khác
  • Lithium
  • Thuốc gây mê gây nghiện
  • Thuốc chống trầm cảm
  • Thuốc kháng viêm phi steroid

Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng khi dùng Beartec cho:

  • Bệnh nhân đang dùng các thuốc lợi tiểu, ăn kiêng muối, bệnh nhân tăng kali máu.
  • Bệnh nhân suy thận, người già, người có sức khỏe yếu (có thể cần giảm liều).
  • Trẻ em (chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn).

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú

Beartec 10mg không được chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây nhức đầu, choáng váng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ phòng thích hợp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Enalapril Maleate

Enalapril maleate là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sản xuất của angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Bằng cách làm giảm nồng độ angiotensin II, enalapril giúp làm giãn mạch máu, giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.

9. Xử trí quá liều, quên liều

Quá liều: Liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ