Dimple 150Mg/Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hàm lượng:
150mg/ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 25 ống tiêm
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Mylan Laboratories Limited

Video

Dimple 150mg/ml: Thuốc Tránh Thai Tiêm

Dimple 150mg/ml là thuốc tránh thai dạng tiêm, cung cấp khả năng tránh thai hiệu quả trong vòng 3 tháng.

1. Thành phần

Mỗi lọ Dimple 150mg/ml chứa:

  • Medroxyprogesterone acetate 150 mg/ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Công dụng

Dimple 150mg/ml là thuốc tránh thai DMPA (Depot Medroxyprogesterone Acetate). Thuốc hoạt động bằng cách:

  • Ức chế sự rụng trứng.
  • Ngăn cản sự giải phóng trứng từ buồng trứng.
  • Làm thay đổi chất nhầy cổ tử cung, cản trở sự di chuyển của tinh trùng.

Nhờ vậy, thuốc giúp tránh thai hiệu quả trong 3 tháng.

3. Chỉ định

Thuốc được chỉ định cho phụ nữ muốn sử dụng phương pháp tránh thai tiêm.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Dimple 150mg/ml trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với medroxyprogesterone acetate.
  • Rong kinh, chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân.
  • Có thai hoặc nghi ngờ có thai.
  • Mới sảy thai.
  • Bệnh gan tiến triển, suy giảm chức năng gan.
  • Huyết khối, đau thắt ngực.
  • Ung thư xương di căn đang tăng calci huyết.
  • Nghi ngờ ung thư vú.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Dimple 150mg/ml bao gồm:

Hệ thần kinh Đau đầu, lo âu, trầm cảm, mất ngủ, chóng mặt
Tiêu hóa Đau bụng kinh, thay đổi dịch tiết âm đạo, buồn nôn, táo bón
Cơ xương khớp Đau vùng thắt lưng, đau lưng
Nội tiết Giảm ham muốn tình dục, tăng cân, giảm cân, mọc mụn trứng cá, rụng tóc, tăng tiết mồ hôi
Khác Phù, giữ nước, rong kinh

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Dimple 150mg/ml có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ. Một số tương tác đã được báo cáo bao gồm:

Thuốc Tương tác
Griseofulvin, Acid tranexamic Có thể tương tác với medroxyprogesterone
Ulipristal Tránh dùng cùng với medroxyprogesterone
Rifampicin Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc
Thuốc chống co giật Làm tăng chuyển hóa và giảm tác dụng của thuốc
Ritonavir, nelfinavir Giảm nồng độ thuốc trong máu
Aminoglutethimid, ciclosporin Giảm tác dụng và nồng độ medroxyprogesterone trong huyết thanh

Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, trước khi sử dụng Dimple 150mg/ml.

7. Dược lực học

Medroxyprogesterone acetate là một progestogen tổng hợp. Sau khi tiêm bắp, thuốc ức chế bài tiết gonadotropin của tuyến yên, ức chế sự phát triển nang trứng và rụng trứng, đồng thời làm đặc chất nhầy cổ tử cung, ngăn cản tinh trùng xâm nhập.

8. Dược động học

Thuốc được hấp thu chậm tại chỗ tiêm bắp. Sinh khả dụng khoảng 2,5 ± 1,7%. Thuốc gắn kết chủ yếu với albumin trong huyết tương. Medroxyprogesterone acetate được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu, thời gian bán thải là 12-17 giờ.

9. Liều dùng và cách dùng

Đường dùng: Tiêm bắp sâu vào cơ mông hoặc bắp tay.

Liều dùng:

  • Mũi đầu tiên:
    • Bình thường: Tiêm trong 5 ngày đầu của chu kỳ kinh nguyệt.
    • Sau sinh (cho con bú): Tiêm vào tuần thứ 6 sau sinh.
    • Sau sinh (không cho con bú): Tiêm trong vòng 5 ngày sau sinh.
  • Mũi tiếp theo: Tiêm nhắc lại sau mỗi 12 tuần (3 tháng).

Lưu ý: Việc tiêm thuốc phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm.

10. Lưu ý thận trọng

Trước khi sử dụng Dimple 150mg/ml, cần lưu ý:

  • Cần làm xét nghiệm chẩn đoán thai trước khi sử dụng.
  • Thăm khám phụ khoa định kỳ khi sử dụng thuốc dài ngày để sàng lọc ung thư cổ tử cung và ung thư vú.
  • Ngừng sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu thay đổi thị lực (nhìn đôi, mờ mắt), đau nửa đầu, vàng da, hoặc suy giảm chức năng gan.
  • Sử dụng thuốc dài ngày có thể làm giảm mật độ xương, cần thận trọng với người trẻ tuổi và người cao tuổi.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp, hoặc có tiền sử trầm cảm.

11. Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

12. Quên liều

Nếu quên tiêm, hãy tiêm càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu đã quá 12 tuần kể từ mũi tiêm trước, cần phải sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung trong vòng 7 ngày sau khi tiêm mũi kế tiếp.

13. Thông tin về Medroxyprogesterone Acetate

Medroxyprogesterone acetate là một loại progestin tổng hợp, có tác dụng tương tự như progesterone tự nhiên trong cơ thể. Nó được sử dụng rộng rãi trong các loại thuốc tránh thai, điều trị các vấn đề kinh nguyệt và một số điều kiện y tế khác.

14. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

15. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả tránh thai kéo dài trong 3 tháng.
  • Liều dùng dễ dàng, không cần dùng hàng ngày.
  • Là liệu pháp tránh thai hiệu quả cao.

Nhược điểm:

  • Cần nhớ lịch tiêm nhắc lại sau 3 tháng.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ