Dasanat 50
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dasanat 50
Thành phần
Mỗi viên Dasanat 50 có chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dasatinib | 50mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Dasanat 50 được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+), đặc biệt là ở những bệnh nhân không đáp ứng tốt với các liệu pháp khác.
- Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) Ph+.
- Có thể được sử dụng trong giai đoạn cấp tính, bùng nổ tế bào lympho.
Liều dùng - Cách dùng
Sử dụng Dasanat 50 hàng ngày, nên duy trì uống vào cùng một thời điểm và uống với lượng nước vừa đủ.
- Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính: 100mg/ngày (2 viên), uống 1 lần.
- Giai đoạn cấp tính, bùng nổ tế bào lympho: 140mg/ngày, uống 1 lần.
Chống chỉ định
Không sử dụng Dasanat 50 trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Dasatinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị sỏi thận.
- Chỉ số canxi huyết/niệu tăng cao.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Mệt mỏi, đau đầu, nổi ban, buồn nôn.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Phản ứng dị ứng: Khó thở, nổi ban, sưng mặt, họng, môi.
- Tăng huyết áp động mạch phổi (PAH): Đau đầu, mệt mỏi, khó thở, da xanh xao, đau nhức cơ xương, ngất xỉu.
- Nôn hoặc ho ra máu, nhịp tim nhanh, xuất huyết hoặc bầm tím bất thường, phân đen, khó tập trung.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Dasanat 50 đồng thời với:
- Thuốc chống đông máu (warfarin, Heparin...): Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc ức chế CYP3A4: Tăng nồng độ Dasatinib trong máu, tăng nguy cơ độc tính.
- Thuốc cảm ứng CYP3A4: Giảm nồng độ Dasatinib trong máu, giảm hiệu quả điều trị.
- Thuốc kéo dài khoảng QT: (Amiodarone, sotalol...): Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT.
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Giảm hấp thu Dasatinib. Sử dụng thuốc kháng acid hoặc H2 receptor antagonists thay thế nếu cần thiết.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi thường xuyên các dấu hiệu suy tủy (thiếu máu, giảm bạch cầu, tiểu cầu) và chức năng tim mạch.
- Xét nghiệm chức năng gan và thận trước khi bắt đầu điều trị.
- Theo dõi chặt chẽ trẻ em về sự phát triển và đáp ứng điều trị.
- Không tự ý giảm hoặc ngừng thuốc.
- Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng sau khi được bác sĩ đánh giá kỹ lưỡng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng do tác dụng phụ của thuốc có thể ảnh hưởng đến thần kinh, hô hấp và tim mạch.
Xử lý quá liều
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu uống quá liều.
Quên liều
Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp đúng lịch. Không uống gấp đôi liều.
Dược lực học
Dasatinib ức chế các enzyme tyrosine kinase, đặc biệt là BCR-ABL, protein bất thường gây ra sự phát triển không kiểm soát của tế bào bạch cầu trong CML. Dasatinib gắn vào vị trí ATP của BCR-ABL, ức chế hoạt động của enzyme này.
Dược động học
Dasatinib hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 0.5-3 giờ. Thể tích phân bố lớn, phân bố rộng rãi trong các mô. Kết hợp mạnh với protein huyết tương (khoảng 96%). Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ thống CYP450 và thải trừ qua phân.
Thông tin thêm về Dasatinib
Dasatinib là một chất ức chế tyrosine kinase mạnh mẽ, hiệu quả trong điều trị CML, đặc biệt ở những bệnh nhân không đáp ứng với imatinib. Nó có tác dụng ức chế nhiều enzyme tyrosine kinase khác ngoài BCR-ABL, điều này có thể giải thích cho hiệu quả của nó trong các trường hợp kháng thuốc imatinib.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này