Dasatinib - Thông tin về Dasatinib
Thông tin chi mô tả tiết về Dasatinib
Dasatinib: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng
Dasatinib là một chất ức chế mạnh mẽ và có chọn lọc của các tyrosine kinase, đặc biệt là Bcr-Abl, Src và các kinase khác. Thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư, chủ yếu là bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và bệnh bạch cầu tế bào lympho cấp tính (ALL) dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+). Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ và các thận trọng khi sử dụng Dasatinib, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác.
Cơ Chế Tác Dụng
Hiệu quả điều trị của Dasatinib dựa trên khả năng ức chế mạnh mẽ hoạt tính của tyrosine kinase. Cụ thể:
- Ức chế Bcr-Abl: Đây là mục tiêu chính của Dasatinib. Phức hợp Bcr-Abl, sản phẩm của nhiễm sắc thể Philadelphia (tái vị trí giữa nhiễm sắc thể 9 và 22), đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tiến triển của CML và ALL Ph+. Dasatinib gắn kết mạnh mẽ với vùng ATPase của Bcr-Abl, ức chế hoạt tính kinase của nó và do đó ngăn chặn sự phát triển và sinh tồn của tế bào ung thư.
- Ức chế các kinase khác: Ngoài Bcr-Abl, Dasatinib còn ức chế một loạt các tyrosine kinase khác, bao gồm Src, Lyn, Fyn, Yes và Lck. Việc ức chế các kinase này có thể góp phần vào hiệu quả điều trị của Dasatinib, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh lý ác tính khác hoặc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư kháng thuốc.
So với imatinib, một chất ức chế Bcr-Abl khác, Dasatinib có ái lực gắn kết mạnh hơn và ức chế được nhiều kinase hơn. Điều này giúp Dasatinib hiệu quả hơn trong điều trị các bệnh nhân CML kháng hoặc không dung nạp imatinib, cũng như trong một số trường hợp ALL Ph+.
Chỉ Định
Dasatinib được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:
- Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) giai đoạn mạn tính: Dasatinib được sử dụng như một lựa chọn điều trị tuyến đầu hoặc tuyến hai, đặc biệt ở những bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp imatinib.
- Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) giai đoạn tăng tốc và bùng phát: Dasatinib được sử dụng như một lựa chọn điều trị hiệu quả.
- Bệnh bạch cầu tế bào lympho cấp tính (ALL) dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+): Dasatinib được sử dụng trong điều trị ALL Ph+ ở cả người lớn và trẻ em, thường kết hợp với các liệu pháp khác.
- Ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC): Trong một số trường hợp, Dasatinib có thể được xem xét trong điều trị NSCLC, thường là kết hợp với các liệu pháp khác.
Tác Dụng Phụ
Giống như hầu hết các thuốc điều trị ung thư, Dasatinib có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tần suất và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể khác nhau giữa các bệnh nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng |
Huyết học | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu |
Da | Phát ban, ngứa, khô da |
Tim mạch | Tăng huyết áp, phù |
Khác | Mệt mỏi, đau đầu, khó thở, phù nề, rối loạn chức năng gan, viêm phổi kẽ |
Tác dụng phụ nghiêm trọng: Một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, bao gồm suy tủy xương nặng, chảy máu, phù phổi, viêm gan, và các vấn đề về tim mạch. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện và điều trị các tác dụng phụ này.
Thận Trọng
Trước khi sử dụng Dasatinib, bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và xem xét các thận trọng sau:
- Suy tủy xương: Bệnh nhân có tiền sử suy tủy xương hoặc giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu cần được theo dõi chặt chẽ.
- Bệnh tim mạch: Dasatinib có thể ảnh hưởng đến chức năng tim. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch cần được theo dõi chặt chẽ.
- Suy gan và thận: Cần điều chỉnh liều Dasatinib cho bệnh nhân suy gan hoặc thận.
- Tương tác thuốc: Dasatinib có thể tương tác với một số thuốc khác. Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng.
- Mang thai và cho con bú: Dasatinib có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Dasatinib hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
Nguồn tham khảo: Dược thư Quốc gia Việt Nam và các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy khác.
```