Dapazin 10Mg Apimed

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
89311021122
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược Apimed

Video

Dapazin 10mg Apimed

Thông tin chi tiết về thuốc Dapazin 10mg Apimed - Thuốc điều trị đái tháo đường type 2

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Dapazin 10mg Apimed chứa:

  • Dapagliflozin: 10mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Dapazin 10mg Apimed được chỉ định cho người lớn trong các trường hợp:

  • Điều trị đái tháo đường tuýp 2 cho bệnh nhân không dung nạp Metformin.
  • Phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác để điều trị đái tháo đường tuýp 2.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 10mg, uống một lần mỗi ngày.

Khi phối hợp với các thuốc khác: Cần giảm liều các thuốc khác để tránh nguy cơ hạ đường huyết.

Suy thận:

  • Suy thận nhẹ: Không cần chỉnh liều.
  • Suy thận trung bình và nặng: Không nên sử dụng.

Suy gan:

  • Suy gan nhẹ và trung bình: Không cần chỉnh liều.
  • Suy gan nặng: Bắt đầu điều trị với liều 5mg, có thể tăng lên 10mg nếu dung nạp tốt.

Trẻ em: Hiệu quả và độ an toàn chưa được thiết lập.

3.2 Cách dùng

Uống Dapazin 10mg bằng đường uống. Có thể uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Hạ đường huyết.

Thường gặp: Rối loạn lipid máu, tăng hematocrit, tiểu nhiều, tiểu khó, đau lưng, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng đường sinh dục, viêm quy đầu, viêm âm hộ-âm đạo.

Ít gặp: Ngứa âm hộ-âm đạo, tăng ure máu, tăng creatinin máu, tiểu đêm, tăng tiết mồ hôi, táo bón, khát, giảm thể tích tuần hoàn.

6. Tương tác thuốc

Tác dụng của thuốc lợi tiểu quai và thuốc lợi tiểu thiazid tăng khi dùng chung với Dapazin 10mg, làm tăng nguy cơ hạ huyết áp và mất nước. Nguy cơ hạ đường huyết có thể xảy ra khi phối hợp với Insulin và các chất kích thích tiết Insulin. Khi phối hợp, cần dùng liều thấp Insulin và các chất kích thích tiết Insulin.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng để điều trị đái tháo đường nhiễm ceton acid hoặc đái tháo đường tuýp 1.
  • Không dùng cho bệnh nhân suy gan nặng, suy thận trung bình và nặng.
  • Theo dõi chức năng thận định kỳ.
  • Không nên dùng cho người bị giảm thể tích tuần hoàn do bệnh cấp tính hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu quai.
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh tim mạch, người cao tuổi, người đang dùng thuốc chống tăng huyết áp (vì nguy cơ hạ huyết áp).
  • Không nên dùng cho bệnh nhân ung thư bàng quang.
  • Không nên dùng đồng thời với pioglitazon.
  • Kết quả xét nghiệm glucose trong nước tiểu sẽ dương tính khi dùng thuốc này.
  • Không nên dùng cho người có bất thường về dung nạp và hấp thu đường (vì thuốc chứa Lactose).

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Không nên sử dụng trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ. Ngưng điều trị khi phát hiện có thai.
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên cho con bú khi sử dụng thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Điều trị hỗ trợ tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Dược lực học

Dapagliflozin là một chất ức chế cạnh tranh SGLT2 có tính đảo ngược và chọn lọc cao. Thuốc này làm giảm quá trình tái hấp thu glucose ở thận, thúc đẩy quá trình lọc glucose và thải trừ qua nước tiểu.

9. Dược động học

Hấp thu: Hấp thu đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 78%.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 118L.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chính qua con đường glucuronid hóa tạo ra chất chuyển hóa không hoạt động.

Thải trừ: Thời gian bán hủy khoảng 12,9 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận, một phần qua phân.

10. Thông tin thêm về Dapagliflozin

Dapagliflozin là một chất ức chế vận chuyển glucose loại 2 ở thận (SGLT2). Bằng cách ức chế SGLT2, Dapagliflozin ngăn chặn sự tái hấp thu glucose ở ống thận, dẫn đến tăng bài tiết glucose qua nước tiểu và giảm lượng glucose trong máu. Đây là một cơ chế tác dụng độc đáo khác biệt so với các loại thuốc điều trị đái tháo đường khác.

11. Sản phẩm thay thế

Một số sản phẩm thay thế chứa Dapagliflozin trên thị trường (giá cả có thể thay đổi):

Tên thuốc Nhà sản xuất Giá (tham khảo)
Nady-Dapag 10 Nadyphar 520.000 VND
Datagalas 10 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 495.000 VND

Lưu ý: Thông tin về giá cả chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc và thời điểm mua hàng.

12. Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị đái tháo đường tuýp 2 khi bệnh nhân không dung nạp metformin.
  • Liều dùng đơn giản.
  • Có thể phối hợp với các thuốc điều trị đái tháo đường khác.
  • Khả năng dung nạp tốt.

13. Nhược điểm

  • Hiệu quả và độ an toàn trên trẻ em chưa được thiết lập.
  • Có thể gây một số tác dụng phụ như nhiễm trùng sinh dục, nhiễm trùng tiết niệu, tiểu nhiều…

Cảnh báo: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ