Pasigel
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pasigel: Thông tin chi tiết sản phẩm
Pasigel là thuốc điều trị các triệu chứng viêm loét dạ dày - tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản, bao gồm ợ nóng, đầy hơi, khó tiêu.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (mg/gói) |
---|---|
Magnesi hydroxyd | 40 |
Gel nhôm hydroxyd khô | 46 |
Simethicone | 5 |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
Công dụng - Chỉ định
Pasigel được chỉ định để:
- Giảm các triệu chứng nóng bụng, khó chịu ở dạ dày do tăng acid.
- Giảm các triệu chứng áp lực hoặc khó chịu ở dạ dày/ruột, đầy hơi, ợ chua.
- Giảm triệu chứng ợ nóng, đầy hơi, khó tiêu.
- Điều trị các triệu chứng của viêm loét dạ dày - tá tràng và trào ngược dạ dày - thực quản.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: Uống 1 gói/lần, 3 lần/ngày.
Trẻ em: Hiệu quả và độ an toàn chưa được xác định.
Cách dùng
Uống thuốc Pasigel bằng đường uống. Lắc đều gói hỗn dịch trước khi dùng. Nên uống trước khi đi ngủ hoặc trước mỗi bữa ăn 30 phút.
Chống chỉ định
- Trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
- Người suy giảm chức năng thận.
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Táo bón, cứng bụng, buồn nôn, nôn, đắng miệng, tiêu chảy (khi dùng quá liều).
- Ăn không ngon miệng, ngứa, nổi mề đay, dị ứng, sốc phản vệ, mệt mỏi.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
Tương tác thuốc
Pasigel có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hấp thu hoặc hiệu quả của chúng, bao gồm:
- Vitamin tan trong dầu
- Thực phẩm chứa sắt, muối sắt
- Thuốc điều trị tim mạch (ví dụ: Digoxin, captopril)
- Thuốc thần kinh (ví dụ: Gabapentin, quinidin)
- Sucralfat, phenothiazin
- Tetracycline, Ciprofloxacin, Norfloxacin, ketoconazol, fluoroquinolon
- Thuốc bào chế dạng viên bao phim tan trong dịch vị
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Magnesi hydroxyd: Trung hòa acid clohydric trong dạ dày, làm giảm pH.
Nhôm hydroxyd: Trung hòa acid clohydric, tạo thành muối nhôm clorua và nước. Có tác dụng bao phủ niêm mạc dạ dày.
Simethicone: Làm giảm sức căng bề mặt của các bóng khí trong đường tiêu hóa, giúp đẩy khí ra ngoài.
Dược động học
Magnesi hydroxyd: Hấp thu chậm qua ruột non (15-50%), chuyển hóa thành magnesi clorid và thải trừ qua nước tiểu.
Nhôm hydroxyd: Hấp thu khoảng 17-30%, chuyển hóa thành muối nhôm clorua và đào thải qua thận.
Simethicone: Không hấp thu qua đường tiêu hóa, thải trừ qua phân.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thuốc không có tác dụng ngăn tiết acid, chỉ tác dụng khi có acid trong dạ dày.
- Thận trọng khi dùng cho người suy giảm chức năng thận, trẻ em dưới 5 tuổi, người mới chảy máu đường tiêu hóa, người suy tim sung huyết, phù, chế độ ăn ít natri, suy giảm chức năng gan.
- Cần kiểm tra định kỳ nồng độ phosphat máu nếu sử dụng lâu dài (2 tháng/lần đối với người bình thường, 1 tháng/lần đối với người chạy thận nhân tạo).
- Cân nhắc khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất nếu dùng quá liều và có triệu chứng bất thường.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Magnesi hydroxyd: Là một antacid, giúp làm giảm lượng acid trong dạ dày. Được hấp thu chậm và thải trừ qua thận.
Nhôm hydroxyd: Là một antacid, có tác dụng trung hòa acid và bảo vệ niêm mạc dạ dày. Được hấp thu một phần và thải trừ chủ yếu qua thận.
Simethicone: Là một chất chống đầy hơi, giúp làm giảm sự tích tụ khí trong đường tiêu hóa bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của bọt khí.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này