Sucrapi Apimed
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sucrapi Apimed
Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
Thành phần
Mỗi viên nén Sucrapi Apimed chứa:
Sucralfate | 1000mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Thông tin về Sucralfate
Sucralfate là muối nhôm của sulfat disacarid. Trong môi trường acid dịch vị, Sucralfate tạo thành một lớp gel bọc lấy ổ loét, ngăn chặn pepsin gắn với Albumin và các thành phần khác trên ổ loét, ức chế quá trình tiêu protein của pepsin. Lớp gel này cũng ngăn ion H+ khuếch tán ngược lại, bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của taurocholic (acid mật). Sucralfate có ái lực với ổ loét mạnh gấp 6-7 lần so với vùng niêm mạc bình thường và ái lực cao hơn với loét tá tràng. Sucralfate hấp thu kém qua đường tiêu hóa, không bị chuyển hóa và bài tiết qua phân khoảng 90%. Nó hoạt động chủ yếu tại chỗ và không có tác dụng toàn thân đáng kể.
Công dụng - Chỉ định
Sucrapi Apimed được chỉ định để:
- Điều trị loét dạ dày - tá tràng lành tính.
- Điều trị viêm dạ dày mạn tính.
- Phòng ngừa tái phát và chảy máu loét dạ dày - tá tràng do căng thẳng quá mức.
Chống chỉ định
Không sử dụng Sucrapi Apimed nếu bạn:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Thường gặp: Táo bón.
- Ít gặp: Ỉa chảy, đầy bụng, buồn nôn, khó tiêu, khô miệng, đầy hơi, ban đỏ, hoa mắt, buồn ngủ, chóng mặt, đau lưng, đau đầu.
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn, phù Quincke, viêm mũi, phù mặt, co thắt thanh quản.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Sucrapi Apimed cùng với:
- Antacid: Uống cách nhau ít nhất 30 phút.
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI), thuốc kháng H2: Có thể làm giảm hiệu quả của Sucralfate.
- Thuốc chứa citrat: Có thể làm tăng nồng độ nhôm trong máu.
- Các kháng sinh như Ciprofloxacin, Ofloxacin, Norfloxacin, và các thuốc khác như ranitidin, cimetidin, quinidine, sulpirid, ketoconazol, theophylin, tetracyclin: Sucralfate có thể làm giảm hấp thu của các thuốc này.
Dược lực học
Sucralfate tạo thành một lớp gel bảo vệ niêm mạc dạ dày và tá tràng, ngăn ngừa sự tiếp xúc của acid dịch vị, pepsin và các chất gây kích ứng khác với tổn thương loét. Nó không có tác dụng kháng acid trực tiếp.
Dược động học
Sucralfate hấp thu kém qua đường tiêu hóa. Hầu hết lượng thuốc được bài tiết qua phân.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi:
Điều trị loét tá tràng, viêm dạ dày: Uống mỗi lần 2 viên, ngày 2 lần hoặc mỗi lần 1 viên, ngày 4 lần, trong 4-6 tuần. Liều tối đa 8 viên/ngày.
Điều trị loét dạ dày lành tính: Uống mỗi lần 1 viên, ngày 4 viên, trong 6-8 tuần.
Phòng ngừa tái phát loét tá tràng: Uống mỗi lần 1 viên, ngày 2 lần, không quá 6 tháng.
Phòng ngừa loét do stress: Uống mỗi lần 1 viên, ngày 4 viên. Liều tối đa 8 viên/ngày.
Phòng ngừa chảy máu dạ dày ruột khi loét do stress: Uống mỗi lần 1 viên, ngày 6 viên. Liều tối đa 8 viên/ngày.
Cách dùng: Uống lúc đói, trước khi ăn hoặc trước khi đi ngủ.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng lâu dài cho người suy thận. Không dùng cho người suy thận nặng.
- Không dùng đường tiêm.
- Không dùng cho người đang lọc máu.
- Không dùng đồng thời với thuốc chứa nhôm.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
- Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Nguy cơ quá liều rất thấp. Không có triệu chứng đặc hiệu nào được báo cáo.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này